Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 4: Phân số thập phân
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 4: Phân số thập phân
1. Chọn phân số thập phân bằng với số thập phân 0,5.
A. $\frac{5}{100}$
B. $\frac{5}{1000}$
C. $\frac{5}{10}$
D. $\frac{50}{10}$
2. Đâu là cách viết đúng của phân số \frac{3}{10} dưới dạng số thập phân?
A. 3,10
B. 0,3
C. 3,0
D. 0,03
3. Số thập phân 0,07 viết dưới dạng phân số thập phân là gì?
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{7}{100}$
C. $\frac{7}{1000}$
D. $\frac{70}{100}$
4. Viết số thập phân 6,005 dưới dạng phân số thập phân.
A. $\frac{6005}{10}$
B. $\frac{6005}{100}$
C. $\frac{6005}{1000}$
D. $\frac{65}{1000}$
5. Phân số thập phân nào dưới đây biểu diễn số 0,75?
A. $\frac{75}{10}$
B. $\frac{7}{10}$
C. $\frac{75}{100}$
D. $\frac{75}{1000}$
6. Số thập phân 2,003 có nghĩa là gì?
A. Hai đơn vị, ba phần mười
B. Hai đơn vị, ba phần trăm
C. Hai đơn vị, ba phần nghìn
D. Hai mươi linh ba phần trăm
7. Giá trị của phân số thập phân \frac{125}{1000} là bao nhiêu?
A. 1,25
B. 0,125
C. 12,5
D. 0,0125
8. Số thập phân 5,04 đọc là gì?
A. Năm phẩy bốn
B. Năm phẩy không bốn
C. Không phẩy năm mươi tư
D. Năm trăm linh bốn
9. Số thập phân nào có giá trị bằng \frac{27}{1000}?
A. 2,7
B. 0,027
C. 0,27
D. 27,000
10. Phân số \frac{52}{10} viết dưới dạng số thập phân là bao nhiêu?
A. 0,52
B. 5,02
C. 52,0
D. 5,2
11. So sánh 0,1 và 0,09. Số nào lớn hơn?
A. 0,09
B. 0,1
C. Cả hai bằng nhau
D. Không so sánh được
12. Số thập phân nào có thể viết thành phân số \frac{9}{1000}?
A. 0,9
B. 0,09
C. 0,009
D. 9,000
13. So sánh hai số thập phân: 0,8 và 0,75. Số nào lớn hơn?
A. 0,75
B. 0,8
C. Cả hai bằng nhau
D. Không so sánh được
14. Phân số \frac{3}{100} tương ứng với số thập phân nào?
A. 0,03
B. 0,3
C. 3,00
D. 0,003
15. Phân số thập phân \frac{4}{10} viết dưới dạng số thập phân là bao nhiêu?
A. 4,0
B. 0,4
C. 0,04
D. 4,10