Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 27: Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 bài 27: Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn
1. Một hình tròn có bán kính bằng 5 cm. Chu vi của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi = 3.14\))
A. 31.4 cm
B. 15.7 cm
C. 78.5 cm
D. 25 cm
2. Đâu là công thức tính diện tích của hình tròn?
A. A = \(2 \times \pi \times r\)
B. A = \(\pi \times d\)
C. A = \(\pi \times r^2\)
D. A = \(r^2\)
3. Nếu bán kính của một hình tròn tăng gấp đôi, diện tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
4. Nếu bán kính của một hình tròn tăng gấp đôi, chu vi của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
5. Nếu chu vi của một hình tròn là \(10\pi\) đơn vị, bán kính của nó là bao nhiêu?
A. 5 đơn vị
B. 10 đơn vị
C. 2.5 đơn vị
D. 20 đơn vị
6. Một hình tròn có bán kính 3 cm. Chu vi của nó là bao nhiêu? (Sử dụng \(\pi = 3.14\))
A. 9.42 cm
B. 18.84 cm
C. 28.26 cm
D. 6 cm
7. Hình tròn có đường kính là 10 cm. Diện tích của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi = 3.14\))
A. 78.5 cm²
B. 31.4 cm²
C. 157 cm²
D. 785 cm²
8. So sánh diện tích của hai hình tròn: hình tròn A có bán kính 4 cm và hình tròn B có bán kính 8 cm. Hình tròn B có diện tích gấp bao nhiêu lần hình tròn A?
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 1/2 lần
D. 16 lần
9. So sánh chu vi của hai hình tròn: hình tròn A có bán kính 4 cm và hình tròn B có bán kính 8 cm. Hình tròn B có chu vi gấp bao nhiêu lần hình tròn A?
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 1/2 lần
D. 8 lần
10. Đâu là công thức tính chu vi của hình tròn?
A. C = \(\pi \times r^2\)
B. C = \(\pi \times d\)
C. C = \(2 \times r^2\)
D. C = \(\pi \times r\)
11. Một hình tròn có đường kính 12 cm. Chu vi của nó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 37.68 cm
B. 18.84 cm
C. 113.04 cm
D. 75.36 cm
12. Một hình tròn có diện tích là 28.26 cm². Bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi = 3.14\))
A. 3 cm
B. 6 cm
C. 9 cm
D. 1.5 cm
13. Một hình tròn có chu vi là 62.8 cm. Bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi = 3.14\))
A. 20 cm
B. 10 cm
C. 31.4 cm
D. 5 cm
14. Nếu đường kính của một hình tròn là 8 cm, bán kính của nó là bao nhiêu?
A. 16 cm
B. 4 cm
C. 8 cm
D. 2 cm
15. Một hình tròn có bán kính 3 cm. Diện tích của nó là bao nhiêu? (Sử dụng \(\pi = 3.14\))
A. 9.42 cm²
B. 18.84 cm²
C. 28.26 cm²
D. 6 cm²