1. Trong bài học, yếu tố nào của bản Xô-nát Ánh trăng được nhấn mạnh là giúp người nghe cảm nhận được vẻ đẹp của âm nhạc?
A. Sự phức tạp của các kỹ thuật chơi
B. Sự tương phản giữa các chương
C. Sự hài hòa giữa giai điệu và cảm xúc
D. Sự lặp lại của các motif âm nhạc
2. Cái tên Ánh trăng cho bản Xô-nát số 14 có ý nghĩa như thế nào đối với người nghe?
A. Nó chỉ ra một khung cảnh cụ thể mà Bét-tô-ven đã thấy
B. Nó gợi lên một cảm giác, một tâm trạng hoặc một hình ảnh trong tâm trí người nghe
C. Nó là tên của người yêu Bét-tô-ven
D. Nó chỉ đơn thuần là một mã số để phân loại tác phẩm
3. Bét-tô-ven được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử âm nhạc phương Tây vì:
A. Ông là người duy nhất sáng tác nhạc cho piano
B. Tác phẩm của ông có sức ảnh hưởng lớn đến các thế hệ sau
C. Ông là người phát minh ra đàn piano
D. Ông chỉ sáng tác nhạc cho các triều đại phong kiến
4. Từ quasi una Fantasia trong tên gốc của bản Xô-nát Ánh trăng có nghĩa là gì?
A. Gần như một bản giao hưởng
B. Gần như một khúc hành khúc
C. Gần như một bản tưởng tượng
D. Gần như một bản hợp xướng
5. Bét-tô-ven đã có những đóng góp quan trọng nào cho âm nhạc cổ điển?
A. Chỉ phát triển các hình thức âm nhạc cũ
B. Mở rộng và cách tân các thể loại âm nhạc, đưa vào cảm xúc cá nhân mạnh mẽ
C. Chỉ sáng tác nhạc cho các dịp lễ hội
D. Phổ biến nhạc dân gian vào các tác phẩm hàn lâm
6. Sự nghiệp sáng tác của Bét-tô-ven thường được chia thành mấy giai đoạn chính?
A. Một giai đoạn
B. Hai giai đoạn
C. Ba giai đoạn
D. Bốn giai đoạn
7. Bét-tô-ven đã ảnh hưởng đến các nhà soạn nhạc thời kỳ Lãng mạn như thế nào?
A. Ông làm họ quay về với các quy tắc cũ
B. Ông khuyến khích họ sáng tác nhạc dựa trên cảm xúc cá nhân và sự tự do biểu đạt
C. Ông chỉ là một nhà soạn nhạc tầm thường
D. Ông không có bất kỳ ảnh hưởng nào
8. Sự nghiệp âm nhạc của Bét-tô-ven kéo dài khoảng bao nhiêu năm?
A. Khoảng 20 năm
B. Khoảng 30 năm
C. Khoảng 40 năm
D. Khoảng 50 năm
9. Bản Xô-nát Ánh trăng có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách âm nhạc nào của Bét-tô-ven?
A. Phong cách biểu diễn nhạc kịch
B. Phong cách sáng tác tập trung vào giai điệu dân gian
C. Phong cách sáng tác mang đậm dấu ấn cá nhân, giàu cảm xúc
D. Phong cách sáng tác chỉ dành cho dàn nhạc giao hưởng lớn
10. Chương đầu tiên của bản Xô-nát Ánh trăng có tính chất âm nhạc như thế nào?
A. Nhanh, sôi nổi và vui tươi
B. Chậm rãi, trầm lắng và đầy suy tư
C. Uy nghiêm, hùng tráng và mạnh mẽ
D. Nhẹ nhàng, lãng mạn và bay bổng
11. Bản Xô-nát Ánh trăng (Moonlight Sonata) của Bét-tô-ven có tên gọi gốc là gì và được sáng tác vào khoảng thời gian nào?
