Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

1. Để miêu tả dáng vẻ thong thả của một con rùa, em có thể dùng những hình ảnh nào?

A. Nhanh như gió, thoăn thoắt.
B. Chậm rãi, từ tốn, từng bước lững thững trên mặt đất.
C. Vũ bão, xé gió.
D. Nhảy cẫng lên, lao vun vút.

2. Nếu muốn miêu tả hành động uống nước của con bò, em nên chú ý đến chi tiết nào?

A. Nó đứng im và nhìn dòng nước.
B. Nó thè lưỡi liếm nước một cách chậm rãi và từ tốn.
C. Nó nhảy xuống nước.
D. Nó sủa vang khi uống.

3. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt cách di chuyển của con thỏ với con kangaroo?

A. Cả hai đều nhảy.
B. Thỏ bước nhẹ nhàng bằng bốn chân, còn kangaroo nhảy cao bằng hai chân sau rất khỏe và có chiếc túi ở bụng.
C. Thỏ chạy nhanh hơn kangaroo.
D. Kangaroo không di chuyển.

4. Khi miêu tả lông vũ của con công, yếu tố nào làm nổi bật vẻ đẹp của nó?

A. Màu trắng, màu đen đơn giản.
B. Sự mềm mại, óng ánh, với những hoa văn hình mắt đẹp mắt, tỏa ra như một chiếc quạt khổng lồ khi xòe ra.
C. Độ dày, độ mỏng.
D. Khả năng giữ ấm.

5. Trong bài tập làm văn miêu tả bước chân của con ngựa, từ ngữ nào diễn tả rõ nhất sự mạnh mẽ và uyển chuyển?

A. Đi bộ, chạy chậm.
B. Bước những bước dài và đều đặn, như đang nhảy múa.
C. Lê lết, bò.
D. Đi lạch bạch.

6. Khi quan sát cái vảy của con cá, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lấp lánh dưới ánh sáng?

A. Mỏng, dày, trơn.
B. Nhỏ li ti, xếp chồng lên nhau, ánh lên sắc cầu vồng.
C. Cứng, mềm, nhọn.
D. Đen, trắng, đỏ.

7. Nếu muốn miêu tả bộ móng của con hổ, em nên tập trung vào những chi tiết nào để thể hiện sức mạnh và sự nguy hiểm?

A. Nhọn, cong, sắc như dao, có thể co rút vào trong.
B. Mòn, cùn, tròn.
C. Nhỏ bé, yếu ớt.
D. Trắng muốt, mềm mại.

8. Để miêu tả cái đuôi của con mèo một cách thú vị, em có thể sử dụng những từ ngữ nào?

A. Dài, ngắn, thẳng.
B. Vẫy nhẹ, ngoe nguẩy, ve vẩy, cong lên đầy kiêu hãnh.
C. Cứng, mềm, trơn.
D. Béo, gầy, mập.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm riêng biệt khi miêu tả con voi?

A. Chiếc vòi dài và linh hoạt.
B. Đôi tai to như chiếc quạt nan.
C. Tiếng kêu meo meo nhỏ nhẹ.
D. Cặp ngà trắng bóng.

10. Khi miêu tả bộ ria của con mèo, từ ngữ nào gợi tả nhất khả năng cảm nhận của nó?

A. Dài, ngắn, cong.
B. Dài và nhạy cảm, giúp nó xác định được lối đi trong bóng tối.
C. Cứng, mềm, trắng.
D. Nhiều, ít, dày.

11. Để bài văn miêu tả con vật trở nên sinh động, người viết nên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

A. Chỉ liệt kê các đặc điểm.
B. So sánh con vật với đồ vật vô tri.
C. Nhân hóa, so sánh con vật với con người hoặc các sự vật khác có nét tương đồng.
D. Sử dụng nhiều câu ngắn, cụt ngủn.

