1. Để gửi một bức thư điện tử (email) có đính kèm tệp tin (ví dụ: một bức ảnh hoặc một tài liệu), em cần thực hiện thao tác nào sau khi soạn nội dung thư?
A. Nhấn nút Reply (Trả lời).
B. Nhấn nút Forward (Chuyển tiếp).
C. Tìm và sử dụng chức năng Attach File (Đính kèm tệp tin) hoặc biểu tượng kẹp giấy.
D. Nhấn nút Save Draft (Lưu nháp).
2. Trong một bài trình chiếu, nếu em muốn thêm một đoạn âm thanh phát kèm theo khi một đối tượng cụ thể xuất hiện, em cần làm gì?
A. Chỉ cần chèn file âm thanh vào slide.
B. Sử dụng tùy chọn Sound Options (Tùy chọn Âm thanh) để liên kết âm thanh với đối tượng và thiết lập thời điểm phát.
C. Thay đổi màu sắc của đối tượng.
D. Xóa bỏ đối tượng đó.
3. Khi em truy cập một trang web, địa chỉ của trang web đó được gọi là gì?
A. IP Address (Địa chỉ IP)
B. URL (Uniform Resource Locator)
C. Domain Name (Tên miền)
D. Browser (Trình duyệt)
4. Trong một bài trình chiếu, để thay đổi hình nền cho tất cả các slide theo một mẫu thiết kế nhất quán, em nên sử dụng tính năng nào?
A. Chèn hình ảnh vào từng slide riêng lẻ.
B. Sử dụng Slide Master (Bố cục Slide chủ).
C. Thay đổi màu chữ cho tất cả các slide.
D. Thêm hiệu ứng chuyển động cho từng slide.
5. Trong chương trình Tin học lớp 4, khi em muốn làm cho văn bản có màu sắc khác nhau cho từng từ hoặc đoạn văn, công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản thường được sử dụng?
A. Công cụ thay đổi cỡ chữ (Font Size)
B. Công cụ thay đổi màu chữ (Font Color)
C. Công cụ gạch chân (Underline)
D. Công cụ in đậm (Bold)
6. Trong môi trường máy tính, phần mềm ứng dụng (Application Software) có vai trò gì?
A. Quản lý các thiết bị phần cứng của máy tính.
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể mà người dùng mong muốn, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game.
C. Khởi động hệ điều hành khi bật máy.
D. Kiểm tra và sửa lỗi cho hệ điều hành.
7. Khi em muốn tạo một hiệu ứng chuyển động cho các ký tự trong một dòng văn bản (ví dụ: các ký tự xuất hiện lần lượt), em có thể sử dụng loại hiệu ứng nào trong bài trình chiếu?
A. Hiệu ứng chuyển slide (Slide Transition).
B. Hiệu ứng hoạt hình cho đối tượng (Animation Effect), cụ thể là điều chỉnh tùy chọn Animate Text (Hoạt ảnh Văn bản).
C. Hiệu ứng âm thanh (Sound Effect).
D. Định dạng bảng (Table Formatting).
8. Khi em muốn chèn một biểu tượng đồ họa đơn giản vào bài trình chiếu để minh họa cho một ý tưởng, em thường tìm đến nhóm công cụ nào?
A. Insert > Table (Chèn > Bảng)
B. Insert > Chart (Chèn > Biểu đồ)
C. Insert > Shapes (Chèn > Hình khối) hoặc Insert > Icons (Chèn > Biểu tượng)
D. Insert > Header & Footer (Chèn > Đầu trang & Chân trang)
9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của Clipboard (Bộ nhớ tạm) trong quá trình soạn thảo và chỉnh sửa văn bản?
A. Clipboard dùng để lưu trữ các thao tác Undo (Hoàn tác).
B. Clipboard dùng để lưu trữ tạm thời văn bản hoặc đối tượng đã được sao chép (Copy) hoặc cắt (Cut) để dán (Paste) vào vị trí khác.
C. Clipboard dùng để kiểm tra lỗi chính tả của văn bản.
D. Clipboard dùng để định dạng kiểu chữ cho toàn bộ văn bản.
10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?
A. Internet là một phần mềm diệt virus.
B. Internet là một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị điện tử trên khắp thế giới, cho phép chia sẻ thông tin và giao tiếp.
C. Internet là tên gọi của một loại máy tính cá nhân.
D. Internet là một hệ điều hành.
11. Khi làm việc với bảng trong phần mềm soạn thảo văn bản, nếu em muốn chia một ô thành nhiều ô nhỏ hơn theo chiều dọc hoặc chiều ngang, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Merge Cells (Trộn ô)
B. Split Cells (Chia ô)
C. Insert Rows (Chèn thêm hàng)
D. Delete Columns (Xóa cột)
12. Trong một hệ điều hành máy tính, Thư mục (Folder) có chức năng chính là gì?
A. Thực thi các chương trình ứng dụng.
B. Lưu trữ và tổ chức các tập tin hoặc các thư mục con khác.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Hiển thị thời gian và ngày tháng.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về virus máy tính?
