1. Theo bài Tiếng chổi tre, hình ảnh chổi tre trong bài thơ gợi lên điều gì về hoạt động của người lao động?
A. Sự vất vả, nhọc nhằn và bền bỉ
B. Sự nhẹ nhàng, êm ái và thư thái
C. Sự nhanh nhẹn, khéo léo và điêu luyện
D. Sự chậm rãi, thong thả và ung dung
2. Khổ thơ nào trong bài Tiếng chổi tre tập trung miêu tả âm thanh vù vù, xào xạc của tiếng chổi?
A. Khổ thơ thứ hai
B. Khổ thơ thứ nhất
C. Khổ thơ thứ ba
D. Khổ thơ cuối cùng
3. Trong bài Tiếng chổi tre, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh của tiếng chổi?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Điệp ngữ và câu cảm thán
D. Nói quá và nói giảm
4. Câu Mùi ngai ngái của đất bụi quện vào gợi tả điều gì?
A. Không gian lao động quen thuộc, có mùi đặc trưng của bụi đất
B. Không gian trong lành, thoảng hương hoa
C. Không gian sạch sẽ, không có mùi lạ
D. Không gian thoáng đãng, chỉ có mùi gió
5. Việc lặp lại hình ảnh chổi tre trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh hình ảnh và ý nghĩa của chổi tre, người lao động
