Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

1. Nấm có vai trò gì trong chu trình dinh dưỡng của nguyên tố carbon trong tự nhiên?

A. Chuyển hóa nitơ thành dạng có thể sử dụng được.
B. Phân giải chất hữu cơ, trả lại carbon cho khí quyển dưới dạng CO2.
C. Cố định carbon dioxide từ không khí.
D. Tích trữ carbon trong quả thể.

2. Nấm mốc trên bánh mì thiu là ví dụ về loại nấm nào trong cách sinh sống?

A. Nấm hoại sinh.
B. Nấm ký sinh.
C. Nấm cộng sinh.
D. Nấm tự dưỡng.

3. Nấm có thể gây bệnh cho con người, ví dụ như bệnh lang ben hay nấm kẽ chân. Điều này chứng tỏ nấm có thể sống theo kiểu nào?

A. Hoại sinh.
B. Cộng sinh.
C. Ký sinh.
D. Tự dưỡng.

4. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách dinh dưỡng giữa nấm và vi khuẩn lam (một loại vi khuẩn có khả năng quang hợp) là gì?

A. Nấm là sinh vật tự dưỡng, vi khuẩn lam là sinh vật dị dưỡng.
B. Nấm là sinh vật dị dưỡng, vi khuẩn lam là sinh vật tự dưỡng quang hợp.
C. Cả hai đều là sinh vật dị dưỡng nhưng có cách hấp thụ khác nhau.
D. Cả hai đều là sinh vật tự dưỡng nhưng sử dụng nguồn năng lượng khác nhau.

5. Nấm có thể sống ở những môi trường khắc nghiệt nào, điều này cho thấy khả năng thích nghi của chúng ra sao?

A. Chỉ ở những nơi có độ ẩm cao.
B. Ở những nơi có nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp, môi trường axit hoặc kiềm.
C. Chỉ ở những nơi có nhiều ánh sáng mặt trời.
D. Chỉ ở những nơi có nhiều oxy.

6. Nấm mộc nhĩ đen (nấm mèo) thường mọc trên thân cây gỗ mục. Điều này cho thấy nấm mộc nhĩ đen thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

A. Ký sinh.
B. Hoại sinh.
C. Cộng sinh.
D. Tự dưỡng.

7. Khi nói về bào tử nấm, chức năng chính của chúng là gì trong chu trình sống của nấm?

A. Chỉ để dự trữ năng lượng cho nấm.
B. Là đơn vị sinh sản, giúp nấm lan truyền và phát triển.
C. Chỉ là một phần cấu tạo của quả thể nấm.
D. Giúp nấm trao đổi chất với môi trường.

8. Tại sao nấm không được xếp vào giới Thực vật, theo các tiêu chí phân loại hiện đại?

A. Vì nấm không có rễ, thân, lá.
B. Vì nấm không có khả năng quang hợp và không có thành tế bào cellulose.
C. Vì nấm có thể di chuyển được.
D. Vì nấm chỉ sống trong môi trường nước.

9. Trong điều kiện môi trường nào, nấm thường phát triển mạnh mẽ nhất, dựa trên các quan sát khoa học?

A. Môi trường khô hạn, nhiều ánh sáng.
B. Môi trường ẩm ướt, tối hoặc ít ánh sáng.
C. Môi trường có nhiệt độ cực thấp, đóng băng.
D. Môi trường có nhiều gió và không khí loãng.

10. Nấm sinh sản bằng cách nào là chủ yếu, theo kiến thức sinh học phổ biến?

A. Chỉ bằng sinh sản hữu tính.
B. Chỉ bằng sinh sản vô tính qua bào tử.
C. Bằng cả sinh sản hữu tính và vô tính (thường là bào tử).
D. Bằng cách phân mảnh cơ thể.

11. Tại sao nấm có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường, ví dụ như xử lý dầu ô nhiễm?

A. Vì nấm có khả năng quang hợp mạnh mẽ.
B. Vì một số loài nấm có khả năng tiết ra enzyme phân giải các chất phức tạp.
C. Vì nấm có thể hấp thụ kim loại nặng.
D. Vì nấm tạo ra oxy cho môi trường.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số các loài nấm?