12. Theo em, để bài văn miêu tả con vật sinh động, nên sử dụng những loại từ nào?

A. Chỉ dùng danh từ và động từ.
B. Ưu tiên sử dụng tính từ, trạng từ và các từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình.
C. Chỉ dùng các từ đơn giản, dễ hiểu.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.

13. Khi miêu tả đôi cánh của con chim sẻ, từ ngữ nào gợi tả nhất hoạt động bay lượn của nó?

A. Rộng, hẹp, dài.
B. Đập phành phạch, chao liệng, xòe ra đón gió.
C. Cứng, mềm, tròn.
D. Nặng, nhẹ, to.

14. Nếu muốn miêu tả tiếng kêu của con chó, em nên chọn những từ ngữ nào để thể hiện sự thân thiện và vui mừng?

A. Gầm gừ, tru tréo.
B. Sủa vang, vẫy đuôi mừng rỡ.
C. Rên rỉ, khóc than.
D. Hót líu lo, thánh thót.

15. Trong bài tập làm văn miêu tả con vật, việc sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh như rầm rập, xào xạc, vo ve giúp ích gì cho bài viết?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Tạo hiệu ứng âm thanh, giúp người đọc hình dung và cảm nhận được âm thanh của con vật hoặc môi trường xung quanh nó.
C. Làm bài viết trở nên khó hiểu.
D. Chỉ dùng được khi miêu tả con vật kêu.

16. Nếu muốn miêu tả hành động tìm mồi của một con chim sẻ, em nên tập trung vào những chi tiết nào?

A. Nó đậu trên cành cây và lim dim mắt.
B. Nó nhảy nhót trên mặt đất, cái đầu nghiêng nghiêng theo dõi, rồi mổ nhanh một hạt thóc.
C. Nó làm tổ trên mái nhà.
D. Nó tắm nước trong vũng nhỏ.

17. Trong quá trình quan sát, việc ghi chép lại cảm xúc của bản thân về con vật có ý nghĩa gì đối với bài viết?

A. Không cần thiết vì chỉ cần miêu tả khách quan.
B. Giúp bài viết thêm phần tình cảm, gần gũi và thể hiện được ấn tượng cá nhân.
C. Làm bài viết trở nên lan man, thiếu trọng tâm.
D. Chỉ nên ghi lại những điều tiêu cực về con vật.

18. Để bài văn miêu tả con vật hấp dẫn hơn, người viết nên làm gì?

A. Chỉ viết những gì nhìn thấy.
B. Kết hợp miêu tả với kể lại một câu chuyện nhỏ hoặc một kỷ niệm gắn bó với con vật đó.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
D. Chỉ tập trung vào một đặc điểm duy nhất.

19. Khi quan sát một con gà, theo em, đặc điểm nào của nó thể hiện rõ nhất sự oai vệ như nhiều người vẫn miêu tả?

A. Tiếng gáy vang vọng mỗi sáng.
B. Bộ lông vũ sặc sỡ và chiếc mào đỏ rực trên đầu.
C. Cách nó mổ thóc và chạy nhanh nhẹn.
D. Khả năng bới đất tìm giun.

20. Khi miêu tả cái mõm của con trâu, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất hành động ăn uống đặc trưng của nó?

A. Mỏng, dày, nhọn.
B. Cứng, mềm, thô ráp.
C. Mập mạp, nhai cỏ, gặm lá.
D. Đen, trắng, xám.

21. Trong bài Quan sát con vật, yếu tố nào sau đây cần chú trọng để miêu tả con vật một cách sinh động và chân thực nhất?

A. Chỉ tập trung vào hình dáng bên ngoài của con vật.
B. Miêu tả cả hình dáng, hoạt động, âm thanh và những đặc điểm riêng biệt của con vật.
C. So sánh con vật với những con vật khác một cách chung chung.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ đao to búa lớn để làm nổi bật con vật.

22. Khi miêu tả cái mũi của con lợn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất khả năng đánh hơi và tìm kiếm của nó?

