Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử và Địa lý 4 bài 6 Một số nét văn hóa ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ
1. Văn hóa ẩm thực của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố địa lý như thế nào?
A. Sử dụng nhiều nguyên liệu từ biển cả.
B. Ưu tiên các loại rau xanh và trái cây nhiệt đới.
C. Tận dụng các sản vật từ rừng, núi và các loại cây trồng trên nương rẫy.
D. Phổ biến các món ăn có nhiều dầu mỡ và gia vị mạnh.
2. Trong văn hóa dân gian, các lễ hội mừng cơm mới ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thường có ý nghĩa gì?
A. Ăn mừng chiến thắng quân xâm lược.
B. Cầu mong thần linh ban cho mùa màng bội thu và sức khỏe.
C. Tưởng nhớ công ơn các vị anh hùng dân tộc.
D. Kỷ niệm ngày thành lập làng.
3. Trong văn hóa của nhiều dân tộc thiểu số vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, vai trò của người già trong gia đình và cộng đồng được thể hiện như thế nào?
A. Bị xem nhẹ và ít được tham gia vào các quyết định quan trọng.
B. Được coi trọng, là người truyền dạy kinh nghiệm, tri thức và giữ gìn truyền thống.
C. Chỉ tham gia vào các công việc nội trợ, chăm sóc trẻ em.
D. Có vai trò chủ yếu trong việc làm kinh tế, sản xuất nông nghiệp.
4. Phong tục đón Tết của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thường có những nghi lễ đặc biệt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nghi lễ phổ biến trong dịp Tết?
A. Cúng cơm mới, mời ông bà tổ tiên về ăn Tết.
B. Tổ chức các trò chơi dân gian, thi hát, múa.
C. Rửa xe và trang trí nhà cửa bằng các vật liệu công nghiệp.
D. Chúc Tết, lì xì cho người thân và hàng xóm.
5. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản trong văn hóa ẩm thực giữa vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ so với vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Sử dụng nhiều loại mắm và nước tương.
B. Ưu tiên các món ăn từ hải sản.
C. Chủ yếu sử dụng rau củ quả theo mùa và các loại thịt rừng, cá suối.
D. Phổ biến các món ăn ngọt và nhiều kem.
6. Trong các lễ hội mùa xuân, lễ hội Lồng Tồng của dân tộc Tày có ý nghĩa quan trọng gì?
A. Tưởng nhớ công ơn các vị anh hùng dân tộc.
B. Cầu mong cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
C. Chúc mừng năm mới và cầu mong sức khỏe.
D. Mừng ngày Quốc khánh.
7. Trong các loại hình lễ hội dân gian, lễ hội Khai hạ là một nét văn hóa đặc trưng của dân tộc nào ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Tày
B. Dân tộc Mông
C. Dân tộc Dao
D. Dân tộc Thái
8. Nghề làm nương rẫy, một phương thức canh tác truyền thống ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, thường trồng loại cây gì chủ yếu?
A. Lúa nước một vụ
B. Lúa nương, ngô, sắn, rau màu
C. Cây công nghiệp lâu năm như cao su, cà phê.
D. Trái cây ôn đới như táo, lê.
9. Trong các loại nhạc cụ truyền thống của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, đàn Tính thường gắn liền với dân tộc nào và có vai trò gì?
A. Dân tộc Mông, dùng trong các lễ hội lớn.
B. Dân tộc Thái, dùng để đệm hát dân ca.
C. Dân tộc Tày và Nùng, dùng để đệm hát Then.
D. Dân tộc Dao, dùng trong các nghi lễ cúng bái.
10. Loại nhạc cụ nào thường gắn liền với các lễ hội và sinh hoạt văn hóa cộng đồng của các dân tộc thiểu số vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, mang âm hưởng đặc trưng?
A. Đàn Bầu
B. Sáo Mông
C. Đàn Tranh
D. Đàn Tỳ Bà
11. Trong văn hóa dân gian, các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thường phản ánh điều gì về đời sống và tâm tư của người dân?
A. Phản ánh lối sống đô thị hiện đại và công nghệ.
B. Phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, các vị thần và những ước vọng trong cuộc sống.
C. Phản ánh các vấn đề chính trị và kinh tế phức tạp.
D. Phản ánh sự du nhập của các nền văn hóa phương Tây.
12. Chợ phiên vùng cao là một nét văn hóa đặc sắc, nơi diễn ra hoạt động trao đổi hàng hóa và gặp gỡ cộng đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của chợ phiên?
A. Buổi họp chợ thường diễn ra vào những ngày cố định trong tuần hoặc tháng.
B. Mang đậm nét văn hóa, là nơi giao lưu, gặp gỡ của nhiều dân tộc.
C. Chủ yếu bán các mặt hàng công nghiệp hiện đại và đồ điện tử.
D. Trưng bày và trao đổi các sản vật địa phương, nông sản, thổ cẩm.
13. Nét đặc trưng nổi bật nhất trong văn hóa ẩm thực của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì, thể hiện qua các món ăn truyền thống?