A. Có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
B. Tế bào có thành phần chính là chitin.
C. Sống ký sinh hoặc hoại sinh.
D. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng bằng quang hợp.

13. Theo phân tích phổ biến trong khoa học, phần lớn các loài nấm có đặc điểm chung nào về cách lấy chất dinh dưỡng?

A. Chúng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng mặt trời.
B. Chúng hấp thụ chất dinh dưỡng hòa tan từ môi trường bên ngoài.
C. Chúng ăn các sinh vật khác sống hoặc chết.
D. Chúng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học.

14. Cấu tạo tế bào của nấm có điểm gì khác biệt cơ bản so với tế bào thực vật, theo các nghiên cứu khoa học?

A. Tế bào nấm có lục lạp để quang hợp.
B. Thành tế bào nấm chủ yếu cấu tạo từ cellulose.
C. Thành tế bào nấm chủ yếu cấu tạo từ chitin.
D. Tế bào nấm không có nhân hoàn chỉnh.

15. Tại sao nấm có thể phân hủy được các vật liệu hữu cơ phức tạp như gỗ?

A. Vì nấm có khả năng quang hợp rất mạnh.
B. Vì nấm tiết ra các enzyme ngoại bào có khả năng phân giải các polymer phức tạp.
C. Vì nấm có thành tế bào rất dày và cứng.
D. Vì nấm hấp thụ trực tiếp năng lượng mặt trời.

16. Sự khác biệt về cấu trúc tế bào giữa nấm và vi khuẩn là gì, theo các nghiên cứu vi sinh vật học?

A. Vi khuẩn có thành tế bào chitin, nấm không có.
B. Nấm là sinh vật nhân thực với nhân có màng bao bọc, vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.
C. Vi khuẩn có lục lạp, nấm không có.
D. Cả hai đều là sinh vật nhân thực với cấu trúc tế bào tương tự.

17. Sự khác nhau giữa cấu tạo sợi nấm và cấu tạo của vi khuẩn là gì, xét về mặt tổ chức tế bào?

A. Sợi nấm là tế bào đơn lẻ, vi khuẩn là chuỗi tế bào.
B. Sợi nấm có thể là một chuỗi tế bào phân chia hoặc một khối tế bào không phân chia rõ rệt, còn vi khuẩn là đơn bào.
C. Vi khuẩn có thành tế bào chitin, sợi nấm không có.
D. Cả hai đều có cấu trúc sợi tương tự nhau.

18. Một số loài nấm có khả năng tạo thành mối quan hệ cộng sinh với rễ cây. Mối quan hệ này được gọi là gì?

A. Tảo - địa y.
B. Nấm rễ (Mycorrhiza).
C. Vi khuẩn cố định đạm.
D. Bệnh nấm thực vật.

19. Sợi nấm (hyphae) có chức năng gì chính trong đời sống của nấm?

A. Chỉ để trang trí và tạo hình dạng cho quả thể.
B. Để hấp thụ chất dinh dưỡng và lan tỏa trong môi trường sống.
C. Để chứa bào tử và phát tán chúng.
D. Để neo giữ nấm vào bề mặt.

20. Nấm men, được sử dụng trong làm bánh mì và ủ rượu, thuộc nhóm nấm nào và có đặc điểm sinh sản gì nổi bật?

A. Nấm sợi, sinh sản bằng bào tử túi.
B. Nấm đơn bào, sinh sản bằng nảy chồi.
C. Nấm mốc, sinh sản bằng phân đôi.
D. Nấm rơm, sinh sản bằng quả thể.

21. Nấm có vai trò gì quan trọng trong hệ sinh thái, theo các nghiên cứu về sinh thái học?

A. Là sinh vật sản xuất chính.
B. Là sinh vật phân giải và tái chế chất hữu cơ.
C. Là sinh vật tiêu thụ bậc cao duy nhất.
D. Là nguồn cung cấp oxy chính cho khí quyển.

22. Trong hệ thống phân loại sinh vật, nấm thuộc giới nào và có mối quan hệ họ hàng gần gũi với nhóm sinh vật nào hơn, theo các nghiên cứu di truyền?

