1. Trong ngữ cảnh bài Trái cam, múi là bộ phận nào của quả?
A. Phần vỏ dày bên ngoài.
B. Phần ruột được chia thành các phần nhỏ.
C. Phần hạt nằm ở giữa.
D. Phần cuống nối với cành.
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trái cam như những mặt trời nhỏ trên cành?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
3. Trong bài Trái cam, từ vỏ dày ám chỉ điều gì về cấu tạo của quả?
A. Ruột cam đặc quánh.
B. Lớp vỏ bên ngoài có độ dày đáng kể.
C. Hạt cam to và nhiều.
D. Cuống cam to và chắc.
4. Từ vỏ trong bài Trái cam có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Ruột.
B. Cuống.
C. Lớp bao bọc bên ngoài.
D. Hạt.
5. Việc sử dụng từ thơm lừng trong bài Trái cam nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh độ cứng của quả.
B. Làm nổi bật hương thơm đặc trưng, dễ chịu của cam.
C. Miêu tả màu sắc sặc sỡ của cam.
D. Chỉ ra sự thiếu nước của quả.
6. Bài Trái cam có thể dùng từ ngữ nào để gợi tả sự thanh mát của nước cam?
A. Nóng bỏng.
B. Mát lạnh.
C. Cay xè.
D. Ngòn ngọt.
7. Bài Trái cam có thể sử dụng yếu tố miêu tả nào để thể hiện sự tươi ngon của quả?
A. Màu sắc nhạt nhòa.
B. Vỏ nhăn nheo.
C. Mọng nước, căng tròn.
D. Hương thơm yếu ớt.
8. Tác giả bài Trái cam sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả trái cam như những quả cầu vàng rực rỡ?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
9. Bài Trái cam có thể dùng từ ngữ nào để miêu tả cảm giác khi cắn vào một múi cam?
A. Khô khan.
B. Tan chảy trong miệng, ngọt dịu.
C. Chát đắng.
D. Cứng và dai.
10. Theo nội dung bài Trái cam, màu sắc phổ biến của vỏ cam khi chín là gì?
A. Xanh lá cây.
B. Đỏ tươi.
C. Vàng cam hoặc cam sẫm.
D. Tím đậm.
11. Câu Trái cam tròn trịa, căng đầy sức sống sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tươi tốt của quả?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Điệp từ.
12. Trong bài Trái cam, từ vàng rực dùng để miêu tả yếu tố nào của quả cam?
A. Độ mềm của vỏ.
B. Mùi hương.
C. Màu sắc tươi sáng, nổi bật.
D. Hình dạng tròn đều.
13. Bài Trái cam có thể thuộc kiểu bài nào về phương thức biểu đạt chính?
A. Biểu cảm.
B. Miêu tả và thuyết minh.
C. Tự sự.
D. Nghị luận.
14. Cấu trúc Trái cam thường được giới thiệu trong sách giáo khoa Tiếng Việt 5 là một bài văn miêu tả theo thể loại nào?
A. Văn bản thông tin.
B. Văn bản tự sự.
C. Văn bản miêu tả.
D. Văn bản nghị luận.
15. Nếu bài Trái cam muốn nhấn mạnh sự phát triển của cây cam, nó có thể đề cập đến giai đoạn nào?
A. Cây ra hoa.
B. Cây con.
C. Cây cho quả chín.
D. Cây có quả non.
16. Trong bài Trái cam, từ mọng nước được dùng để miêu tả đặc điểm nào của trái cam?
A. Màu sắc bên ngoài của vỏ cam.
B. Hương thơm lan tỏa của quả cam.
C. Vị ngọt thanh và lượng nước dồi dào bên trong.
D. Độ săn chắc và hình dáng tròn trịa của quả.
17. Theo bài Trái cam, việc ép lấy nước cam có thể tạo ra thức uống như thế nào?
A. Cay nồng.
B. Ngọt thanh, mát lành.
C. Chua gắt.
D. Đắng khó uống.
18. Từ lấp lánh trong bài Trái cam (nếu có) có thể dùng để miêu tả điều gì của quả cam?
A. Độ mềm của thịt quả.
B. Sự bóng bẩy của vỏ cam.
C. Hương thơm nồng nàn.
D. Vị chua thanh khiết.
19. Tác giả bài Trái cam sử dụng những từ ngữ miêu tả cảm giác khi ăn cam để làm nổi bật điều gì?
A. Sự khó chịu khi ăn.
B. Sự tươi mát và sảng khoái mà cam mang lại.
C. Cảm giác no bụng.
D. Vị ngọt đậm, gây ngán.
20. Trong bài Trái cam, việc ăn cam mang lại lợi ích gì cho sức khỏe được đề cập?
A. Giúp ngủ ngon hơn.
B. Tăng cường sức đề kháng nhờ vitamin C.
C. Giúp giảm cân nhanh chóng.
D. Cải thiện trí nhớ.
21. Trong bài Trái cam, việc nhấn mạnh cam chín mọng có ý nghĩa gì?
A. Cam còn non, chưa có vị.
B. Cam đã đạt độ ngon nhất, nhiều nước và ngọt.
C. Cam bị hỏng, bị thối.
D. Cam có vị chua gắt.
22. Bài Trái cam nhấn mạnh điều gì về hương vị của loại quả này?
A. Chỉ có vị chua.
B. Vị ngọt thanh, đôi khi xen lẫn vị chua dịu.
C. Vị đắng đặc trưng.
D. Vị ngọt gắt, không thanh.
23. Câu Trái cam tròn xoe như quả bóng nhỏ sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
24. Bài Trái cam có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của loại quả này?
A. Lịch sử trồng trọt cam.
B. Quy trình chế biến nước cam đóng hộp.
C. Đặc điểm hình dáng, màu sắc, hương vị và lợi ích.
D. Các loại sâu bệnh hại cây cam.
25. Trong bài Trái cam, nếu nói về mùa vụ, tác giả có thể muốn ám chỉ đến thời điểm nào?
A. Thời gian cây ra hoa.
B. Thời điểm cam chín rộ và thu hoạch.
C. Thời gian cây con mới trồng.
D. Thời gian cây rụng lá.