1. Trong các hoạt động học tập và trải nghiệm, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về nội dung bài học, về những điều đã quan sát được là rất quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
A. Thực hành kỹ năng giao tiếp cơ bản.
B. Tăng cường sự hiểu biết, chia sẻ kiến thức và góc nhìn.
C. Rèn luyện khả năng lắng nghe thụ động.
D. Hoàn thành bài tập được giao một cách nhanh chóng.
2. Trong một cuộc trò chuyện, việc thể hiện sự quan tâm đến người nói bằng cách gật đầu, mỉm cười hoặc đưa ra những phản hồi ngắn gọn như vâng, thế à được gọi là gì?
A. Độc thoại nội tâm.
B. Phản hồi tích cực (active listening).
C. Ngắt lời có chủ đích.
D. Diễn đạt mơ hồ.
3. Trong một bài thuyết trình, việc người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) một cách phù hợp sẽ có tác dụng gì?
A. Làm người nghe mất tập trung.
B. Tăng cường sự thu hút, truyền đạt cảm xúc và làm rõ thông điệp.
C. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
4. Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, nếu một thành viên liên tục ngắt lời người khác, không tôn trọng ý kiến khác biệt, thì sự tương tác trong nhóm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng cường sự đồng thuận và hiệu quả làm việc.
B. Giảm sự hợp tác, gây mâu thuẫn và cản trở việc đạt được mục tiêu chung.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và đưa ra nhiều ý tưởng mới.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thảo luận.
5. Khi một người nói sử dụng giọng điệu có phần châm biếm, mỉa mai để thể hiện quan điểm của mình, điều đó cho thấy họ đang sử dụng yếu tố nào của ngôn ngữ nói?
A. Ngữ điệu.
B. Tốc độ nói.
C. Khối lượng từ vựng.
D. Cấu trúc câu.
6. Khi đọc một câu chuyện, việc người đọc có thể đặt mình vào vị trí của nhân vật, cảm nhận những gì nhân vật cảm nhận được, gọi là kỹ năng gì?
A. Phân tích tình huống.
B. Đồng cảm với nhân vật.
C. Nhận diện cốt truyện.
D. Đánh giá ngôn ngữ miêu tả.
7. Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, sát thực để làm sáng tỏ cho luận điểm là rất quan trọng. Dẫn chứng này có vai trò gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Tăng tính thuyết phục và làm rõ luận điểm.
C. Tạo sự phức tạp cho bài viết.
D. Thay thế cho phần kết bài.
8. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, gợi hình, gợi thanh trong văn miêu tả giúp cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Đây là ứng dụng của yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Ngữ pháp.
B. Từ vựng.
C. Biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, từ tượng thanh, từ tượng hình).
D. Dấu câu.
9. Trong các hoạt động sử dụng ngôn ngữ, sự rõ ràng, chính xác và mạch lạc giúp người nghe/đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự mạch lạc của diễn đạt?
A. Sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, vì vậy, bên cạnh đó).
B. Sắp xếp ý tưởng theo một trình tự logic.
C. Dùng từ ngữ đa nghĩa, tối nghĩa để tăng tính gợi mở.
D. Phân chia câu, đoạn văn rõ ràng.
10. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, nhiều điển tích điển cố trong một cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, điều đó có thể gây ra hiệu ứng gì?
A. Tăng tính trang trọng của cuộc trò chuyện.
B. Khiến người nghe cảm thấy khó hiểu, xa cách và không tự nhiên.
C. Thể hiện sự uyên bác vượt trội.
D. Giúp mọi người hiểu sâu sắc hơn về chủ đề.
11. Việc học sinh chủ động tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet) để chuẩn bị cho một bài thuyết trình thể hiện rõ nhất phẩm chất nào?
A. Sự nhút nhát.
B. Tính tự giác và tinh thần học hỏi.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Khả năng ghi nhớ.
12. Trong một bài văn kể chuyện, việc xen kẽ các đoạn miêu tả ngoại hình, tính cách nhân vật hoặc khung cảnh xung quanh giúp cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Ngữ pháp và dấu câu.
B. Miêu tả và tự sự.
C. Từ vựng và ngữ âm.
D. Chính tả và ngữ âm.
13. Trong các hoạt động trải nghiệm, việc ghi chép lại những điều đã học, những cảm nhận cá nhân giúp củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng tự học. Đây là ứng dụng của việc sử dụng ngôn ngữ cho mục đích gì?