B. Gây nhàm chán, đơn điệu cho người đọc
C. Làm giảm sự tập trung vào nội dung chính
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả
6. Theo quan điểm phân tích, tiếng chổi tre trong bài thơ còn tượng trưng cho điều gì?
A. Sự hy sinh thầm lặng và vẻ đẹp lao động
B. Sự giàu sang, phú quý và quyền lực
C. Sự giải trí, vui chơi và thư giãn
D. Sự cô đơn, buồn bã và tuyệt vọng
7. Tác giả dùng từ láy xào xạc để miêu tả âm thanh của tiếng chổi, từ láy này gợi cảm giác gì?
A. Âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn, tạo cảm giác quen thuộc
B. Âm thanh to lớn, ồn ào, gây khó chịu
C. Âm thanh sắc nhọn, chói tai, gây giật mình
D. Âm thanh êm dịu, du dương, như tiếng nhạc
8. Tác giả sử dụng cụm từ đời ta trong câu Quét vôi, quét cả bụi đời ta với hàm ý gì?
A. Quét sạch những vất vả, khó khăn, ưu phiền trong cuộc sống
B. Quét sạch những kỷ niệm đẹp
C. Quét sạch những người thân yêu
D. Quét sạch những kiến thức đã học
9. Tác giả dùng từ thầm trong người chiến sĩ âm thầm để nhấn mạnh phẩm chất gì của người lao động?
A. Sự khiêm nhường, không phô trương
B. Sự ồn ào, khoa trương
C. Sự yếu đuối, nhút nhát
D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân
10. Bài thơ Tiếng chổi tre có những hình ảnh âm thanh nào nổi bật?
A. Vù vù, xào xạc, rào rào
B. Reng reng, ting ting, boong boong
C. Ầm ầm, ùng oàng, ầm ầm
D. Líu lo, oanh oanh, líu lo
11. Trong bài Tiếng chổi tre, mùi vôi, mùi ngai ngái gợi lên điều gì về môi trường lao động?
A. Môi trường lao động vất vả, có mùi đặc trưng
B. Môi trường lao động trong lành, thơm mát
C. Môi trường lao động sạch sẽ, vô trùng
D. Môi trường lao động vui tươi, náo nhiệt
12. Trong khổ thơ Nhịp chổi tre là nhịp đời ta, nhịp đời ta có thể hiểu là gì?
A. Nhịp sống, nhịp công việc, nhịp sinh hoạt của con người
B. Nhịp thở của thiên nhiên
C. Nhịp đập của trái tim
D. Nhịp điệu của âm nhạc
13. Câu Cứ mỗi tiếng chổi tre/ Lại thấy một con người thể hiện mối liên hệ gì?
A. Âm thanh lao động gắn liền với hình ảnh con người lao động
B. Âm thanh lao động thay thế cho sự hiện diện của con người
C. Âm thanh lao động mâu thuẫn với sự tồn tại của con người
D. Âm thanh lao động chỉ tồn tại khi không có con người
14. Bài thơ Tiếng chổi tre ca ngợi điều gì ở người lao động?
A. Sự cần cù, chịu khó và ý thức giữ gìn vệ sinh chung
B. Sự lười biếng, ỷ lại và vô kỷ luật
C. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân
D. Sự ham chơi, lãng phí thời gian
15. Tác giả Nguyễn Duy dùng từ lại trong câu Lại quét rồi để diễn tả điều gì?
A. Sự tiếp nối, liên tục của công việc, không ngừng nghỉ
B. Sự kết thúc hoàn toàn của công việc
C. Sự mệt mỏi, chán nản với công việc
D. Sự ngắt quãng, không đều đặn của công việc
16. Trong bài, tiếng chổi tre được ví như là:
A. Bài ca của đất, bài ca của đời
B. Tiếng khóc của con người
C. Âm thanh của sự im lặng
D. Tiếng gọi của quá khứ
17. Câu Chữ người ta viết lên đời có thể được hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Những việc làm, hành động của con người tạo nên ý nghĩa và dấu ấn trong cuộc sống
B. Những dòng chữ viết trong sách vở
C. Những lời hứa không thực hiện được
D. Những ký ức đã bị lãng quên
18. Bài thơ Tiếng chổi tre thuộc thể thơ nào?
A. Thơ tự do
B. Thơ lục bát
C. Thơ thất ngôn bát cú
D. Thơ song thất lục bát
19. Vì sao tác giả lại chọn hình ảnh chổi tre mà không phải một dụng cụ lao động khác?
A. Chổi tre có âm thanh đặc trưng, gần gũi và gợi nhiều liên tưởng về lao động
B. Chổi tre là dụng cụ lao động đắt tiền và hiện đại nhất
C. Chổi tre chỉ được sử dụng ở một địa phương duy nhất
D. Chổi tre là biểu tượng của sự giàu sang, quyền lực
20. Câu Chổi tre mãi mãi xanh tươi có ý nghĩa gì trong bối cảnh bài thơ?
A. Tô đậm sự vĩnh cửu, bền bỉ của công việc và phẩm chất của người lao động
B. Nhấn mạnh sự mới mẻ, trẻ trung của cây tre
C. Diễn tả sự thay đổi theo mùa của thiên nhiên
D. Thể hiện sự ngắn ngủi, phù du của cuộc đời
21. Trong bài Tiếng chổi tre, người lao động được ví như gì khi làm việc?
A. Một người chiến sĩ âm thầm
B. Một nghệ sĩ tài hoa
C. Một người phục vụ tận tâm
D. Một người làm công ăn lương
22. Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ Tiếng chổi tre muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Trân trọng, yêu quý người lao động và vẻ đẹp lao động
B. Buồn bã, tiếc nuối cho số phận người lao động
C. Thờ ơ, vô cảm trước cảnh lao động
D. Ngưỡng mộ sự giàu có của xã hội
23. Khi đọc bài Tiếng chổi tre, người đọc có thể suy ngẫm về điều gì?
A. Giá trị của lao động và những người lao động bình dị
B. Sự giàu có và sung túc của xã hội hiện đại
C. Sự thay đổi của thời tiết và mùa màng
D. Sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội
24. Bài thơ Tiếng chổi tre thể hiện thái độ gì của tác giả đối với công việc quét rác?
A. Tôn trọng, trân quý và đề cao giá trị của công việc
B. Khinh thường, coi nhẹ công việc
C. Thấy nhàm chán, vô nghĩa với công việc
D. Thấy phiền phức, gây cản trở công việc khác
25. Trong bài thơ, hình ảnh con người được nhắc đến bên cạnh tiếng chổi tre mang ý nghĩa gì?
A. Sự gắn bó mật thiết giữa lao động và người lao động
B. Sự đối lập giữa âm thanh và con người
C. Sự xa rời giữa công việc và người thực hiện
D. Sự vô nghĩa của lao động khi không có người