A. Virus máy tính là một phần mềm giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Virus máy tính là một chương trình máy tính độc hại, có khả năng tự nhân bản và gây hại cho hệ thống hoặc dữ liệu của người dùng.
C. Virus máy tính là một thiết bị ngoại vi để kết nối mạng.
D. Virus máy tính là một loại tệp tin văn bản.
14. Trong một bài trình chiếu, nếu em muốn một hình ảnh tự động xuất hiện sau một khoảng thời gian nhất định mà không cần nhấn chuột, em cần thiết lập loại hiệu ứng nào cho hình ảnh đó?
A. Hiệu ứng chuyển động (Motion Path)
B. Hiệu ứng sinh (Entrance Effect) với cài đặt thời gian tự động (After Previous hoặc With Previous).
C. Hiệu ứng nhấn mạnh (Emphasis Effect)
D. Hiệu ứng kết thúc (Exit Effect)
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Trình duyệt web (Web Browser)?
A. Trình duyệt web là một loại phần mềm diệt virus.
B. Trình duyệt web là phần mềm cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet.
C. Trình duyệt web là một công cụ để tạo email.
D. Trình duyệt web là một trang web tìm kiếm.
16. Khi em muốn tập hợp và sắp xếp dữ liệu theo một tiêu chí nhất định (ví dụ: sắp xếp danh sách học sinh theo điểm số từ cao xuống thấp), em sẽ sử dụng chức năng nào trong bảng tính điện tử?
A. Format Cells (Định dạng Ô)
B. Sort (Sắp xếp)
C. Filter (Lọc)
D. Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện)
17. Khi em cần tạo một danh sách các mục mà không quan tâm đến thứ tự cụ thể, chỉ cần liệt kê các ý, em nên sử dụng loại định dạng danh sách nào?
A. Danh sách đánh số (Numbered List).
B. Danh sách có nhiều cấp (Multi-level List).
C. Danh sách gạch đầu dòng (Bulleted List).
D. Danh sách thả xuống (Dropdown List).
18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mật khẩu (password)?
A. Mật khẩu là tên của người dùng.
B. Mật khẩu là một chuỗi ký tự bí mật dùng để xác thực danh tính và bảo vệ quyền truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống.
C. Mật khẩu là địa chỉ email của người dùng.
D. Mật khẩu là một loại phần mềm diệt virus.
19. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, nếu em muốn chèn một đường kẻ ngang chia văn bản thành hai phần, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert > Image (Chèn > Ảnh).
B. Insert > Shape (Chèn > Hình khối) và chọn hình dạng đường kẻ.
C. Insert > Text Box (Chèn > Hộp văn bản).
D. Insert > Page Break (Chèn > Ngắt Trang).
20. Khi em muốn tạo một danh sách các mục theo thứ tự đánh số (ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B), em sẽ sử dụng loại định dạng danh sách nào?
A. Danh sách gạch đầu dòng (Bulleted List)
B. Danh sách đánh số (Numbered List)
C. Danh sách có nhiều cấp (Multi-level List)
D. Danh sách thả xuống (Dropdown List)
21. Trong quá trình làm việc với các tập tin, việc đặt tên tập tin có ý nghĩa và theo quy tắc nhất định giúp ích gì cho em?
A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
B. Giúp dễ dàng tìm kiếm, phân loại và quản lý tập tin.
C. Tự động cập nhật nội dung tập tin.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của tập tin.
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc lưu (save) một tài liệu trong phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Để xóa bỏ các định dạng đã áp dụng cho văn bản.
B. Để chuyển đổi văn bản sang định dạng hình ảnh.
C. Để ghi lại những thay đổi em đã thực hiện vào bộ nhớ lưu trữ, giúp bảo toàn dữ liệu.
D. Để làm cho văn bản hiển thị đẹp mắt hơn trên màn hình.
23. Khi em muốn tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ nào sau đây là phổ biến và hữu ích nhất?
A. Máy tính bỏ túi (Calculator).
B. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) như Google, Bing.
C. Phần mềm vẽ (Drawing Software).
D. Trình phát nhạc (Music Player).
24. Để bảo vệ máy tính khỏi virus, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần thực hiện thường xuyên?
A. Tắt nguồn máy tính đột ngột.
B. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.
C. Chỉ sử dụng các phần mềm không rõ nguồn gốc.
D. Không bao giờ kết nối máy tính với Internet.
25. Khi em muốn di chuyển một tập tin từ thư mục này sang thư mục khác, em có thể sử dụng thao tác nào?
A. Copy (Sao chép) rồi Paste (Dán) vào thư mục đích, sau đó Delete (Xóa) ở thư mục gốc.
B. Cut (Cắt) rồi Paste (Dán) vào thư mục đích.
C. Chỉ cần Rename (Đổi tên) tập tin.
D. Delete (Xóa) rồi tạo lại tập tin ở thư mục khác.