1. Từ nào sau đây thường đi đôi với hành động đọc?
A. Giấy
B. Sách
C. Bút
D. Ghế
2. Khi muốn bày tỏ sự đồng ý, người ta thường làm gì?
A. Lắc đầu
B. Gật đầu
C. Nhắm mắt
D. Há miệng
3. Từ nào sau đây mô tả hành động lấy không khí vào và thở ra?
A. Nói
B. Hát
C. Thở
D. Cười
4. Hoạt động nào sau đây là một hình thức giao tiếp bằng lời nói?
A. Cười
B. Vẫy tay
C. Nói chuyện
D. Đọc sách
5. Hoạt động hát chủ yếu liên quan đến bộ phận nào của cơ thể?
A. Mũi
B. Miệng và dây thanh quản
C. Tay
D. Chân
6. Khi muốn thể hiện sự buồn bã, người ta có thể làm gì với khuôn mặt?
A. Mỉm cười
B. Nhăn mặt
C. Cười lớn
D. Chớp mắt
7. Khi một người làm rơi đồ, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự giúp đỡ?
A. Lờ đi
B. Nhặt giúp
C. Chụp ảnh
D. Cười nhạo
8. Hoạt động viết thường sử dụng công cụ nào?
A. Bút chì hoặc bút mực
B. Kéo
C. Dao
D. Búa
9. Khi muốn thể hiện sự chú ý, người ta thường làm gì với tai?
A. Che lại
B. Lắng nghe
C. Bịt lại
D. Vẫy
10. Khi muốn thể hiện sự không đồng ý, người ta thường làm gì?
A. Gật đầu
B. Vỗ tay
C. Lắc đầu
D. Mỉm cười
11. Từ nào sau đây mô tả hành động di chuyển chậm rãi, thường là trên mặt đất?
A. Bay
B. Bơi
C. Đi bộ
D. Nhảy
12. Hoạt động ngửi liên quan đến giác quan nào của con người?
A. Khứu giác
B. Thính giác
C. Vị giác
D. Thị giác
13. Hành động vẽ thường sử dụng những dụng cụ nào?
A. Búa và đinh
B. Kéo và giấy
C. Bút màu và giấy
D. Dao và thớt
14. Từ nào trong nhóm sau đây thường được dùng để mô tả hành động của mắt khi nhìn vào một vật?
A. Chạy
B. Nhìn
C. Nói
D. Ăn
15. Khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên, người ta có thể làm gì với mắt?
A. Nhắm nghiền
B. Mở to
C. Nhìn xuống
D. Nhìn sang bên
16. Hành động chạy thường liên quan đến bộ phận nào của cơ thể?
A. Tay
B. Chân
C. Đầu
D. Tai
17. Hoạt động cầm một vật thường sử dụng bộ phận nào của cơ thể?
A. Mắt
B. Tai
C. Tay
D. Chân
18. Trong các từ chỉ hoạt động được liệt kê dưới đây, từ nào diễn tả hành động dùng tay để cầm, nắm hoặc giữ một vật?
A. Nhìn
B. Nghe
C. Nắm
D. Đi
19. Khi muốn thể hiện sự đồng tình với ý kiến của người khác, hành động nào là phổ biến nhất?
A. Lắc đầu
B. Vỗ tay
C. Chống cằm
D. Gật đầu
20. Hoạt động chạm hoặc sờ liên quan đến giác quan nào của con người?
A. Thị giác
B. Vị giác
C. Khứu giác
D. Xúc giác
21. Từ nào sau đây mô tả hành động đưa chất lỏng vào cơ thể qua miệng?
A. Ăn
B. Nhai
C. Uống
D. Nuốt
22. Từ nào sau đây diễn tả hành động đưa thức ăn vào miệng?
A. Uống
B. Nhai
C. Ăn
D. Nuốt
23. Từ nào trong nhóm sau đây diễn tả hành động di chuyển trong nước?
A. Nhảy
B. Bơi
C. Chạy
D. Đi bộ
24. Hoạt động nghe liên quan đến giác quan nào của con người?
A. Thị giác
B. Thính giác
C. Xúc giác
D. Khứu giác
25. Trong các từ chỉ cảm xúc, từ nào thường đi kèm với hành động mỉm cười?
A. Buồn
B. Giận dữ
C. Vui vẻ
D. Sợ hãi