Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 chủ đề ôn tập học kỳ I bài 35: Ôn tập chung
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 5 chủ đề ôn tập học kỳ I bài 35: Ôn tập chung
1. Chuyển đổi $2$ tấn $50$ kg sang ki-lô-gam. Kết quả là bao nhiêu ki-lô-gam?
A. $250$ kg
B. $2050$ kg
C. $2500$ kg
D. $20050$ kg
2. Tính diện tích của một hình vuông có cạnh là $7$ mét.
A. $14$ m$^2$
B. $49$ m$^2$
C. $28$ m$^2$
D. $21$ m$^2$
3. Một hình tam giác có đáy là $12$ cm và chiều cao là $8$ cm. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. $96$ cm$^2$
B. $48$ cm$^2$
C. $20$ cm$^2$
D. $40$ cm$^2$
4. Nếu một lớp học có $25$ học sinh, và $10$ trong số đó là nữ, thì tỉ lệ học sinh nam so với tổng số học sinh là bao nhiêu?
A. $\frac{10}{25}$
B. $\frac{15}{25}$
C. $\frac{15}{10}$
D. $\frac{25}{15}$
5. Một quyển sách có giá $25,000$ đồng. Nếu giảm giá $10\%$, thì giá mới của quyển sách là bao nhiêu?
A. $22,500$ đồng
B. $20,000$ đồng
C. $2,500$ đồng
D. $27,500$ đồng
6. Số thập phân $0.75$ có thể viết dưới dạng phân số tối giản là bao nhiêu?
A. $\frac{75}{10}$
B. $\frac{3}{4}$
C. $\frac{15}{20}$
D. $\frac{7}{10}$
7. Giá trị của biểu thức $3 \times (5 + 2)$ là bao nhiêu?
A. $21$
B. $17$
C. $11$
D. $25$
8. Một người đi bộ với vận tốc $5$ km/giờ. Hỏi trong $3$ giờ, người đó đi được bao nhiêu ki-lô-mét?
A. $15$ km
B. $8$ km
C. $2$ km
D. $5$ km
9. Tìm số trung bình cộng của hai số $45$ và $55$.
A. $50$
B. $100$
C. $40$
D. $55$
10. Chuyển đổi $1.5$ giờ sang phút. Kết quả là bao nhiêu phút?
A. $60$ phút
B. $90$ phút
C. $150$ phút
D. $75$ phút
11. Một lớp học có $30$ học sinh. Nếu $\frac{2}{3}$ số học sinh thích môn Toán, thì có bao nhiêu học sinh thích môn Toán?
A. $10$ học sinh
B. $20$ học sinh
C. $15$ học sinh
D. $25$ học sinh
12. Nếu $x$ là một số sao cho $x \div 5 = 12$, thì giá trị của $x$ là bao nhiêu?
A. $60$
B. $17$
C. $7$
D. $65$
13. Một hình chữ nhật có chiều dài $15$ cm và chiều rộng $8$ cm. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu xăng-ti-mét?
A. $46$ cm
B. $120$ cm
C. $23$ cm
D. $30$ cm
14. Cho dãy số: $3, 6, 9, 12, \dots$ Số tiếp theo trong dãy là số nào?
A. $13$
B. $15$
C. $14$
D. $18$
15. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài $6$ cm, chiều rộng $4$ cm và chiều cao $3$ cm. Thể tích của hình hộp chữ nhật là bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $72$ cm$^3$
B. $24$ cm$^3$
C. $13$ cm$^3$
D. $84$ cm$^3$