A. Sonata số 14, Op. 27, số 2, sáng tác năm 1801
B. Sonata Ánh trăng, Op. 27, số 1, sáng tác năm 1804
C. Sonata số 8, Op. 13, sáng tác năm 1798
D. Sonata Khúc biến tấu, Op. 31, số 2, sáng tác năm 1802
12. Trong bài học, bản Xô-nát được giới thiệu là một tác phẩm có tính chất gì?
A. Hài hước, vui nhộn
B. Trữ tình, sâu lắng
C. Bi hùng, bi tráng
D. Nhiều cung bậc cảm xúc
13. Trong bài học này, Xô-nát được hiểu là gì?
A. Một loại bài hát
B. Một thể loại nhạc khí, thường dành cho piano
C. Một điệu múa cổ
D. Một hình thức biểu diễn kịch
14. Chương đầu tiên của bản Xô-nát Ánh trăng có cấu trúc nhịp điệu như thế nào?
A. Nhịp 2/4, nhanh và đều đặn
B. Nhịp 4/4, chậm rãi với sự nhấn nhá tự do
C. Nhịp 3/4, uyển chuyển và lãng mạn
D. Nhịp 6/8, rộn ràng và vui tươi
15. Tại sao bản Xô-nát Ánh trăng lại có cái tên phổ biến như vậy, dù Bét-tô-ven không đặt tên đó?
A. Vì Bét-tô-ven muốn mô tả cảnh ánh trăng chiếu xuống hồ
B. Vì một nhà thơ đã viết một bài thơ lấy cảm hứng từ bản nhạc và gọi nó là Ánh trăng
C. Vì một nhà phê bình âm nhạc đã ví chương đầu tiên của bản nhạc với ánh trăng trên hồ
D. Vì Bét-tô-ven đã nghe thấy tiếng suối chảy dưới ánh trăng khi sáng tác
16. Bản Xô-nát Ánh trăng có bao nhiêu chương?
A. Một chương
B. Hai chương
C. Ba chương
D. Bốn chương
17. Bét-tô-ven đã mất khả năng nghe vào giai đoạn nào của cuộc đời?
A. Khi còn rất trẻ, lúc mới 20 tuổi
B. Vào khoảng giữa sự nghiệp, khi 30 tuổi
C. Vào giai đoạn cuối đời, trước khi mất vài năm
D. Ông không bao giờ mất khả năng nghe
18. Chương thứ hai của bản Xô-nát Ánh trăng thường được mô tả là:
A. Một khúc dạo đầu đầy bi thương
B. Một đoạn chuyển tiếp nhẹ nhàng, trữ tình
C. Một cao trào kịch tính
D. Một phần kết thúc hùng tráng
19. Trong bài học về Bét-tô-ven và bản Xô-nát Ánh trăng, học sinh được khuyến khích làm gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?
A. Chỉ đọc thông tin về cuộc đời Bét-tô-ven
B. Tìm hiểu thêm về các tác phẩm khác của Bét-tô-ven
C. Nghe bản nhạc và cảm nhận
D. Vẽ tranh minh họa cho bản nhạc
20. Chương cuối cùng (chương thứ ba) của bản Xô-nát Ánh trăng có tính chất âm nhạc như thế nào?
A. Êm đềm, nhẹ nhàng và thư thái
B. Dồn dập, mãnh liệt và đầy kịch tính
C. Lãng mạn, trữ tình và bay bổng
D. Tĩnh lặng, trầm mặc và suy tư
21. Việc học sinh được giới thiệu về Bét-tô-ven và bản Xô-nát Ánh trăng trong chương trình học nhằm mục đích gì?
A. Để học thuộc lòng tên các tác phẩm của ông
B. Để làm quen với một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại và một tác phẩm âm nhạc kinh điển
C. Để thi đỗ các kỳ thi âm nhạc
D. Để hiểu về lịch sử nhạc cụ piano
22. Việc Bét-tô-ven tiếp tục sáng tác dù bị điếc đã thể hiện điều gì ở ông?
A. Sự thiếu hiểu biết về âm nhạc
B. Sự phụ thuộc vào người khác để sáng tác
C. Ý chí phi thường và tình yêu mãnh liệt với âm nhạc
D. Sự may mắn tình cờ
23. Bét-tô-ven đã sáng tác bản Xô-nát Ánh trăng cho loại nhạc cụ nào?
A. Đàn Violin
B. Đàn Cello
C. Đàn Piano (Dương cầm)
D. Đàn Harp
24. Bét-tô-ven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng đến từ quốc gia nào?
A. Pháp
B. Ý
C. Đức
D. Áo
25. Bét-tô-ven là nhà soạn nhạc vĩ đại của thời kỳ nào?
A. Thời kỳ Phục hưng
B. Thời kỳ Cổ điển và Lãng mạn
C. Thời kỳ Baroque
D. Thời kỳ Hiện đại