A. Sử dụng nhiều gia vị cay nồng và các loại hải sản tươi sống.
B. Chú trọng sự thanh đạm, sử dụng nhiều rau củ quả và các loại đậu.
C. Ưu tiên các nguyên liệu từ núi rừng, đồng bào dân tộc thiểu số với cách chế biến độc đáo.
D. Phổ biến các món ăn chế biến từ gạo nếp và các loại thịt gia cầm.
14. Lễ hội nào sau đây thường được tổ chức vào dịp đầu năm mới ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, mang ý nghĩa cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu?
A. Lễ hội Chùa Hương
B. Lễ hội Cồng Chiêng Tây Nguyên
C. Lễ hội Xòe Thái
D. Lễ hội Gầu Tào
15. Trang phục truyền thống của phụ nữ các dân tộc vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thường có điểm gì nổi bật, thể hiện sự khéo léo và bản sắc?
A. Sử dụng chủ yếu chất liệu lụa tơ tằm cao cấp với gam màu pastel.
B. Thiết kế đơn giản, tiện dụng, chủ yếu sử dụng màu trắng và đen.
C. Được trang trí cầu kỳ bằng các họa tiết thêu tay tinh xảo, màu sắc rực rỡ.
D. Thường có kiểu dáng rộng rãi, thoáng mát, làm từ vải bố thô.
16. Loại hình thủ công mỹ nghệ nào nổi tiếng ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, thường được làm từ các nguyên liệu tự nhiên và có giá trị thẩm mỹ cao?
A. Gốm sứ Bát Tràng
B. Lụa Vạn Phúc
C. Thêu và dệt thổ cẩm
D. Chạm khắc gỗ Đồng Kỵ
17. Trong văn hóa tín ngưỡng của nhiều dân tộc vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, yếu tố nào thường được coi là linh thiêng và có ảnh hưởng đến đời sống tinh thần?
A. Các công trình kiến trúc hiện đại.
B. Các hiện tượng tự nhiên như núi, sông, cây cổ thụ.
C. Các phương tiện giao thông cá nhân.
D. Các sản phẩm công nghệ cao.
18. Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn dân gian, nghệ thuật hát Then thường gắn liền với dân tộc nào ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Mường
B. Dân tộc Tày và Nùng
C. Dân tộc H"Mông
D. Dân tộc Dao
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đời sống tinh thần của người dân vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Sự gắn bó với thiên nhiên và các yếu tố tâm linh.
B. Tình cảm cộng đồng, sự tương trợ lẫn nhau.
C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của lối sống công nghiệp hóa.
D. Niềm tin vào các phong tục, tập quán truyền thống.
20. Lễ hội Đền Hùng, một di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, thờ cúng ai và có ý nghĩa gì đối với dân tộc Việt Nam?
A. Thờ cúng các vị thần nông nghiệp, cầu mong mùa màng tốt tươi.
B. Thờ cúng các anh hùng dân tộc, tưởng nhớ công ơn các Vua Hùng đã có công dựng nước.
C. Thờ cúng các vị Phật, cầu mong sự bình an, giác ngộ.
D. Thờ cúng các vị thần biển, cầu mong tàu thuyền ra khơi bình yên.
21. Loại hình du lịch nào ngày càng phát triển ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, thu hút du khách bởi vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa độc đáo?
A. Du lịch biển đảo
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
C. Du lịch nghỉ dưỡng tại các khu resort cao cấp.
D. Du lịch khám phá các thành phố cổ kính.
22. Điệu nhảy Xòe, một di sản văn hóa phi vật thể của người Thái, thường được biểu diễn trong dịp nào và mang ý nghĩa gì?
A. Biểu diễn trong các đám cưới để chúc phúc cho đôi uyên ương.
B. Biểu diễn trong các lễ hội, mừng mùa màng bội thu, đoàn kết cộng đồng.
C. Biểu diễn trong các nghi thức cầu an, trừ tà.
D. Biểu diễn trong các buổi thi đấu thể thao.
23. Kiến trúc nhà ở của người dân tộc thiểu số ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ thường chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào của môi trường tự nhiên?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, yêu cầu thông thoáng và mát mẻ.
B. Địa hình đồi núi, nguồn vật liệu sẵn có và tính thích ứng với môi trường.
C. Sự ảnh hưởng của kiến trúc đô thị hiện đại từ các thành phố lớn.
D. Nhu cầu chống lũ lụt và triều cường từ biển.
24. Trong các loại hình nghệ thuật điêu khắc truyền thống, chạm khắc bạc là một nghề thủ công nổi tiếng của dân tộc nào ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Mường
B. Dân tộc Thái
C. Dân tộc H"Mông
D. Dân tộc Dao và H"Mông
25. Món phở, một món ăn quốc hồn quốc túy của Việt Nam, có nguồn gốc và sự phát triển mạnh mẽ ở vùng nào của đất nước?
A. Miền Trung
B. Miền Nam
C. Miền Bắc
D. Tây Nguyên