1. Vì sao bữa ăn sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày?
A. Vì nó cung cấp năng lượng sau một đêm dài không ăn.
B. Vì nó giúp cơ thể tỉnh táo và tập trung tốt hơn cho ngày mới.
C. Vì nó giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả hơn.
D. Tất cả các lý do trên.
2. Thực phẩm nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp protein dồi dào?
A. Cá.
B. Trứng.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Dầu thực vật.
3. Kẽm là một khoáng chất quan trọng, nó có vai trò gì trong cơ thể?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Tăng cường khả năng miễn dịch và hỗ trợ tăng trưởng.
C. Giúp tạo năng lượng từ thức ăn.
D. Bảo vệ tim mạch.
4. Nước là một thành phần thiết yếu của cơ thể, vai trò chính của nước là gì?
A. Cung cấp năng lượng.
B. Xây dựng cơ bắp.
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng và giúp điều hòa thân nhiệt.
D. Làm chắc răng và xương.
5. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp?
A. Vì chúng thường chứa ít vitamin và khoáng chất.
B. Vì chúng có thể chứa nhiều muối, đường và chất béo không lành mạnh.
C. Vì chúng không cung cấp đủ năng lượng.
D. Vì chúng làm giảm khả năng hấp thụ nước.
6. Loại vitamin nào là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do?
A. Vitamin K.
B. Vitamin E.
C. Vitamin B6.
D. Vitamin B1.
7. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Tăng cường thị lực ban đêm.
B. Giúp cơ thể hấp thụ canxi và duy trì sức khỏe xương.
C. Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào.
D. Hỗ trợ quá trình đông máu.
8. Loại chất dinh dưỡng nào giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru và phòng ngừa táo bón?
A. Chất béo bão hòa.
B. Chất đạm.
C. Chất xơ.
D. Đường.
9. Sắt là một khoáng chất cần thiết, nó đóng vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Hỗ trợ chức năng của tuyến giáp.
C. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.
D. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
10. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin A dồi dào, tốt cho mắt?
A. Sữa chua.
B. Cà rốt và bí đỏ.
C. Trứng.
D. Cá hồi.
11. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại thực phẩm khác nhau?
A. Để tránh nhàm chán khi ăn.
B. Vì mỗi loại thực phẩm cung cấp một hoặc một vài loại chất dinh dưỡng cần thiết khác nhau.
C. Để tăng cường hương vị cho món ăn.
D. Vì các loại thực phẩm khác nhau có giá thành khác nhau.
12. Tại sao ăn quá nhiều đồ ngọt (chứa nhiều đường) có thể không tốt cho sức khỏe?
A. Vì đường làm tăng cường sức khỏe răng miệng.
B. Vì đường cung cấp năng lượng dư thừa, dễ dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.
C. Vì đường giúp cơ thể phát triển cơ bắp nhanh hơn.
D. Vì đường giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn các loại vitamin.
13. Chất béo có vai trò quan trọng nào trong cơ thể, ngoài việc cung cấp năng lượng?
A. Tăng cường sức khỏe xương.
B. Giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
C. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa.
D. Giảm cholesterol trong máu.
14. Tại sao ăn quá nhiều muối (natri) có thể gây hại cho sức khỏe?
A. Vì muối làm tăng cường vị giác.
B. Vì quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp và gây áp lực lên tim.
C. Vì muối giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.
D. Vì muối làm chậm quá trình tiêu hóa.
15. Chất đạm (Protein) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng tức thời.
B. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin.
C. Xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.
D. Điều hòa hoạt động của hệ thần kinh.
16. Canxi và Phốt pho là hai khoáng chất quan trọng, chúng có vai trò chính đối với bộ phận nào của cơ thể?
A. Tim và mạch máu.
B. Da và tóc.
C. Mắt và thị lực.
D. Xương và răng.
17. Chất dinh dưỡng nào giúp cơ thể tạo ra tế bào máu mới và ngăn ngừa bệnh thiếu máu?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. Kẽm.
D. I-ốt.
18. Trong bài Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn, loại chất dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Chất đạm (Protein)
D. Chất bột đường (Carbohydrate)
19. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh (chất béo không bão hòa) tốt cho tim mạch?
A. Mỡ lợn.
B. Bơ và các loại hạt.
C. Margarine đông cứng.
D. Đồ chiên rán nhiều dầu.
20. Loại vitamin nào thường được tìm thấy trong các loại trái cây có múi như cam, chanh và giúp tăng cường hệ miễn dịch?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
21. Loại chất dinh dưỡng nào sau đây chủ yếu giúp cơ thể chống lại bệnh tật và duy trì các chức năng sống quan trọng?
A. Chất béo.
B. Vitamin và khoáng chất.
C. Chất xơ.
D. Nước.
22. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chứa nhiều chất xơ nhất?
A. Sữa tươi.
B. Thịt bò.
C. Yến mạch và các loại đậu.
D. Trứng gà.
23. Loại vitamin nào thường được tìm thấy trong cá béo, trứng và ánh nắng mặt trời, giúp xương chắc khỏe?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
24. Tại sao cần ăn đủ chất xơ mỗi ngày?
A. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Để làm sạch máu.
C. Để hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
D. Để làm đẹp da.
25. Thực phẩm nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp chất bột đường chính?
A. Gạo.
B. Bánh mì.
C. Khoai tây.
D. Thịt gà.