1. Trong quá trình học tập và rèn luyện các kỹ năng công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để diễn đạt, mô tả và ghi chép lại các bước thực hiện, kết quả đạt được hoặc những khó khăn gặp phải đóng vai trò gì?
A. Giúp người học ghi nhớ kiến thức một cách thụ động.
B. Chỉ đơn thuần là một hình thức báo cáo không ảnh hưởng đến quá trình học.
C. Là công cụ quan trọng để hệ thống hóa kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm và phản hồi về quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
D. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc liên quan đến kỹ thuật chuyên sâu.
2. Trong các hoạt động sử dụng máy tính và phần mềm, việc đọc hiểu các câu lệnh, chỉ dẫn hoặc thông báo lỗi bằng Tiếng Việt có tầm quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cần biết các biểu tượng trên màn hình.
B. Giúp em tương tác với máy tính một cách chính xác, thực hiện đúng thao tác, xử lý sự cố và khai thác hiệu quả các chức năng của phần mềm.
C. Làm cho việc sử dụng máy tính trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
D. Không cần thiết nếu đã có người hướng dẫn trực tiếp.
3. Trong một dự án làm mạch điện đơn giản, việc mô tả chức năng của từng linh kiện (ví dụ: điện trở, tụ điện) bằng Tiếng Việt một cách chính xác giúp ích gì cho việc hiểu nguyên lý hoạt động của mạch?
A. Làm cho mạch điện trở nên phức tạp hơn trong suy nghĩ của em.
B. Giúp em hiểu rõ vai trò và cách thức hoạt động của từng linh kiện, từ đó hiểu được cách chúng tương tác để tạo nên chức năng chung của mạch.
C. Chỉ cần biết tên gọi của các linh kiện là đủ.
D. Không có tác dụng gì vì quan trọng là lắp ráp đúng.
4. Trong các dự án sáng tạo sử dụng công nghệ, việc diễn đạt ý tưởng ban đầu và quá trình phát triển ý tưởng đó bằng Tiếng Việt có vai trò gì?
A. Chỉ là một cách để em thể hiện sự sáng tạo của mình.
B. Giúp em làm rõ ý tưởng, kiểm tra tính khả thi, nhận phản hồi và điều chỉnh kế hoạch thực hiện một cách hiệu quả.
C. Làm cho ý tưởng ban đầu bị giới hạn và khó phát triển.
D. Quan trọng hơn là kết quả cuối cùng, không cần quá chú trọng vào quá trình diễn đạt ý tưởng.
5. Khi học về các phương pháp lắp ghép trong Công nghệ, việc sử dụng Tiếng Việt để phân biệt các phương pháp như hàn, bắt vít, dán keo có ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm cho việc học thêm nhàm chán.
B. Giúp em lựa chọn được phương pháp lắp ghép phù hợp nhất với vật liệu, yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và điều kiện thực tế của từng loại sản phẩm.
C. Không quan trọng vì tất cả các phương pháp đều dẫn đến kết quả tương tự.
D. Chỉ cần biết một phương pháp là đủ cho mọi trường hợp.
6. Khi học về cấu tạo và hoạt động của các thiết bị điện tử cơ bản (ví dụ: bóng đèn sợi đốt, quạt điện), việc mô tả bằng Tiếng Việt giúp em hiểu sâu hơn về điều gì?
A. Chỉ giúp em nhớ tên gọi của các bộ phận.
B. Giúp em hiểu rõ mối liên hệ giữa cấu tạo và chức năng, cách các bộ phận phối hợp với nhau để tạo nên hoạt động của thiết bị.
C. Làm cho kiến thức về thiết bị trở nên quá kỹ thuật.
D. Không có tác dụng nếu em chỉ biết cách sử dụng.
7. Khi em gặp một vấn đề kỹ thuật trong quá trình làm sản phẩm, việc mô tả vấn đề đó bằng Tiếng Việt một cách rõ ràng giúp ích gì cho giáo viên hoặc bạn bè?
A. Làm cho giáo viên hoặc bạn bè cảm thấy bối rối vì không hiểu em đang nói gì.
B. Giúp người nghe dễ dàng hình dung và đưa ra lời khuyên, hướng dẫn hoặc giải pháp phù hợp.
C. Chỉ làm mất thời gian của mọi người mà không giải quyết được vấn đề.
D. Em nên tự mình tìm hiểu mà không cần chia sẻ với ai.
8. Trong môn Công nghệ, việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt chính xác để miêu tả các bộ phận, chức năng của vật liệu hoặc công cụ có tác dụng gì?
A. Làm cho bài học trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Chỉ là yêu cầu về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả thực hành.
C. Đảm bảo sự hiểu biết chung và chính xác về đối tượng nghiên cứu, tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc.
D. Chỉ cần thiết khi làm các bài kiểm tra lý thuyết.
9. Khi học về các loại năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời, năng lượng gió), việc sử dụng Tiếng Việt để giải thích nguyên lý chuyển hóa và ứng dụng của chúng có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là đọc cho vui.
