Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 48: Chu vi hình tròn
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 48: Chu vi hình tròn
1. Chu vi của một hình tròn được tính bằng công thức nào, trong đó d là đường kính của hình tròn?
A. $P = \pi \times d$
B. $P = d \times 2$
C. $P = \pi \times r$
D. $P = 2 \times \pi \times d$
2. Một chiếc xe đạp có bánh xe với bán kính 35 cm. Chu vi của bánh xe đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx \frac{22}{7}\))
A. 110 cm
B. 220 cm
C. 70 cm
D. 154 cm
3. Một sợi dây có độ dài 47.1 dm được uốn thành hình tròn. Hỏi bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 15 dm
B. 7.5 dm
C. 30 dm
D. 23.55 dm
4. Một sợi dây thép được uốn thành hình tròn có đường kính 14 cm. Hỏi sợi dây thép đó dài bao nhiêu cm? (Lấy \(\pi \approx \frac{22}{7}\))
A. 44 cm
B. 88 cm
C. 22 cm
D. 154 cm
5. Nếu bán kính của một hình tròn là 5 cm, thì chu vi của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 31.4 cm
B. 15.7 cm
C. 28.26 cm
D. 78.5 cm
6. Nếu tăng đường kính của một hình tròn lên gấp đôi, thì chu vi của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
7. Nếu bán kính của một hình tròn giảm đi một nửa, thì chu vi của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm đi một phần tư
8. Hình tròn nào có chu vi lớn hơn: hình tròn có bán kính 3 cm hay hình tròn có đường kính 5 cm? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. Hình tròn có bán kính 3 cm
B. Hình tròn có đường kính 5 cm
C. Chu vi bằng nhau
D. Không đủ thông tin để so sánh
9. Đường kính của một hình tròn là 8 dm. Chu vi của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 25.12 dm
B. 12.56 dm
C. 50.24 dm
D. 20.10 dm
10. Chu vi của một hình tròn gấp 3 lần đường kính của nó. Giá trị của \(\pi \) được sử dụng trong trường hợp này là bao nhiêu?
11. Chu vi của một hình tròn có bán kính 7 cm là bao nhiêu? (Sử dụng \(\pi \approx \frac{22}{7}\))
A. 22 cm
B. 154 cm
C. 44 cm
D. 88 cm
12. Một hình tròn có chu vi 94.2 cm. Đường kính của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 30 cm
B. 15 cm
C. 60 cm
D. 47.1 cm
13. Một hình tròn có chu vi là 62.8 cm. Bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu? (Lấy \(\pi \approx 3.14\))
A. 20 cm
B. 10 cm
C. 5 cm
D. 31.4 cm
14. Công thức tính chu vi hình tròn khi biết bán kính r là gì?
A. $P = \pi \times r$
B. $P = 2 \times r$
C. $P = 2 \times \pi \times r$
D. $P = \pi \times r^2$
15. Phát biểu nào sau đây là sai về chu vi hình tròn?
A. Chu vi hình tròn tỉ lệ thuận với đường kính.
B. Chu vi hình tròn tỉ lệ thuận với bán kính.
C. Chu vi hình tròn tỉ lệ nghịch với \(\pi\).
D. Chu vi hình tròn là độ dài đường bao quanh hình tròn đó.