A. Giới Thực vật, gần gũi với rêu.
B. Giới Động vật, gần gũi với động vật nguyên sinh.
C. Giới Nấm, gần gũi với động vật.
D. Giới Vi khuẩn, gần gũi với xạ khuẩn.

23. Trong các hoạt động của con người, nấm được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào, ngoài thực phẩm?

A. Sản xuất xi măng.
B. Sản xuất thuốc kháng sinh và các enzyme công nghiệp.
C. Chế tạo vật liệu xây dựng.
D. Sản xuất phân bón hóa học.

24. Trong các tình huống sau, tình huống nào KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm chung của nấm?

A. Nấm men nở phồng bột làm bánh mì.
B. Nấm mốc xanh trên cam chua.
C. Nấm rơm mọc trên giá thể phân hữu cơ.
D. Cây dương xỉ con mọc lên từ bào tử.

25. Quả thể nấm, ví dụ như nấm rơm hay nấm hương, có chức năng chính là gì đối với vòng đời của nấm?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp từ đất.
B. Là cơ quan sinh sản, tạo và phát tán bào tử.
C. Chỉ là bộ phận dự trữ thức ăn.
D. Giúp nấm thực hiện quang hợp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

1. Nấm có vai trò gì trong chu trình dinh dưỡng của nguyên tố carbon trong tự nhiên?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

2. Nấm mốc trên bánh mì thiu là ví dụ về loại nấm nào trong cách sinh sống?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

3. Nấm có thể gây bệnh cho con người, ví dụ như bệnh lang ben hay nấm kẽ chân. Điều này chứng tỏ nấm có thể sống theo kiểu nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

4. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách dinh dưỡng giữa nấm và vi khuẩn lam (một loại vi khuẩn có khả năng quang hợp) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

5. Nấm có thể sống ở những môi trường khắc nghiệt nào, điều này cho thấy khả năng thích nghi của chúng ra sao?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

6. Nấm mộc nhĩ đen (nấm mèo) thường mọc trên thân cây gỗ mục. Điều này cho thấy nấm mộc nhĩ đen thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói về bào tử nấm, chức năng chính của chúng là gì trong chu trình sống của nấm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao nấm không được xếp vào giới Thực vật, theo các tiêu chí phân loại hiện đại?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

9. Trong điều kiện môi trường nào, nấm thường phát triển mạnh mẽ nhất, dựa trên các quan sát khoa học?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

10. Nấm sinh sản bằng cách nào là chủ yếu, theo kiến thức sinh học phổ biến?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao nấm có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường, ví dụ như xử lý dầu ô nhiễm?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số các loài nấm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến trong khoa học, phần lớn các loài nấm có đặc điểm chung nào về cách lấy chất dinh dưỡng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

14. Cấu tạo tế bào của nấm có điểm gì khác biệt cơ bản so với tế bào thực vật, theo các nghiên cứu khoa học?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao nấm có thể phân hủy được các vật liệu hữu cơ phức tạp như gỗ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt về cấu trúc tế bào giữa nấm và vi khuẩn là gì, theo các nghiên cứu vi sinh vật học?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác nhau giữa cấu tạo sợi nấm và cấu tạo của vi khuẩn là gì, xét về mặt tổ chức tế bào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

18. Một số loài nấm có khả năng tạo thành mối quan hệ cộng sinh với rễ cây. Mối quan hệ này được gọi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

19. Sợi nấm (hyphae) có chức năng gì chính trong đời sống của nấm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

20. Nấm men, được sử dụng trong làm bánh mì và ủ rượu, thuộc nhóm nấm nào và có đặc điểm sinh sản gì nổi bật?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

21. Nấm có vai trò gì quan trọng trong hệ sinh thái, theo các nghiên cứu về sinh thái học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

22. Trong hệ thống phân loại sinh vật, nấm thuộc giới nào và có mối quan hệ họ hàng gần gũi với nhóm sinh vật nào hơn, theo các nghiên cứu di truyền?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các hoạt động của con người, nấm được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào, ngoài thực phẩm?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các tình huống sau, tình huống nào KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm chung của nấm?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 19 Đặc điểm chung của nấm

Tags: Bộ đề 1

25. Quả thể nấm, ví dụ như nấm rơm hay nấm hương, có chức năng chính là gì đối với vòng đời của nấm?