1. Tại sao không nên ngửi trực tiếp các loại nấm lạ hoặc nấm nghi ngờ không rõ nguồn gốc?
A. Vì mùi của chúng có thể gây dị ứng.
B. Vì bào tử nấm có thể xâm nhập qua đường hô hấp và gây bệnh.
C. Vì chúng có thể tiết ra khí độc khi ngửi.
D. Vì chúng có thể làm hỏng khứu giác.
2. Tại sao việc ăn phải thực phẩm bị nhiễm nấm mốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe?
A. Vì nấm mốc làm mất đi các vitamin trong thực phẩm.
B. Vì nấm mốc có thể sản sinh ra các độc tố (mycotoxins) gây bệnh.
C. Vì nấm mốc làm thay đổi mùi vị thực phẩm khiến khó ăn.
D. Vì nấm mốc chỉ là sinh vật sống không gây hại.
3. Loại thực phẩm nào sau đây dễ bị nhiễm nấm mốc nhất nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Đồ khô như gạo, mì.
B. Các loại bánh mì, bánh ngọt.
C. Thịt gia cầm tươi sống.
D. Trái cây sấy khô.
4. Tại sao việc bảo quản thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài lại không được khuyến khích?
A. Vì nhiệt độ phòng làm mất đi hương vị của thức ăn.
B. Vì nhiệt độ phòng nằm trong vùng nguy hiểm (khoảng 5°C - 60°C) thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn và nấm mốc.
C. Vì ánh sáng ở nhiệt độ phòng làm hỏng thực phẩm.
D. Vì không khí ở nhiệt độ phòng có nhiều oxy hơn.
5. Nấm mốc trên trái cây như dâu tây hoặc quả mọng có thể lan rộng như thế nào mà mắt thường khó nhận thấy?
A. Qua việc trao đổi nước giữa các quả.
B. Qua hệ thống rễ của quả.
C. Qua các sợi nấm (hyphae) có thể ăn sâu vào bên trong, lan tỏa độc tố.
D. Qua sự thay đổi màu sắc bên trong.
6. Dấu hiệu phổ biến nào cho thấy thực phẩm có thể đã bị nhiễm nấm mốc?
A. Thực phẩm có mùi thơm đặc trưng.
B. Thực phẩm có lớp màng nhờn bao phủ.
C. Thực phẩm xuất hiện các đốm màu lạ (xanh, trắng, đen, đỏ) trên bề mặt.
D. Thực phẩm có màu sắc tươi sáng bất thường.
7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một loại nấm có an toàn để ăn hay không?
A. Kích thước và màu sắc của tai nấm.
B. Mùi hương của nấm.
C. Khả năng nhận dạng chính xác loại nấm và biết chắc chắn nó không độc.
D. Nơi nấm mọc (trong rừng hay trên đất trống).
8. Tại sao cần rửa sạch tay trước khi xử lý hoặc bảo quản thực phẩm?
A. Để loại bỏ mồ hôi.
B. Để tránh lây lan vi khuẩn và bào tử nấm từ tay sang thực phẩm.
C. Để giữ cho tay sạch sẽ và thơm tho.
D. Để tăng độ bám dính của thực phẩm vào tay.
9. Nếu một thực phẩm đóng hộp có dấu hiệu phồng, nắp bị bật lên, hoặc có mùi lạ khi mở, điều đó có thể cho thấy điều gì?
A. Thực phẩm đã được đóng gói quá chặt.
B. Quá trình tiệt trùng có thể chưa hiệu quả, cho phép vi khuẩn hoặc nấm phát triển và sinh khí.
C. Hộp kim loại đã bị oxy hóa.
D. Thực phẩm chỉ đơn giản là bị quá hạn sử dụng.
10. Loại nấm nào được biết đến với khả năng sản sinh ra chất độc gây ảo giác và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?
A. Nấm độc tán bay
B. Nấm độc xanh
C. Nấm ma thuật (chứa Psilocybin)
D. Nấm rơm
11. Tại sao việc trộn lẫn nấm ăn được với nấm độc trong cùng một rổ hoặc khi chế biến lại nguy hiểm?
A. Vì nấm độc có thể làm hỏng mùi vị của nấm ăn được.
B. Vì độc tố từ nấm độc có thể lan sang nấm ăn được, làm chúng trở nên độc.
C. Vì chúng có thể trao đổi chất dinh dưỡng cho nhau.
D. Vì chúng sẽ phát triển nhanh hơn khi ở chung.
12. Khi phát hiện một ít nấm mốc trên một miếng bánh mì, hành động nào là an toàn nhất?
A. Cắt bỏ phần bị mốc và ăn phần còn lại.
B. Lấy phần mốc ra và ăn tiếp.
C. Vứt bỏ toàn bộ miếng bánh mì.
D. Nướng lại bánh mì để diệt nấm mốc.
13. Nấm nào sau đây thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và tương đối an toàn nếu được thu hái và chế biến đúng cách?
