1. Bài đọc nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của mùa nước nổi đối với đời sống người dân miền Tây?
A. Là thời điểm để nghỉ ngơi sau mùa gặt
B. Mang lại nguồn lợi thủy sản và nông sản phong phú
C. Là mùa của lễ hội và du lịch
D. Là mùa của sự khó khăn và thiếu thốn
2. Bài đọc đề cập đến loại mắm nào khác ngoài mắm cá sặc/linh, cũng là nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực mùa nước nổi?
A. Mắm tôm
B. Mắm ruốc
C. Mắm nêm
D. Mắm cá lóc
3. Theo bài đọc Món ngon mùa nước nổi, loại cá nào thường được người dân miền Tây chế biến thành món ăn đặc trưng khi mùa nước nổi về?
A. Cá rô phi
B. Cá lóc
C. Cá tra
D. Cá basa
4. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, loại rau nào thường được hái từ các kênh rạch, có vị chát nhẹ và thường ăn kèm với các món kho?
A. Rau cải
B. Rau má
C. Rau kèo nèo
D. Rau sam
5. Đâu là yếu tố thiên nhiên quan trọng nhất tạo nên mùa nước nổi và nguồn thực phẩm phong phú theo nội dung bài đọc?
A. Ánh nắng mặt trời
B. Lượng mưa lớn
C. Sự dâng cao của các con sông
D. Gió mùa
6. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, món ăn nào được miêu tả là làm từ cá, kết hợp với măng chua, tạo nên vị chua dịu và hấp dẫn?
A. Cá kho măng
B. Cá hấp măng
C. Canh chua cá với măng
D. Cá nấu măng
7. Bài đọc miêu tả món ăn nào làm từ chuột đồng, được xem là một đặc sản độc đáo của mùa nước nổi?
A. Chuột đồng rang muối
B. Chuột đồng quay lu
C. Chuột đồng nướng
D. Chuột đồng chiên giòn
8. Theo bài đọc, loại rau nào có lá nhỏ, mọc thành từng cụm, thường được ăn sống hoặc nấu canh chua, mang lại vị ngọt thanh?
A. Rau càng cua
B. Rau má
C. Rau ôm
D. Rau sam
9. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, món ăn nào được miêu tả là có hương vị đậm đà, béo ngậy, thường được làm từ mắm cá sặc hoặc mắm cá linh?
A. Cá kho tộ
B. Lẩu mắm
C. Canh chua bông súng
D. Cá hấp gừng
10. Trong bài đọc, món ăn nào được miêu tả là làm từ cá, tôm, cua, mực và các loại rau, tạo nên một hương vị đậm đà, phức tạp?
A. Lẩu mắm
B. Lẩu cá
C. Lẩu hải sản
D. Lẩu thập cẩm
11. Theo bài đọc, món ăn nào được chế biến từ cá, có vị ngọt đậm đà, thường được kho cùng với tiêu, ớt và nước mắm?
A. Cá kho tiêu
B. Cá kho tộ
C. Cá kho nghệ
D. Cá kho gừng
12. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, món ăn nào được miêu tả là có vị chua thanh từ lá giang, thường ăn kèm với bún hoặc cơm?
A. Canh chua cá
B. Lẩu mắm
C. Canh khổ qua
D. Cá kho tộ
13. Loại bông nào, có màu trắng hoặc tím, mọc dại ven sông rạch, thường được người dân miền Tây dùng làm nguyên liệu cho món canh chua hoặc ăn kèm?
A. Bông lục bình
B. Bông súng
C. Bông điên điển
D. Bông bí
14. Bài đọc có nhắc đến loại cá nào khác ngoài cá lóc, là một sản vật quan trọng của mùa nước nổi, thường được chế biến thành món kho?
A. Cá diêu hồng
B. Cá basa
C. Cá rô đồng
D. Cá tra
15. Theo bài đọc, món ăn nào làm từ cua đồng, thường có vị béo ngậy và được chế biến cầu kỳ hơn?
A. Cua rang me
B. Cua hấp
C. Bánh đa cua
D. Cua luộc
16. Trong bài đọc, món ăn nào được làm từ cá lóc đồng, ướp gia vị và nướng trên lửa rơm, tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng?
A. Cá lóc kho tộ
B. Cá lóc chiên xù
C. Cá lóc nướng trui
D. Cá lóc hấp hành
17. Theo bài đọc, món ăn nào thường được chế biến từ cá lóc, có vị chua thanh và ăn kèm với rau sống?
A. Cá lóc kho tộ
B. Cá lóc nướng trui
C. Cá lóc hấp hành
D. Canh chua cá lóc
18. Theo bài đọc, loại mắm nào thường được sử dụng làm gia vị chính cho món lẩu mắm, tạo nên hương vị đặc trưng của ẩm thực miền Tây?
A. Mắm tôm
B. Mắm ruốc
C. Mắm cá sặc hoặc mắm cá linh
D. Mắm nêm
19. Loại trái cây nào, có vị ngọt thanh mát, thường xuất hiện trong các món tráng miệng hoặc ăn kèm trong bữa cơm mùa nước nổi?
A. Xoài
B. Dứa
C. Chuối
D. Ổi
20. Theo bài đọc, ngoài cá, loại thủy sản nào khác cũng là nguồn thực phẩm quan trọng và được ưa chuộng trong mùa nước nổi?
A. Tôm càng xanh
B. Sò huyết
C. Cua đồng
D. Ốc bươu
21. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, món ăn nào được chế biến từ cá, kết hợp với các loại rau như bông súng, điên điển, và rau đắng đất?
A. Cá kho tộ
B. Canh chua cá
C. Lẩu mắm
D. Cá hấp
22. Trong bài Món ngon mùa nước nổi, loại rau nào có màu vàng rực rỡ, thường nở vào mùa nước nổi và được dùng để nấu canh chua hoặc làm rau ghém?
A. Bông bí
B. Bông thiên lý
C. Bông điên điển
D. Bông hẹ
23. Loại rau nào, có thân dài, màu trắng hoặc xanh nhạt, thường mọc ở vùng nước nổi và được dùng để nấu canh chua hoặc ăn sống?
A. Rau muống
B. Bông súng
C. Rau ngổ
D. Rau răm
24. Theo bài đọc, loại rau nào có vị đắng đặc trưng, thường được ăn kèm với các món kho hoặc dùng làm rau ghém?
A. Rau diếp cá
B. Rau đắng đất
C. Rau ngò gai
D. Rau tía tô
25. Loại rau dại nào, có vị đắng đặc trưng, thường được người dân miền Tây hái về ăn sống hoặc làm rau ghém trong các bữa ăn mùa nước nổi?
A. Rau muống
B. Rau đắng đất
C. Rau ngò gai
D. Rau răm