B. Giúp em hiểu cách thức khai thác và sử dụng các nguồn năng lượng sạch, thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ hành tinh.
C. Làm cho việc sử dụng năng lượng trở nên phức tạp.
D. Không quan trọng vì chúng ta đã có đủ năng lượng từ các nguồn khác.
10. Trong các hoạt động thực hành công nghệ, việc ghi lại những điều em học được sau mỗi bài hoặc mỗi dự án bằng Tiếng Việt có vai trò như thế nào trong việc củng cố kiến thức?
A. Chỉ là một việc làm thêm không cần thiết.
B. Giúp em ôn lại kiến thức một cách rời rạc, không có hệ thống.
C. Tạo cơ hội để em suy ngẫm, hệ thống hóa lại kiến thức đã học, từ đó ghi nhớ sâu hơn và hiểu bản chất vấn đề.
D. Chỉ có tác dụng khi em cần chuẩn bị cho kỳ thi.
11. Trong quá trình học về kỹ thuật trồng trọt hoặc chăn nuôi đơn giản, việc ghi chép lại nhật ký chăm sóc cây trồng hoặc vật nuôi bằng Tiếng Việt có vai trò gì?
A. Chỉ là việc ghi lại những điều đã làm một cách máy móc.
B. Giúp em theo dõi sự phát triển, phát hiện sớm các vấn đề (sâu bệnh, thiếu dinh dưỡng), đánh giá hiệu quả của các biện pháp chăm sóc và rút kinh nghiệm cho lần sau.
C. Làm cho quá trình chăm sóc trở nên rườm rà và mất tự nhiên.
D. Không cần thiết nếu em chăm sóc theo kinh nghiệm dân gian.
12. Trong bài học về các loại vật liệu composite, việc sử dụng Tiếng Việt để so sánh đặc tính của chúng với vật liệu truyền thống (ví dụ: so sánh composite sợi thủy tinh với kim loại) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là liệt kê các thông số kỹ thuật.
B. Giúp em hiểu được ưu điểm (như nhẹ, bền, chống ăn mòn) và nhược điểm của vật liệu composite, từ đó áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các ứng dụng thực tế.
C. Làm cho việc lựa chọn vật liệu trở nên quá khó khăn.
D. Không quan trọng vì vật liệu truyền thống vẫn được sử dụng phổ biến.
13. Khi học về các nguyên tắc thiết kế sản phẩm, việc diễn đạt các tiêu chí như tính thẩm mỹ, công năng, tính kinh tế bằng Tiếng Việt giúp em làm gì?
A. Chỉ là những yêu cầu lý thuyết không áp dụng được.
B. Giúp em hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc để tạo ra một sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn hữu ích và phù hợp với điều kiện sản xuất, sử dụng.
C. Làm cho quá trình thiết kế trở nên quá phức tạp.
D. Quan trọng hơn là sự sáng tạo không giới hạn.
14. Khi thực hiện một thí nghiệm khoa học đơn giản liên quan đến công nghệ (ví dụ: tạo ra nam châm điện), việc ghi chép lại các bước tiến hành và quan sát hiện tượng bằng Tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một hoạt động mang tính hình thức.
B. Giúp em rèn luyện kỹ năng quan sát, ghi chép khoa học, phân tích kết quả và rút ra kết luận về nguyên lý hoạt động.
C. Làm cho thí nghiệm trở nên chậm chạp và kém hấp dẫn.
D. Em chỉ cần nhớ những gì đã xảy ra trong đầu là đủ.
15. Khi học về các loại vật liệu xây dựng cơ bản, việc so sánh đặc điểm của chúng (ví dụ: gạch, xi măng, gỗ) bằng Tiếng Việt giúp em hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Chỉ là liệt kê các thông tin không liên quan đến nhau.
B. Giúp em nhận biết ưu, nhược điểm của từng loại vật liệu, từ đó có thể lựa chọn vật liệu phù hợp cho các mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng.
C. Làm cho việc học về xây dựng trở nên quá chuyên sâu.
D. Không có tác dụng vì tất cả vật liệu đều có chức năng giống nhau.
16. Trong bài học về sửa chữa và bảo dưỡng đồ dùng gia đình, việc mô tả cách khắc phục một lỗi hỏng bằng Tiếng Việt một cách chi tiết có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là cách để em khoe về khả năng sửa chữa của mình.
B. Giúp em ghi nhớ quy trình sửa chữa, có thể áp dụng lại khi gặp vấn đề tương tự hoặc hướng dẫn người khác thực hiện.
C. Làm cho việc sửa chữa trở nên quá phức tạp và tốn thời gian.
D. Không quan trọng bằng việc mua đồ mới thay thế.
17. Khi học về các loại phương tiện giao thông, việc phân loại và mô tả nguyên lý hoạt động cơ bản của chúng (ví dụ: xe đạp, ô tô, máy bay) bằng Tiếng Việt giúp em hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Chỉ giúp em nhớ tên gọi của các phương tiện.
