1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về phần mềm ứng dụng (application software)?
A. Là phần mềm quản lý phần cứng của máy tính.
B. Là phần mềm giúp người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể như soạn thảo văn bản hay duyệt web.
C. Là phần mềm khởi động máy tính.
D. Là phần mềm bảo vệ máy tính khỏi virus.
2. Khi bạn muốn gửi một tệp tin đính kèm trong email, bạn sẽ sử dụng biểu tượng nào?
A. Biểu tượng loa
B. Biểu tượng kẹp giấy
C. Biểu tượng kính lúp
D. Biểu tượng mũi tên quay tròn
3. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mật khẩu (password)?
A. Một địa chỉ email của người dùng.
B. Một chuỗi ký tự bí mật dùng để xác minh danh tính.
C. Tên của máy tính bạn đang sử dụng.
D. Một tệp tin chứa thông tin cá nhân.
4. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (IP Address) đóng vai trò gì?
A. Tên miền của một trang web.
B. Một mã định danh duy nhất cho thiết bị trong mạng.
C. Tên của người dùng đăng nhập.
D. Mật khẩu truy cập mạng.
5. Khi bạn cần thay đổi kích thước của một hình ảnh trong tài liệu văn bản, bạn thường thực hiện bằng cách nào?
A. Nhấn giữ phím Shift và kéo các góc của hình ảnh.
B. Nhấn giữ phím Ctrl và kéo các góc của hình ảnh.
C. Nhấn giữ phím Alt và kéo các góc của hình ảnh.
D. Nhấp đúp vào hình ảnh và chọn Cắt (Cut).
6. Phần mềm nào được sử dụng chủ yếu để duyệt và truy cập các trang web trên Internet?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. VLC Media Player
D. Adobe Photoshop
7. Bạn đang làm việc với một đoạn văn bản dài và muốn nhanh chóng di chuyển con trỏ đến cuối tài liệu. Phím tắt nào là hiệu quả nhất?
A. Phím mũi tên xuống (Down Arrow)
B. Phím Page Down
C. Phím Ctrl + End
D. Phím Home
8. Trong một trang tính, ô A1 chứa giá trị 100 và ô B1 chứa giá trị 20. Công thức `=A1/B1` sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
A. 10020
B. 80
C. 5
D. 2000
9. Trong một trang tính, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một phạm vi ô?
A. AVERAGE()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
10. Khi bạn copy một đoạn văn bản và dán nó vào một vị trí khác, hành động dán (paste) sẽ làm gì?
A. Xóa đoạn văn bản gốc.
B. Chèn bản sao của đoạn văn bản đã copy vào vị trí mới.
C. Đổi tên đoạn văn bản.
D. Chỉ di chuyển đoạn văn bản gốc.
11. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để mở Trình quản lý tác vụ (Task Manager)?
A. Ctrl + C
B. Alt + Tab
C. Ctrl + Shift + Esc
D. Windows key + D
12. Khi bạn gửi một email, trường BCC (Blind Carbon Copy) có chức năng gì?
A. Hiển thị tất cả người nhận cho mọi người.
B. Cho phép người nhận biết ai là người gửi chính.
C. Gửi bản sao email đến người nhận mà không cho các người nhận khác biết.
D. Đặt mức độ ưu tiên cho email.
13. Khi bạn xóa một tệp tin bằng cách nhấn phím Delete và sau đó làm trống Thùng rác (Recycle Bin), điều gì xảy ra với tệp tin đó?
A. Tệp tin được di chuyển đến một vị trí an toàn khác.
B. Tệp tin bị xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống.
C. Tệp tin được lưu trữ trên đám mây tự động.
D. Tệp tin trở lại vị trí ban đầu.
14. Khi bạn nhấp đúp vào một tệp tin, hành động này thường có ý nghĩa gì?
A. Xóa tệp tin đó.
B. Đổi tên tệp tin đó.
C. Mở tệp tin đó với ứng dụng mặc định.
D. Sao chép tệp tin đó.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về kỹ năng số (digital literacy)?
A. Khả năng sử dụng máy tính để chơi game.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và tạo thông tin bằng công nghệ số.
C. Khả năng sửa chữa phần cứng máy tính.
D. Khả năng viết mã lập trình phức tạp.
16. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để lưu tài liệu với tên mới hoặc định dạng khác, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong menu Tệp (File)?
A. Lưu (Save)
B. Lưu dưới dạng (Save As)
C. Mở (Open)
D. Trang in (Print Preview)
17. Phát biểu nào sau đây là đúng về thư mục (folder) trong máy tính?
A. Thư mục chỉ có thể chứa các tệp tin.
B. Thư mục là một vùng lưu trữ có tổ chức để chứa các tệp tin và các thư mục con khác.
C. Thư mục là một chương trình ứng dụng.
D. Thư mục chỉ tồn tại trên các thiết bị lưu trữ ngoài.
18. Trong phần mềm xử lý ảnh, công cụ nào thường được dùng để lựa chọn một vùng ảnh cụ thể?
A. Công cụ vẽ đường thẳng (Line Tool)
B. Công cụ tô màu (Fill Tool)
C. Công cụ chọn (Selection Tool)
D. Công cụ phóng to/thu nhỏ (Zoom Tool)
19. Khi bạn sao chép một tệp tin, hành động này tạo ra một bản sao giống hệt của tệp tin gốc ở một vị trí khác. Phát biểu này là đúng hay sai?
A. Sai, vì bản sao sẽ có tên khác.
B. Sai, vì bản sao sẽ bị thay đổi nội dung.
C. Đúng, bản sao giữ nguyên nội dung và thuộc tính của tệp gốc.
D. Sai, vì chỉ có thể sao chép các tệp tin văn bản.
20. Khi làm việc với bảng tính, chức năng nào giúp bạn sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một cột cụ thể?
A. Lọc (Filter)
B. Sắp xếp (Sort)
C. Chia ô (Split Cells)
D. Trộn ô (Merge Cells)
21. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phần mềm hệ thống (system software)?
A. Là các ứng dụng như trò chơi hoặc trình duyệt web.
B. Là phần mềm điều khiển và quản lý hoạt động của phần cứng máy tính.
C. Là các tệp tin văn bản hoặc bảng tính.
D. Là các tệp nhạc hoặc video.
22. Phát biểu nào sau đây là SAI về đám mây (cloud) trong công nghệ thông tin?
A. Đám mây cho phép truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi thiết bị có kết nối internet.
B. Dữ liệu trên đám mây được lưu trữ trên các máy chủ từ xa.
C. Đám mây chỉ phục vụ cho mục đích lưu trữ tệp tin.
D. Các dịch vụ đám mây có thể bao gồm lưu trữ, tính toán và phần mềm.
23. Đâu là phát biểu SAI về virus máy tính?
A. Virus máy tính có thể tự sao chép và lây lan sang các tệp hoặc hệ thống khác.
B. Virus máy tính chỉ có thể lây nhiễm vào các tệp chương trình.
C. Virus máy tính có thể gây hại cho dữ liệu hoặc hoạt động của máy tính.
D. Phần mềm diệt virus giúp bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa từ virus.
24. Trong hệ điều hành, một tệp tin (file) có thể được mô tả tốt nhất như thế nào?
A. Một thiết bị phần cứng.
B. Một chương trình xử lý văn bản.
C. Một tập hợp thông tin được lưu trữ dưới một tên duy nhất.
D. Một kết nối mạng internet.
25. Để tạo một bài thuyết trình, phần mềm nào sau đây là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Paint