Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 15: Ki-lô-mét vuông: Héc-ta
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 15: Ki-lô-mét vuông: Héc-ta
1. Đơn vị đo diện tích nào là đơn vị đo diện tích của một căn phòng?
A. Héc-ta ($ha$)
B. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
C. Mét vuông ($m^2$)
D. Xentimét vuông ($cm^2$)
2. Đâu là đơn vị đo diện tích dùng để đo diện tích của một quốc gia?
A. Mét vuông ($m^2$)
B. Héc-ta ($ha$)
C. Xentimét vuông ($cm^2$)
D. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
3. Một thửa ruộng hình vuông có cạnh là 100 mét. Diện tích của thửa ruộng đó là bao nhiêu héc-ta?
A. $0.1 ha$
B. $1 ha$
C. $10 ha$
D. $0.01 ha$
4. Một mảnh đất hình chữ nhật có diện tích là $20000 m^2$. Hỏi mảnh đất đó có diện tích là bao nhiêu héc-ta?
A. $0.2 ha$
B. $2 ha$
C. $20 ha$
D. $200 ha$
5. Một khu đất hình vuông có cạnh là 200 mét. Diện tích khu đất đó là bao nhiêu héc-ta?
A. $4 ha$
B. $40 ha$
C. $0.4 ha$
D. $0.04 ha$
6. Đơn vị đo diện tích nào sau đây có thể dùng để đo diện tích của một khu đất rộng lớn, ví dụ như một tỉnh?
A. Xentimét vuông ($cm^2$)
B. Mét vuông ($m^2$)
C. Héc-ta ($ha$)
D. Mi-li-mét vuông ($mm^2$)
7. Đơn vị đo diện tích nào thường được dùng để đo diện tích của một sân vận động?
A. Xentimét vuông ($cm^2$)
B. Mét vuông ($m^2$)
C. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
D. Héc-ta ($ha$)
8. Nếu $1 ha = 10000 m^2$, thì $10000 m^2$ bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $10 ha$
B. $0.1 ha$
C. $1 ha$
D. $0.01 ha$
9. Một khu đất có diện tích 50000 mét vuông. Hỏi khu đất đó có diện tích bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $50 ha$
B. $0.5 ha$
C. $5 ha$
D. $0.05 ha$
10. Một khu đất hình chữ nhật có chiều dài 100 mét và chiều rộng 50 mét. Diện tích của khu đất đó là bao nhiêu mét vuông?
A. $5000 m^2$
B. $300 m^2$
C. $150 m^2$
D. $2500 m^2$
11. Đâu là đơn vị đo diện tích nhỏ hơn héc-ta?
A. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
B. Héc-ta ($ha$)
C. Mét vuông ($m^2$)
D. Không có đơn vị nào nhỏ hơn
12. Nếu 1 héc-ta bằng 10000 mét vuông, thì 2 héc-ta bằng bao nhiêu mét vuông?
A. $2000 m^2$
B. $20000 m^2$
C. $10000 m^2$
D. $200 m^2$
13. Nếu 1 héc-ta ($ha$) bằng 10000 mét vuông ($m^2$), thì 0.5 héc-ta bằng bao nhiêu mét vuông?
A. $1000 m^2$
B. $500 m^2$
C. $5000 m^2$
D. $2000 m^2$
14. Nếu 1 ki-lô-mét vuông ($km^2$) bằng 100 héc-ta ($ha$), thì 2.5 ki-lô-mét vuông bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $25 ha$
B. $250 ha$
C. $205 ha$
D. $2.5 ha$
15. Một khu rừng có diện tích là 5 $km^2$. Hỏi diện tích khu rừng đó là bao nhiêu héc-ta?
A. $50 ha$
B. $500 ha$
C. $5000 ha$
D. $5 ha$