1. Trong bài, tác giả thể hiện thái độ gì đối với thiên nhiên Sa Pa?
A. Ngưỡng mộ, say mê và trân trọng.
B. Phê phán, chỉ trích và chê bai.
C. Lãng quên, thờ ơ và vô cảm.
D. Nghi ngờ, e ngại và sợ hãi.
2. Tác giả cảm nhận thế nào về không khí và thời tiết Sa Pa?
A. Trong lành, mát mẻ, dịu dàng.
B. Nóng bức, oi ả, khó chịu.
C. Lạnh lẽo, khắc nghiệt, buốt giá.
D. Ẩm ướt, sương mù dày đặc, khó nhìn.
3. Theo tác giả, điều gì làm cho Sa Pa trở nên khác biệt so với những nơi khác mà ông từng đến?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên hoang sơ và vẻ đẹp thơ mộng.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch và cơ sở hạ tầng.
C. Nét văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số.
D. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời.
4. Theo bài Đường đi Sa Pa, những yếu tố nào tạo nên vẻ đẹp kỳ vĩ của Sa Pa?
A. Những dãy núi cao, thung lũng sâu và dòng suối trong vắt.
B. Những ngôi nhà sàn độc đáo và trang phục truyền thống sặc sỡ.
C. Những khu chợ nhộn nhịp và các hoạt động văn hóa sôi động.
D. Những di tích lịch sử và các bảo tàng phong phú.
5. Từ vời vợi trong những dãy núi đá vôi cao vời vợi diễn tả ý nghĩa gì?
A. Sự cao lớn, vươn lên tận trời.
B. Sự hiểm trở, khó trèo lên được.
C. Sự rậm rạp, phủ đầy cây cối.
D. Sự trống trải, ít bóng cây.
6. Theo tác giả, điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của Sa Pa đối với du khách?
A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, khí hậu trong lành và văn hóa độc đáo.
B. Các công trình kiến trúc cổ kính và lịch sử lâu đời.
C. Sự phát triển du lịch hiện đại và các dịch vụ tiện nghi.
D. Các lễ hội truyền thống sôi động và ẩm thực phong phú.
7. Hình ảnh những đám mây trắng như những đám bông gòn gợi lên điều gì về Sa Pa?
A. Sự bồng bềnh, êm đềm của cảnh vật.
B. Sự lạnh lẽo, giá buốt của thời tiết.
C. Sự khắc nghiệt, hiểm trở của địa hình.
D. Sự bí ẩn, khó đoán của mây mù.
8. Cảm nhận của tác giả về con người Sa Pa được thể hiện như thế nào qua bài viết?
A. Chân chất, thật thà và thân thiện.
B. Giàu có, sung túc và hiếu khách.
C. Bận rộn, vội vã và ít nói.
D. Lịch thiệp, văn minh và hiện đại.
9. Đoạn văn nào trong bài Đường đi Sa Pa tập trung miêu tả chi tiết con đường lên Sa Pa?
A. Đoạn đầu tiên miêu tả cảnh vật hai bên đường.
B. Đoạn miêu tả không khí, thời tiết khi lên đến Sa Pa.
C. Đoạn tả cảnh mây trắng bao phủ đỉnh núi.
D. Đoạn cuối cùng nói về cảm xúc của tác giả.
10. Cảm xúc chủ đạo của tác giả Nguyễn Tuân khi khám phá Sa Pa được thể hiện qua bài viết là gì?
A. Sự ngạc nhiên, thích thú và say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên.
B. Nỗi nhớ quê hương và sự hoài niệm về quá khứ.
C. Sự lo lắng, bất an trước những thử thách trên đường đi.
D. Sự tiếc nuối vì không có nhiều thời gian khám phá.
11. Đâu là yếu tố tạo nên sự trinh nguyên cho Sa Pa theo miêu tả của tác giả?
A. Vẻ đẹp hoang sơ, ít bị tác động bởi con người.
B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
C. Nền văn hóa lâu đời và truyền thống.
D. Sự phát triển của các khu nghỉ dưỡng.
12. Theo quan điểm của tác giả, điều gì làm cho chuyến đi Sa Pa trở nên đáng nhớ?
A. Trải nghiệm khám phá vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo và cảm xúc thăng hoa.
B. Cơ hội giao lưu với người dân địa phương.
C. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của vùng đất.
