1. Bệnh beriberi là do thiếu hụt loại vitamin nào?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B1 (Thiamine).
C. Vitamin C.
D. Vitamin E.
2. Đâu là dấu hiệu điển hình của bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em?
A. Da vàng, mắt vàng.
B. Mệt mỏi, da xanh xao, kém tập trung.
C. Sốt cao, ho khan.
D. Phát ban trên da.
3. Bệnh scurvy (cam tích) là do thiếu hụt loại vitamin nào?
A. Vitamin B1.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin K.
4. Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây ra bệnh lý nào?
A. Bệnh thiếu máu.
B. Bệnh ung thư phổi.
C. Bệnh bướu cổ.
D. Bệnh viêm gan.
5. Để phòng ngừa bệnh loãng xương, ngoài việc bổ sung canxi, cơ thể còn cần đủ loại vitamin nào để hấp thụ canxi hiệu quả?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
6. Để phòng ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt, nên tăng cường ăn các loại thực phẩm nào?
A. Trái cây họ cam quýt và sữa chua.
B. Các loại thịt đỏ, gan động vật và rau có màu xanh đậm.
C. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.
D. Các sản phẩm từ sữa và trứng.
7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Cho trẻ uống đủ nước.
B. Cho trẻ ăn đủ lượng vitamin D và canxi.
C. Cho trẻ vận động thể chất thường xuyên.
D. Cho trẻ ngủ đủ giấc mỗi ngày.
8. Ăn quá nhiều muối có thể dẫn đến bệnh lý nào trong các bệnh sau?
A. Bệnh tiểu đường.
B. Bệnh loãng xương.
C. Bệnh cao huyết áp.
D. Bệnh thiếu máu.
9. Việc ăn quá nhiều đường tinh luyện có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào?
A. Tăng cường sức khỏe răng miệng.
B. Nguy cơ sâu răng, tăng cân và bệnh tiểu đường type 2.
C. Cải thiện chức năng gan.
D. Tăng cường năng lượng tức thời.
10. Việc ăn uống mất cân đối, thiếu đa dạng các loại thực phẩm có thể dẫn đến tình trạng gì?
A. Tăng cường sức khỏe toàn diện.
B. Thiếu hụt hoặc dư thừa một số chất dinh dưỡng.
C. Cải thiện hệ miễn dịch.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.
11. Bệnh gout (gút) thường liên quan đến sự tích tụ quá mức của chất nào trong cơ thể?
A. Chất béo trung tính.
B. Axit uric.
C. Cholesterol.
D. Creatinine.
12. Tại sao việc tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn thường không tốt cho sức khỏe?
A. Chúng thường chứa ít vitamin và khoáng chất.
B. Chúng thường có hàm lượng cao đường, muối và chất béo không lành mạnh.
C. Chúng làm tăng cảm giác no lâu hơn.
D. Chúng giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng.
13. Một chế độ ăn thiếu protein có thể gây ra tình trạng gì cho cơ thể?
A. Tăng cường sức khỏe cơ bắp.
B. Suy giảm chức năng miễn dịch và chậm phát triển.
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
D. Tăng cường khả năng tập trung.
14. Suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em là tình trạng trẻ có chỉ số nào dưới mức bình thường so với lứa tuổi?
A. Cân nặng theo chiều cao.
B. Chiều cao theo tuổi.
C. Vòng đầu theo tuổi.
D. Cân nặng theo cân nặng.
15. Bệnh béo phì có thể là hệ quả của việc tiêu thụ quá nhiều loại chất dinh dưỡng nào?
A. Chất xơ và vitamin.
B. Protein và khoáng chất.
C. Carbohydrate và chất béo.
D. Nước và điện giải.
16. Bệnh khô mắt, nhìn mờ, đặc biệt là vào ban đêm, có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng nào?
A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Vitamin A.
D. Vitamin E.
17. Bệnh mỡ máu cao (rối loạn lipid máu) thường liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều loại chất nào trong khẩu phần ăn?
A. Chất xơ và carbohydrate phức tạp.
B. Chất béo bão hòa và cholesterol.
C. Vitamin C và khoáng chất.
D. Protein nạc và rau củ.
18. Bệnh scurvy (cam tích) do thiếu vitamin C biểu hiện qua các triệu chứng như:
A. Mệt mỏi, chảy máu nướu răng, vết thương lâu lành.
B. Da khô, tóc dễ gãy.
C. Tê bì chân tay, suy nhược thần kinh.
D. Sốt cao, đau họng.
19. Chế độ ăn giàu chất xơ có lợi ích gì trong việc phòng chống bệnh tật?
A. Giúp tăng cường trí nhớ.
B. Giúp phòng ngừa táo bón và các bệnh về đường ruột.
C. Giúp giảm đau nhức xương khớp.
D. Giúp tăng cường sức đề kháng với bệnh cảm cúm.
20. Suy dinh dưỡng thể gầy còm (suy dinh dưỡng cấp tính) thường biểu hiện qua chỉ số nào dưới mức bình thường so với lứa tuổi?
A. Chiều cao theo tuổi.
B. Cân nặng theo chiều cao.
C. Vòng đầu theo tuổi.
D. Chu vi vòng bắp tay.
21. Bệnh cường giáp có thể liên quan đến sự mất cân bằng của hormone nào trong cơ thể?
A. Insulin.
B. Cortisol.
C. Hormone tuyến giáp.
D. Hormone tăng trưởng.
22. Việc duy trì cân nặng hợp lý có vai trò như thế nào trong việc phòng ngừa bệnh tật?
A. Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại ung thư.
B. Chỉ giúp cải thiện ngoại hình.
C. Làm tăng cường hệ miễn dịch một cách tuyệt đối.
D. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin tốt hơn.
23. Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều đường fructose có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cơ quan nào?
A. Phổi.
B. Gan.
C. Thận.
D. Não.
24. Loại thực phẩm nào thường là nguồn cung cấp vitamin D dồi dào nhất một cách tự nhiên?
A. Các loại đậu.
B. Các loại rau lá xanh đậm.
C. Cá béo (như cá hồi, cá thu).
D. Trái cây họ cam, quýt.
25. Vitamin A có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của bộ phận nào trên cơ thể?
A. Tim.
B. Mắt.
C. Phổi.
D. Gan.