1. Trong văn học, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (như Ai mà chẳng biết?) có tác dụng gì?
A. Để hỏi thông tin.
B. Để khẳng định điều gì đó một cách nhấn mạnh hoặc gợi suy nghĩ.
C. Để làm cho đoạn văn dài hơn.
D. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả.
2. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng từ tượng thanh, người đọc có thể cảm nhận được điều gì?
A. Màu sắc của sự vật.
B. Âm thanh của sự vật, hiện tượng.
C. Hình dáng của đối tượng.
D. Cảm xúc cá nhân của tác giả.
3. Câu Trời xanh thẳm, mây trắng bồng bềnh trôi chủ yếu sử dụng phương thức miêu tả nào?
A. Miêu tả âm thanh.
B. Miêu tả hành động.
C. Miêu tả màu sắc và hình ảnh.
D. Miêu tả suy nghĩ.
4. Câu Tiếng sáo diều vi vu trong gió chiều chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả nào?
A. Miêu tả hình ảnh.
B. Miêu tả âm thanh.
C. Miêu tả mùi vị.
D. Miêu tả cảm xúc.
5. Câu Cô giáo như một người mẹ hiền là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
6. Câu Đám mây đen vần vũ trên cao, báo hiệu một cơn giông sắp tới có sử dụng yếu tố miêu tả nào?
A. Miêu tả âm thanh.
B. Miêu tả mùi vị.
C. Miêu tả hình ảnh và trạng thái.
D. Miêu tả cảm xúc.
7. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, màu sắc trong miêu tả có tác dụng gì đối với người đọc?
A. Giúp câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.
C. Gợi lên cảm xúc, suy tưởng và hình dung phong phú.
D. Chỉ làm tăng số lượng từ trong đoạn văn.
8. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các tính từ chỉ trạng thái (ví dụ: buồn bã, vui vẻ, yên tĩnh) giúp làm rõ điều gì?
A. Màu sắc của sự vật.
B. Trạng thái, cảm xúc của con người hoặc không khí của khung cảnh.
C. Hành động của chủ thể.
D. Âm thanh của môi trường.
9. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với sắc thái ý nghĩa là yếu tố quan trọng để làm gì trong văn bản?
A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng.
B. Đảm bảo tính mạch lạc và hiệu quả diễn đạt.
C. Giảm bớt sự tập trung của người đọc.
D. Tạo ra sự mơ hồ về ý nghĩa.
10. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc xác định các tính từ chỉ màu sắc có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn khô khan.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp, đặc điểm ngoại hình của đối tượng được miêu tả.
C. Chỉ thể hiện cảm xúc của tác giả.
D. Tạo ra sự lặp lại ý nghĩa.
11. Câu Mẹ là vầng trăng sáng dẫn lối con đi là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
12. Trong văn bản, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên cổ xưa.
B. Tăng tính cô đọng, hàm súc và thể hiện kinh nghiệm, bài học dân gian.
C. Làm cho câu văn dài hơn.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của người viết.
13. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ trái nghĩa (trái ngược về ý nghĩa) giúp làm rõ điều gì?
A. Sự giống nhau giữa các sự vật.
B. Sự đối lập, tương phản giữa các ý tưởng hoặc đặc điểm.
C. Sự đồng nhất về quan điểm của tác giả.
D. Tính đơn điệu của ngôn ngữ.
14. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, khi nói về sự vật, hiện tượng, tác giả thường dùng biện pháp tu từ nào để làm cho lời văn sinh động và gợi hình ảnh mạnh mẽ?
A. Biện pháp ẩn dụ.
B. Biện pháp hoán dụ.
C. Biện pháp so sánh.
D. Biện pháp nhân hóa.
15. Trong các từ láy sau đây, từ nào biểu thị âm thanh của tiếng cười nói rộn rã, vui vẻ?
A. Rầm rì.
B. Lích chích.
C. Xì xào.
D. Rúc rích.
16. Trong văn bản, việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ) thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu.
C. Mô tả sự kiện một cách khách quan.
D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
17. Câu Mặt trời như một quả cam chín mọng treo trên đỉnh đồi sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
18. Trong văn bản, tác giả sử dụng từ cây đa, bến nước, sân đình để gợi lên hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Đây là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
19. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa (gần nghĩa) trong văn bản có thể có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự nhàm chán.
B. Thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt và làm rõ sắc thái ý nghĩa.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
D. Chỉ làm tăng độ dài câu.
20. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ?
A. Chỉ nội dung ý nghĩa.
B. Cách gieo vần, gieo thanh và ngắt nhịp.
C. Chỉ cấu trúc câu.
D. Chỉ từ ngữ chuyên ngành.
21. Trong văn bản, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm (như ôi, chao ôi, than ôi) thường thể hiện điều gì?
A. Sự khách quan của người viết.
B. Cảm xúc, thái độ của người viết đối với sự việc, hiện tượng.
C. Tính học thuật của văn bản.
D. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
22. Câu Bàn tay mẹ, ấm áp như vòng tay cha sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
23. Câu Những cánh buồm trắng xóa lướt nhẹ trên mặt biển xanh biếc sử dụng biện pháp miêu tả nào là chính?
A. Miêu tả âm thanh.
B. Miêu tả màu sắc và hình ảnh.
C. Miêu tả hành động.
D. Miêu tả mùi vị.
24. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, gợi tả hành động là gì?
A. Làm chậm lại hành động.
B. Tăng thêm sự sinh động, cụ thể cho hành động được miêu tả.
C. Tạo ra sự mơ hồ về hành động.
D. Thể hiện sự thụ động của chủ thể.
25. Câu Lá vàng rơi đầy trên mặt đất là một ví dụ về miêu tả:
A. Âm thanh.
B. Màu sắc và hình ảnh.
C. Hành động.
D. Cảm xúc.