1. Theo bài 3, tỉnh nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Thừa Thiên Huế
B. Quảng Ninh
C. Nghệ An
D. Kiên Giang
2. Bài 3 có đề cập đến một loại tài nguyên khoáng sản quan trọng dưới đáy biển Việt Nam. Đó là:
A. Kim cương
B. Dầu mỏ và khí đốt
C. Vàng
D. Than đá
3. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển đảo. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức bảo vệ môi trường biển đảo?
A. Xả rác thải sinh hoạt xuống biển
B. Đánh bắt hải sản bằng các phương pháp hủy diệt
C. Tham gia các hoạt động làm sạch bãi biển, không xả rác bừa bãi
D. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên
4. Bài 3 giới thiệu về tài nguyên nào của biển đảo Việt Nam mà chúng ta cần khai thác hợp lý và bảo vệ?
A. Chỉ tài nguyên khoáng sản
B. Chỉ tài nguyên hải sản
C. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng, bao gồm hải sản, khoáng sản và cảnh quan
D. Tài nguyên du lịch
5. Vịnh Hạ Long, một di sản thiên nhiên thế giới, thuộc khu vực biển đảo nào của Việt Nam?
A. Biển Đông
B. Vịnh Bắc Bộ
C. Biển Đông, phía Bắc
D. Biển Đông, phía Đông Bắc
6. Bài 3 đề cập đến các hoạt động kinh tế chủ yếu liên quan đến biển đảo. Hoạt động nào dưới đây là phổ biến nhất?
A. Trồng cây trên sa mạc
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản
C. Chăn nuôi gia súc trên núi
D. Sản xuất công nghiệp nặng
7. Việc tuyên truyền, giáo dục thế hệ trẻ về biển đảo Việt Nam có mục đích gì?
A. Để trẻ em chỉ biết chơi đùa trên biển
B. Nhằm nâng cao nhận thức, tình yêu quê hương và ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo
C. Để trẻ em học thuộc tên các loài cá
D. Chỉ để trẻ em biết về du lịch biển
8. Theo bài 3, đảo nào có ý nghĩa lịch sử quan trọng gắn liền với truyền thống đấu tranh giữ nước của dân tộc Việt Nam?
A. Đảo Cát Bà
B. Đảo Phú Quốc
C. Đảo Côn Đảo
D. Đảo Lý Sơn
9. Bài 3 có nhắc đến các hoạt động khai thác hải sản của ngư dân Việt Nam. Hoạt động này quan trọng vì:
A. Chỉ là một trò tiêu khiển
B. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng và sinh kế cho nhiều gia đình
C. Làm ô nhiễm môi trường biển
D. Chỉ có lợi cho các công ty lớn
10. Theo sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý lớp 5, bài 3, quần đảo nào của Việt Nam được ví như là mắt biển vì có vị trí chiến lược quan trọng?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Côn Đảo
D. Quần đảo Nam Du
11. Trong bài 3, Việt Nam có đường bờ biển dài, điều này tạo thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào?
A. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân dưới biển
B. Phát triển giao thông đường biển, đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, du lịch biển
C. Khai thác băng ở vùng cực
D. Trồng lúa nước trên biển
12. Dựa vào kiến thức bài 3, vùng biển nước ta có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất của người dân Việt Nam?
A. Chỉ cung cấp tài nguyên hải sản
B. Là nơi nghỉ dưỡng, du lịch
C. Là nguồn tài nguyên phong phú, tuyến đường giao thông và có ý nghĩa chiến lược
D. Là nơi dự trữ nước ngọt
13. Bài 3 giới thiệu về đảo ngầm. Đảo ngầm là loại đảo:
A. Luôn luôn chìm dưới mặt nước
B. Nằm dưới mặt nước biển, chỉ lộ ra khi thủy triều xuống thấp
C. Là đảo nhân tạo
D. Là đảo có nhiều ngầm đá xung quanh
14. Theo bài 3, quần đảo nào của Việt Nam nằm xa đất liền nhất về phía Đông?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Nam Du
D. Quần đảo Côn Đảo
15. Bài 3 nói về các đảo xa bờ của Việt Nam. Đâu là một ví dụ về đảo xa bờ quan trọng?
A. Đảo Cát Bà
B. Đảo Phú Quốc
C. Đảo Phú Quý
D. Đảo Hải Nam (Trung Quốc)
16. Bài 3 đề cập đến vai trò của các hải đảo trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ là những vùng đất nhỏ không quan trọng
B. Là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam, thể hiện rõ ràng chủ quyền
C. Chủ quyền chỉ thuộc về đất liền
D. Hải đảo là nơi trao đổi hàng hóa
17. Bài 3 có nhắc đến một loài sinh vật biển quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, thường được gọi là bà chúa tể của biển cả. Đó là loài nào?
A. Cá heo
B. Rùa biển
C. Cá voi xanh
D. Sứa
18. Theo bài 3, đảo nào của Việt Nam là đảo lớn nhất và nằm ở phía Nam?
A. Đảo Phú Quốc
B. Đảo Cát Bà
C. Đảo Lý Sơn
D. Đảo Phú Quý
19. Việc phát triển kinh tế biển đảo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển chung của đất nước Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng ô nhiễm môi trường
B. Góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao đời sống nhân dân
C. Không có tác động gì đáng kể
D. Chỉ có lợi cho các nước láng giềng
20. Bài 3 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác tài nguyên biển một cách bền vững. Điều này có nghĩa là:
A. Khai thác thật nhanh để có nhiều lợi nhuận
B. Khai thác sao cho tài nguyên không bị cạn kiệt và môi trường biển được bảo vệ cho các thế hệ sau
C. Chỉ khai thác những gì mình thích
D. Không cần quan tâm đến môi trường khi khai thác
21. Bài 3 đề cập đến vai trò của biển đảo Việt Nam đối với an ninh quốc phòng. Điều này thể hiện qua việc:
A. Biển đảo chỉ là nơi nghỉ dưỡng
B. Biển đảo là vùng lãnh thổ thiêng liêng, là tiền đồn bảo vệ Tổ quốc
C. Biển đảo không liên quan đến an ninh quốc phòng
D. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế trên đất liền
22. Theo nội dung bài 3, tại sao việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại quan trọng đối với Việt Nam?
A. Để làm cảnh quan thêm đẹp
B. Vì thủy sản là nguồn thực phẩm chính và là mặt hàng xuất khẩu quan trọng
C. Để các loài cá phát triển không kiểm soát
D. Vì chỉ có người dân vùng biển mới ăn cá
23. Theo sách giáo khoa, hiện nay Việt Nam có bao nhiêu tỉnh, thành phố giáp biển?
A. Khoảng 20
B. Khoảng 28
C. Khoảng 35
D. Khoảng 15
24. Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý lớp 5, bài 3, đã giới thiệu về những dân tộc nào sinh sống chủ yếu trên các đảo, ven biển của Việt Nam?
A. Chỉ người Kinh
B. Người Kinh và một số dân tộc thiểu số khác như Chăm, Khơ me
C. Chỉ người HMông và người Dao
D. Chỉ người Tày và người Nùng
25. Hoạt động du lịch biển đảo đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam?
A. Chỉ tạo việc làm tạm thời
B. Góp phần tạo thu nhập, thúc đẩy các ngành kinh tế liên quan và quảng bá hình ảnh đất nước
C. Không có tác động đáng kể đến kinh tế
D. Chỉ mang lại lợi ích cho người dân địa phương