A. Tròn, dẹt, nhỏ.
B. Ấn sâu xuống đất, hít hít, ngửi ngửi tìm thức ăn.
C. Dài, nhọn, thẳng.
D. Trắng, đen, hồng.

23. Khi quan sát đôi mắt của một con vật, yếu tố nào giúp em nhận biết được tâm trạng của nó?

A. Màu sắc của lòng đen và lòng trắng.
B. Độ to tròn hay nhỏ hẹp, sự linh hoạt, ánh nhìn thể hiện sự tò mò, sợ hãi hay trìu mến.
C. Số lượng lông mi.
D. Kích thước của đồng tử.

24. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt tiếng kêu của con mèo với tiếng kêu của con chó?

A. Âm vực cao hay thấp.
B. Chất giọng meo meo đặc trưng của mèo và gâu gâu đặc trưng của chó.
C. Cường độ âm thanh lớn hay nhỏ.
D. Thời gian phát ra âm thanh.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hoạt động khi quan sát con vật?

A. Cách nó di chuyển (đi, chạy, nhảy, bay).
B. Cách nó ăn uống (mổ, liếm, gặm).
C. Màu sắc của bộ lông.
D. Cách nó tương tác với môi trường hoặc các con vật khác.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

1. Để miêu tả dáng vẻ thong thả của một con rùa, em có thể dùng những hình ảnh nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu muốn miêu tả hành động uống nước của con bò, em nên chú ý đến chi tiết nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt cách di chuyển của con thỏ với con kangaroo?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

4. Khi miêu tả lông vũ của con công, yếu tố nào làm nổi bật vẻ đẹp của nó?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài tập làm văn miêu tả bước chân của con ngựa, từ ngữ nào diễn tả rõ nhất sự mạnh mẽ và uyển chuyển?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

6. Khi quan sát cái vảy của con cá, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lấp lánh dưới ánh sáng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu muốn miêu tả bộ móng của con hổ, em nên tập trung vào những chi tiết nào để thể hiện sức mạnh và sự nguy hiểm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

8. Để miêu tả cái đuôi của con mèo một cách thú vị, em có thể sử dụng những từ ngữ nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm riêng biệt khi miêu tả con voi?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

10. Khi miêu tả bộ ria của con mèo, từ ngữ nào gợi tả nhất khả năng cảm nhận của nó?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

11. Để bài văn miêu tả con vật trở nên sinh động, người viết nên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

12. Theo em, để bài văn miêu tả con vật sinh động, nên sử dụng những loại từ nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

13. Khi miêu tả đôi cánh của con chim sẻ, từ ngữ nào gợi tả nhất hoạt động bay lượn của nó?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu muốn miêu tả tiếng kêu của con chó, em nên chọn những từ ngữ nào để thể hiện sự thân thiện và vui mừng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài tập làm văn miêu tả con vật, việc sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh như rầm rập, xào xạc, vo ve giúp ích gì cho bài viết?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu muốn miêu tả hành động tìm mồi của một con chim sẻ, em nên tập trung vào những chi tiết nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình quan sát, việc ghi chép lại cảm xúc của bản thân về con vật có ý nghĩa gì đối với bài viết?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

18. Để bài văn miêu tả con vật hấp dẫn hơn, người viết nên làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

19. Khi quan sát một con gà, theo em, đặc điểm nào của nó thể hiện rõ nhất sự oai vệ như nhiều người vẫn miêu tả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

20. Khi miêu tả cái mõm của con trâu, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất hành động ăn uống đặc trưng của nó?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài Quan sát con vật, yếu tố nào sau đây cần chú trọng để miêu tả con vật một cách sinh động và chân thực nhất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

22. Khi miêu tả cái mũi của con lợn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất khả năng đánh hơi và tìm kiếm của nó?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

23. Khi quan sát đôi mắt của một con vật, yếu tố nào giúp em nhận biết được tâm trạng của nó?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt tiếng kêu của con mèo với tiếng kêu của con chó?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hoạt động khi quan sát con vật?