1. Từ thả diều trong bài Hè vui mang ý nghĩa gì về mặt tinh thần cho các bạn nhỏ?
A. Sự cạnh tranh và ganh đua.
B. Sự tự do, bay bổng và niềm vui.
C. Nỗi buồn và sự cô đơn.
D. Trách nhiệm và sự vâng lời.
2. Trong bài Hè vui, hình ảnh cánh diều tượng trưng cho điều gì?
A. Sự trì trệ, không tiến bộ.
B. Nỗi buồn và sự cô đơn của tuổi thơ.
C. Ước mơ, khát vọng vươn lên.
D. Sự ràng buộc và giới hạn.
3. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Bầu trời trong veo, không một gợn mây?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
4. Trong bài Hè vui, từ râm ran được dùng để miêu tả âm thanh của gì?
A. Tiếng gió thổi.
B. Tiếng sóng biển.
C. Tiếng ve sầu.
D. Tiếng chim hót.
5. Từ chao trong câu Cánh diều đang chao liệng trên nền trời xanh thẳm chủ yếu diễn tả hành động gì của cánh diều?
A. Bay thẳng đều.
B. Bay lượn, lắc lư theo chiều gió.
C. Rơi xuống đất.
D. Đứng yên một chỗ.
6. Từ gợn trong câu không một gợn mây có ý nghĩa gì?
A. Vết sẹo nhỏ.
B. Một chút, một ít.
C. Vết nhăn trên mặt.
D. Sự phản chiếu của ánh sáng.
7. Biện pháp tu từ nhân hóa là gì?
A. So sánh vật này với vật khác có nét tương đồng.
B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng từ ngữ vốn dùng để gọi tên người hoặc con vật.
C. Dùng một từ thay thế cho từ cần nói đến.
D. Lặp lại một hoặc nhiều từ ngữ để nhấn mạnh ý.
8. Từ đổ trong câu Nắng vàng như mật ong đổ trên sân được dùng với ý nghĩa gì?
A. Rơi xuống từ trên cao.
B. Lan tỏa, bao phủ khắp nơi.
C. Chảy thành dòng.
D. Tích tụ lại một chỗ.
9. Từ trong veo trong miêu tả bầu trời mang ý nghĩa gì?
A. Đục ngầu, khó nhìn.
B. Trong suốt, nhìn xuyên thấu được.
C. Mờ ảo, không rõ ràng.
D. Tối đen, không có ánh sáng.
10. Câu Nắng vàng như mật ong đổ trên sân làm cho hình ảnh nắng trở nên sinh động và gợi cảm hơn nhờ biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa, gán cho nắng sự sống của con người.
B. Ẩn dụ, thay thế nắng bằng hình ảnh mật ong.
C. So sánh, làm nổi bật màu sắc và sự ấm áp của nắng.
D. Điệp ngữ, lặp lại từ nắng để nhấn mạnh.
11. Câu Hè đến rồi, chúng em vui quá! thể hiện cảm xúc gì?
A. Buồn bã vì sắp phải chia tay bạn bè.
B. Hào hứng, phấn khởi đón chào mùa hè.
C. Mệt mỏi vì phải làm bài tập hè.
D. Lo lắng vì kỳ thi sắp tới.
12. Bài Hè vui gợi lên cảm xúc gì chủ đạo cho người đọc?
A. Buồn bã, tiếc nuối.
B. Hồi hộp, lo lắng.
C. Tươi vui, háo hức, yêu đời.
D. Nhớ nhung, hoài niệm.
13. Câu Trái đất như một quả bóng khổng lồ là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
14. Bài Hè vui chủ yếu tập trung vào những hoạt động nào của tuổi thơ?
A. Học tập và nghiên cứu khoa học.
B. Vui chơi, giải trí ngoài trời.
C. Giúp đỡ gia đình việc nhà.
D. Du lịch và khám phá thế giới.
15. Từ chao liệng gợi tả hành động bay của cánh diều như thế nào?
A. Bay theo một đường thẳng tắp.
B. Bay lên, bay xuống, chao đảo theo gió.
C. Bay rất nhanh và mạnh.
D. Bay lên cao rồi rơi xuống đột ngột.
16. Từ rạo rực trong bài Hè vui được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý như thế nào?
A. Buồn bã, thất vọng.
B. Hào hứng, nôn nao.
C. Lạnh lẽo, thờ ơ.
D. Mệt mỏi, chán chường.
17. Hình ảnh nắng vàng như mật ong đổ trên sân sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật màu sắc của nắng?
A. Nhân hóa, làm cho nắng có hành động như con người.
B. So sánh, đối chiếu màu vàng của nắng với màu vàng của mật ong.
C. Ẩn dụ, thay thế nắng bằng hình ảnh mật ong.
D. Điệp ngữ, lặp lại từ nắng vàng để nhấn mạnh.
18. Câu Nắng vàng như mật ong đổ trên sân thuộc kiểu so sánh nào?
A. So sánh hơn kém.
B. So sánh ngang bằng (so sánh như).
C. So sánh với sự vật có đặc điểm tương tự.
D. So sánh kép.
19. Biện pháp tu từ nhân hóa được thể hiện rõ nhất qua câu nào sau đây trong bài Hè vui (nếu có)?
A. Nắng vàng như mật ong đổ trên sân.
B. Bầu trời trong veo, không một gợn mây.
C. Tiếng ve râm ran như một bản nhạc báo hiệu mùa hè.
D. Trái đất như một quả bóng khổng lồ.
20. Trong bài Hè vui, từ rạo rực được dùng để miêu tả điều gì của bầu trời?
A. Nỗi nhớ mong của một mùa hè sắp đến.
B. Sự thay đổi màu sắc của bầu trời vào buổi sớm mai.
C. Cảm xúc háo hức, mong chờ điều gì đó sắp xảy ra.
D. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của ánh nắng mặt trời.
21. Câu Tiếng ve râm ran như một bản nhạc báo hiệu mùa hè là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Nói quá.
22. Bài Hè vui gợi lên cảm giác gì khi đọc về tiếng ve?
A. Cảm giác buồn ngủ.
B. Cảm giác rộn ràng, báo hiệu mùa hè.
C. Cảm giác cô đơn.
D. Cảm giác lạnh lẽo.
23. Trong bài Hè vui, hoạt động nào của các bạn nhỏ được miêu tả là phổ biến nhất?
A. Đọc sách trong thư viện.
B. Chơi các trò chơi dân gian.
C. Thả diều.
D. Đi thăm ông bà.
24. Từ lung linh trong bài Hè vui thường dùng để miêu tả đặc điểm gì của sự vật, hiện tượng?
A. Âm thanh vang vọng.
B. Mùi hương thơm ngát.
C. Ánh sáng lấp lánh, huyền ảo.
D. Cảm giác mềm mại, êm ái.
25. Câu Bầu trời trong veo, không một gợn mây cho thấy thời tiết mùa hè trong bài thơ như thế nào?
A. Âm u, nhiều mây.
B. Mát mẻ, dễ chịu.
C. Trong xanh, quang đãng.
D. Mưa phùn, sương mù.