13. Tác giả sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Sa Pa trong bài Đường đi Sa Pa?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và đảo ngữ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
14. Từ hùng vĩ trong câu những dãy núi đá vôi hùng vĩ dùng để chỉ điều gì?
A. Sự to lớn, cao sừng sững và ấn tượng.
B. Sự hiểm trở, khó đi của địa hình.
C. Sự đa dạng về hình dáng của các dãy núi.
D. Sự bao la, trải dài của cảnh vật.
15. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả những đám mây trên đỉnh núi Sa Pa?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
16. Biện pháp tu từ mây trắng như những đám bông gòn trong bài dùng để làm nổi bật đặc điểm gì của Sa Pa?
A. Sự bồng bềnh, nhẹ nhàng của những đám mây.
B. Sự trắng xóa của tuyết phủ trên đỉnh núi.
C. Sự tinh khôi của những bông hoa trên cao nguyên.
D. Sự mềm mại của những đám cỏ non.
17. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả cảm giác choáng ngợp khi nhìn từ trên cao xuống Sa Pa?
A. Thế giới như thu nhỏ lại.
B. Vạn vật như chìm vào giấc ngủ.
C. Không gian như bị đóng băng.
D. Mọi thứ như tan biến vào hư vô.
18. Theo bài Đường đi Sa Pa, hành trình lên Sa Pa có những đặc điểm gì?
A. Con đường quanh co, nhiều dốc và cảnh vật thay đổi liên tục.
B. Đường đi thẳng tắp, bằng phẳng và dễ dàng.
C. Chỉ có thể di chuyển bằng xe máy.
D. Hành trình ngắn và không có gì đặc biệt.
19. Trong bài, tác giả ví Sa Pa như một cô gái với những nét đẹp nào?
A. Trinh nguyên, khỏe khoắn và duyên dáng.
B. Già cỗi, trầm mặc và bí ẩn.
C. Sôi động, náo nhiệt và ồn ào.
D. Phức tạp, khó hiểu và bí ẩn.
20. Sự tương phản giữa Sa Pa và đồng bằng được thể hiện qua những yếu tố nào trong bài?
A. Khí hậu, cảnh quan và độ cao.
B. Phong tục, tập quán và ngôn ngữ.
C. Hoạt động kinh tế và đời sống sinh hoạt.
D. Lịch sử hình thành và các di tích.
21. Tác giả Nguyễn Tuân có biệt tài gì trong việc miêu tả cảnh thiên nhiên?
A. Quan sát tinh tế, lựa chọn từ ngữ sắc sảo và giàu hình ảnh.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để giải thích.
C. Tập trung vào các chi tiết lịch sử và văn hóa.
D. Miêu tả theo lối kể chuyện truyền thống.
22. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo hình ảnh sống động cho Sa Pa như một cô gái?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
23. Trong bài Đường đi Sa Pa, tác giả Nguyễn Tuân miêu tả cảnh vật thiên nhiên Sa Pa với những chi tiết nào nổi bật nhất?
A. Những dãy núi cao, mây trắng bồng bềnh và những con đường quanh co.
B. Những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ và những con suối róc rách.
C. Những ngôi nhà sàn cổ kính và những người dân tộc hiếu khách.
D. Những dòng sông lớn và những ngọn thác hùng vĩ.
24. Bài Đường đi Sa Pa thuộc thể loại văn học nào?
A. Bút ký.
B. Truyện ngắn.
C. Tùy bút.
D. Phóng sự.
25. Từ lúc lúc trong câu những lúc lúc mây mù dày đặc có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự xuất hiện không thường xuyên, không liên tục của mây mù.
B. Tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho câu văn uyển chuyển hơn.
C. Biểu thị sự nhầm lẫn, không chắc chắn của tác giả về thời tiết.
D. Tăng tính tượng hình, gợi tả cảnh vật mờ ảo.