B. Giúp em hiểu về các bộ phận chính, cách chúng phối hợp để tạo ra chuyển động và sự khác biệt về nguyên lý hoạt động giữa các loại phương tiện.
C. Làm cho việc đi lại trở nên phức tạp hơn.
D. Không quan trọng bằng việc biết cách điều khiển.
18. Trong một dự án làm mô hình, việc lập bản vẽ kỹ thuật hoặc sơ đồ minh họa bằng Tiếng Việt có vai trò gì?
A. Chỉ là một bước trang trí cho bài làm.
B. Giúp biểu diễn ý tưởng thiết kế một cách trực quan, rõ ràng, thể hiện kích thước, hình dạng, vị trí các bộ phận, từ đó làm cơ sở cho việc chế tạo hoặc lắp ráp chính xác.
C. Làm cho quá trình chế tạo trở nên khó khăn hơn.
D. Không cần thiết nếu có thể giải thích bằng lời.
19. Khi tìm hiểu về một loại vật liệu mới trong môn Công nghệ, việc đọc và hiểu các thông tin kỹ thuật được trình bày bằng Tiếng Việt có ý nghĩa gì đối với em?
A. Chỉ là đọc cho biết mà không cần áp dụng.
B. Giúp em nắm vững đặc tính, công dụng và cách sử dụng an toàn của vật liệu đó, từ đó có thể lựa chọn và ứng dụng phù hợp.
C. Làm cho quá trình tìm hiểu trở nên tốn thời gian và công sức không cần thiết.
D. Chỉ quan trọng nếu em muốn trở thành chuyên gia về vật liệu.
20. Trong quá trình học về công nghệ thông tin, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ Tiếng Việt liên quan đến máy tính, mạng internet, phần mềm có tác dụng gì?
A. Chỉ giúp em nói chuyện về công nghệ.
B. Giúp em giao tiếp hiệu quả trong môi trường số, tìm kiếm thông tin chính xác, sử dụng các công cụ công nghệ một cách tự tin và an toàn.
C. Làm cho việc sử dụng công nghệ trở nên khó khăn hơn.
D. Không cần thiết nếu em chỉ sử dụng các ứng dụng đơn giản.
21. Trong bài học về an toàn lao động khi sử dụng công cụ, việc ghi nhớ và hiểu các quy tắc an toàn được diễn đạt bằng Tiếng Việt có tầm quan trọng như thế nào?
A. Chỉ là những lời khuyên chung chung không cần tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Giúp em phòng tránh tai nạn lao động, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh trong quá trình thực hành.
C. Làm cho việc sử dụng công cụ trở nên khó khăn và mất tự nhiên.
D. Chỉ quan trọng khi có người lớn giám sát.
22. Trong quá trình học về lịch sử phát triển của công nghệ, việc tóm tắt và trình bày lại bằng Tiếng Việt những phát minh quan trọng có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là việc học thuộc lòng.
B. Giúp em hiểu được quá trình con người sáng tạo và cải tiến công nghệ theo thời gian, từ đó thấy được vai trò của công nghệ trong đời sống và có định hướng cho tương lai.
C. Làm cho lịch sử công nghệ trở nên nhàm chán.
D. Không quan trọng vì quan trọng là công nghệ hiện tại.
23. Khi em thực hiện một dự án tái chế vật liệu bỏ đi để tạo ra sản phẩm mới, việc ghi lại quy trình và mô tả sản phẩm hoàn thiện bằng Tiếng Việt có vai trò gì?
A. Chỉ là một cách để em thể hiện sự khéo léo.
B. Giúp em đánh giá được hiệu quả của việc tái chế, chia sẻ ý tưởng với cộng đồng và khuyến khích mọi người cùng tham gia bảo vệ môi trường.
C. Làm cho việc tái chế trở nên rườm rà.
D. Không cần thiết nếu sản phẩm có ích.
24. Khi thực hiện một dự án làm đồ dùng học tập, việc ghi lại các bước thực hiện một cách chi tiết bằng Tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để trang trí cho bài làm thêm sinh động.
B. Giúp người khác dễ dàng sao chép và làm giống mà không cần hiểu quy trình.
C. Tạo điều kiện để bản thân hoặc người khác có thể thực hiện lại dự án một cách chính xác, đồng thời giúp nhận ra những điểm cần cải tiến trong quy trình.
D. Không có ý nghĩa quan trọng nếu sản phẩm làm ra đạt yêu cầu.
25. Khi em được giao nhiệm vụ thiết kế một sản phẩm đơn giản, việc lập kế hoạch và ghi lại các bước thực hiện bằng Tiếng Việt có tác dụng gì?
A. Chỉ là một thủ tục hành chính.
B. Giúp em xác định rõ mục tiêu, các công việc cần làm, nguồn lực cần thiết và trình tự thực hiện, từ đó tăng khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt chất lượng.
C. Làm cho kế hoạch trở nên cứng nhắc và khó thay đổi.
D. Không cần thiết nếu em đã có ý tưởng rõ ràng trong đầu.