A. Nấm độc tán bay
B. Nấm trắng (Agaricus bisporus)
C. Nấm đầu khỉ
D. Nấm ô đầu
14. Loại nấm nào sau đây được biết đến với khả năng sản sinh độc tố gây ung thư gan, được xếp vào nhóm nguy hiểm nhất trong các loại nấm?
A. Nấm mỡ
B. Nấm hương
C. Nấm rơm
D. Nấm độc xanh (Amanita phalloides)
15. Nấm mốc phát triển mạnh nhất trong điều kiện môi trường nào?
A. Khô ráo, nhiệt độ cao.
B. Ẩm ướt, nhiệt độ phòng.
C. Lạnh giá, khô.
D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp, khô.
16. Cách bảo quản thực phẩm nào sau đây **KHÔNG** giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc?
A. Giữ thực phẩm khô ráo.
B. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh).
C. Để thực phẩm tiếp xúc nhiều với không khí.
D. Sử dụng bao bì kín khí.
17. Khi nấu các món ăn từ nấm, nên sử dụng loại lửa như thế nào để đảm bảo nấm chín tới và an toàn?
A. Lửa lớn, nấu nhanh.
B. Lửa vừa, đảo đều.
C. Lửa nhỏ, ninh nhừ.
D. Không cần nấu, chỉ cần rửa sạch.
18. Tại sao một số loại nấm được phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản?
A. Để tăng hương vị và làm chúng giòn hơn.
B. Để giảm lượng nước, ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
C. Để giữ lại các enzyme có lợi cho tiêu hóa.
D. Để chúng dễ dàng hòa tan trong nước khi nấu.
19. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho hầu hết các loại rau củ quả tươi để hạn chế nấm mốc là bao nhiêu độ C?
A. Dưới 0°C
B. Từ 1°C đến 4°C
C. Từ 10°C đến 15°C
D. Trên 20°C
20. Nguyên tắc cơ bản nhất để bảo quản thực phẩm tươi sống, tránh nấm mốc, là gì?
A. Giảm nhiệt độ và độ ẩm.
B. Tăng nhiệt độ và độ ẩm.
C. Giảm nhiệt độ và tăng độ ẩm.
D. Tăng nhiệt độ và giảm độ ẩm.
21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để làm sạch bề mặt thực phẩm bị dính bụi hoặc bào tử nấm từ môi trường bên ngoài trước khi bảo quản?
A. Rửa sạch bằng nước máy.
B. Lau bằng khăn khô.
C. Tráng nhanh qua nước muối loãng hoặc nước sạch.
D. Phơi khô dưới ánh nắng.
22. Độc tố nào trong một số loại nấm có thể gây suy thận cấp tính nếu ăn phải?
A. Aflatoxin
B. Ochratoxin A
C. Citrinin
D. Psilocybin
23. Vì sao một số loại nấm khi nấu chín vẫn có thể gây ngộ độc hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe?
A. Vì chúng chứa enzyme tiêu hóa mạnh làm hỏng thức ăn.
B. Vì một số độc tố nấm không bị phân hủy bởi nhiệt độ thông thường.
C. Vì chúng hút các chất độc hại từ môi trường xung quanh khi nấu.
D. Vì chúng phản ứng với gia vị trong quá trình nấu.
24. Loại bao bì nào thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, giúp hạn chế sự tiếp xúc với không khí và ngăn ngừa nấm mốc?
A. Túi giấy thông thường.
B. Màng bọc thực phẩm bằng nhựa hoặc túi zip kín.
C. Hộp giấy không có nắp đậy.
D. Rổ thoáng khí.
25. Khi bảo quản nấm tươi trong tủ lạnh, nên dùng loại túi nào để tránh làm nấm bị nhũn nước?
A. Túi nilon kín hoàn toàn.
B. Túi giấy hoặc túi có lỗ thông hơi.
C. Hộp nhựa kín.
D. Bọc trong giấy báo.