A. Giải trí.
B. Giao tiếp xã hội.
C. Lưu trữ và tái hiện thông tin, phát triển tư duy.
D. Biểu đạt cảm xúc cá nhân.
14. Khi viết một đoạn văn theo lối so sánh, việc lựa chọn các đối tượng so sánh có những nét tương đồng hoặc đối lập rõ ràng sẽ mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
B. Tăng cường tính gợi hình, gợi cảm và làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được so sánh.
C. Chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài.
D. Giảm bớt ý nghĩa của văn bản.
15. Trong quá trình học tập, việc đặt câu hỏi để làm rõ những điều chưa hiểu, chưa biết là một hành vi rất cần thiết. Điều này thể hiện?
A. Sự thiếu tự tin của người học.
B. Sự chủ động, tích cực trong học tập và mong muốn hiểu sâu vấn đề.
C. Sự phụ thuộc vào kiến thức của người khác.
D. Việc làm chậm tiến độ học tập.
16. Khi một người nói sử dụng các từ ngữ mang tính phán xét, đánh giá tiêu cực về hành động của người khác trong một cuộc tranh luận, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
B. Gây tổn thương, tạo cảm giác phòng thủ và làm giảm hiệu quả của cuộc tranh luận.
C. Khuyến khích sự hợp tác.
D. Làm cho vấn đề trở nên rõ ràng hơn.
17. Khi hai người cùng thảo luận về một chủ đề và mỗi người đưa ra một quan điểm khác nhau, việc tìm kiếm điểm chung hoặc hiểu rõ lý do của sự khác biệt là cách tiếp cận giao tiếp như thế nào?
A. Giao tiếp một chiều.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Giao tiếp mang tính xây dựng, tìm kiếm sự đồng thuận hoặc thấu hiểu.
D. Giao tiếp đối đầu.
18. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính miêu tả, gợi cảm, gợi tả trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được nói đến. Đây là đặc điểm của loại văn bản nào?
A. Văn bản thông tin.
B. Văn bản nghị luận.
C. Văn bản miêu tả.
D. Văn bản hành chính.
19. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu chấm than (!) có tác dụng gì?
A. Kết thúc một câu hỏi.
B. Diễn tả cảm xúc mạnh (ngạc nhiên, vui mừng, tức giận...).
C. Ngăn cách các thành phần trong câu.
D. Đánh dấu sự kết thúc của một đoạn văn.
20. Trong ngữ cảnh của Kết nối HĐTN 4, khi đề cập đến chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt ở tuần 3, việc sử dụng các từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp là yếu tố cốt lõi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phù hợp này?
A. Dùng tiếng lóng với bạn bè thân thiết trong môi trường không trang trọng.
B. Sử dụng kính ngữ khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
C. Lựa chọn từ ngữ trang trọng, lịch sự khi viết đơn xin việc.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong một buổi thuyết trình khoa học.
21. Khi tham gia một hoạt động nhóm, việc thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng tình, là một biểu hiện của phẩm chất nào?
A. Tự tin.
B. Sáng tạo.
C. Tôn trọng và hợp tác.
D. Kỷ luật.
22. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định thái độ, tình cảm của người viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến giúp làm rõ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm. Đây là một biểu hiện của kỹ năng nào trong việc tiếp nhận văn bản?
A. Nhận diện các biện pháp tu từ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp.
C. Đánh giá tính liên kết của văn bản.
D. Hiểu thái độ, tình cảm của người viết.
23. Việc sử dụng các từ ngữ như tuyệt vời, kinh khủng, quá đẹp để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày là một phần của yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Tính chính xác.
B. Tính biểu cảm.
C. Tính logic.
D. Tính khái quát.
24. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?
A. Câu hỏi tu từ luôn mang ý nghĩa phủ định.
B. Câu hỏi tu từ thường ẩn chứa một ý khẳng định hoặc phủ định mạnh mẽ, không chờ đợi câu trả lời.
C. Câu hỏi tu từ yêu cầu người đọc phải trả lời ngay lập tức.
D. Câu hỏi tu từ chỉ dùng để làm cho câu văn dài ra.
25. Khi một bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng, có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ ngữ chính xác và có sự tương tác hiệu quả với người nghe, điều đó thể hiện sự thành công ở khía cạnh nào của giao tiếp?
A. Chỉ ở sự tự tin của người nói.
B. Ở cả nội dung, hình thức và hiệu quả giao tiếp.
C. Chủ yếu ở việc sử dụng nhiều thuật ngữ khó.
D. Ở thời lượng của bài phát biểu.