Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 25: Hình tam giác. Diện tích hình tam giác
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 25: Hình tam giác. Diện tích hình tam giác
1. Một hình tam giác có đáy là 25 cm và chiều cao là 8 cm. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. 100 cm$^2$
B. 200 cm$^2$
C. 50 cm$^2$
D. 400 cm$^2$
2. Nếu tăng gấp đôi độ dài đáy của một hình tam giác và giữ nguyên chiều cao, diện tích của hình tam giác đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
3. Hình tam giác vuông có hai cạnh góc vuông lần lượt là 8 cm và 6 cm. Tính diện tích của hình tam giác đó.
A. 24 cm$^2$
B. 48 cm$^2$
C. 14 cm$^2$
D. 42 cm$^2$
4. Nếu một hình tam giác có diện tích là 100 cm$^2$ và chiều cao là 20 cm, thì độ dài đáy của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 20 cm
D. 100 cm
5. Nếu giữ nguyên độ dài đáy của một hình tam giác và giảm đi một nửa chiều cao, diện tích của hình tam giác đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm đi một phần tư
6. Một hình tam giác có đáy là 15 cm và chiều cao là 10 cm. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. 75 cm$^2$
B. 150 cm$^2$
C. 125 cm$^2$
D. 250 cm$^2$
7. Công thức tính diện tích hình tam giác với đáy là $b$ và chiều cao là $h$ là gì?
A. $S = b \times h$
B. $S = 2 \times b \times h$
C. $S = \frac{1}{2} \times b \times h$
D. $S = b + h$
8. Đâu là đơn vị đo diện tích phù hợp cho hình tam giác?
A. cm
B. m$^2$
C. cm$^3$
D. m
9. Nếu cùng lúc giảm đáy đi 2 lần và giảm chiều cao đi 2 lần của một hình tam giác, diện tích của hình tam giác đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Giảm đi 4 lần
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp đôi
10. Một hình tam giác có đáy là 30 dm và chiều cao là 15 dm. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu dm$^2$?
A. 225 dm$^2$
B. 450 dm$^2$
C. 900 dm$^2$
D. 150 dm$^2$
11. Nếu tăng gấp đôi chiều cao của một hình tam giác và giữ nguyên độ dài đáy, diện tích của hình tam giác đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
12. Đâu là cách mô tả đúng về chiều cao của một hình tam giác?
A. Đoạn thẳng nối một đỉnh với cạnh đối diện.
B. Đoạn thẳng kẻ từ một đỉnh vuông góc với cạnh đối diện (hoặc đường thẳng chứa cạnh đó).
C. Đoạn thẳng nối hai đỉnh của tam giác.
D. Độ dài cạnh lớn nhất của tam giác.
13. Trong các hình sau, hình nào có công thức tính diện tích là $S = \frac{1}{2} \times a \times b$, trong đó $a$ và $b$ là hai cạnh tương ứng?
A. Hình chữ nhật
B. Hình vuông
C. Hình bình hành
D. Hình tam giác
14. Một hình tam giác có diện tích 200 m$^2$. Nếu giảm đáy đi 2 lần và giữ nguyên chiều cao, diện tích mới là bao nhiêu?
A. 400 m$^2$
B. 200 m$^2$
C. 50 m$^2$
D. 100 m$^2$
15. Một hình tam giác có đáy là 40 cm và diện tích là 400 cm$^2$. Chiều cao của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. 10 cm
B. 20 cm
C. 30 cm
D. 40 cm