Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

1. Sau khi thực hiện thao tác Cắt (Cut) một đoạn văn bản, đoạn văn bản đó sẽ ở đâu trước khi được Dán (Paste)?

A. Nó sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Nó được lưu trữ trong bộ nhớ tạm (clipboard).
C. Nó sẽ tự động hiển thị ở vị trí mới mà không cần thao tác Dán.
D. Nó sẽ biến mất và không thể khôi phục được.

2. Chức năng Page Break (Ngắt Trang) trong soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

A. Xóa bỏ toàn bộ văn bản.
B. Chèn một dòng trống vào văn bản.
C. Buộc văn bản bắt đầu một trang mới tại vị trí con trỏ, bất kể nội dung còn lại của trang hiện tại.
D. Thay đổi kích thước của trang giấy.

3. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp ích gì cho người dùng?

A. Đổi font chữ của toàn bộ văn bản.
B. Tự động tạo mục lục cho văn bản.
C. Tìm nhanh một từ, cụm từ hoặc ký tự cụ thể trong văn bản dài.
D. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả.

4. Chức năng Spell Check (Kiểm tra chính tả) trong phần mềm soạn thảo văn bản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. So sánh văn bản với một bộ quy tắc ngữ pháp chung.
B. Đối chiếu các từ trong văn bản với một danh sách các từ được định nghĩa sẵn (từ điển).
C. Hỏi ý kiến người dùng về cách viết đúng.
D. Phân tích ý nghĩa của câu để đoán lỗi.

5. Trong soạn thảo văn bản, chức năng Undo (Hoàn tác) có tác dụng gì?

A. Lưu lại phiên bản hiện tại của văn bản.
B. Thực hiện lại hành động vừa bị hoàn tác.
C. Quay lại trạng thái trước đó của văn bản, hoàn tác lại thao tác vừa thực hiện.
D. Xóa toàn bộ văn bản.

6. Khi soạn thảo một văn bản có nhiều trang, việc sử dụng Header (Đầu trang) và Footer (Chân trang) có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản có nhiều chữ hơn.
B. Tự động thêm ảnh bìa cho văn bản.
C. Hiển thị thông tin lặp lại trên mỗi trang, như số trang, tên tài liệu, giúp định vị và nhận diện trang dễ dàng.
D. Thay đổi màu nền của toàn bộ văn bản.

7. Chức năng Word Count (Đếm từ) trong phần mềm soạn thảo văn bản thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Đếm số lượng ký tự đặc biệt trong văn bản.
B. Ước tính độ dài của văn bản, thường dùng cho các bài viết có giới hạn về số lượng từ.
C. Đếm số lượng dòng trong văn bản.
D. Đếm số lần xuất hiện của một từ cụ thể.

8. Chức năng In trang (Print) cho phép người dùng thực hiện hành động gì với văn bản?

A. Lưu văn bản dưới dạng PDF.
B. Chuyển đổi văn bản sang định dạng hình ảnh.
C. Tạo ra một bản sao vật lý của văn bản trên giấy.
D. Gửi văn bản qua email.

9. Khi soạn thảo một văn bản hành chính, việc sử dụng chữ viết hoa ở đầu mỗi câu và tên riêng có ý nghĩa gì?

A. Làm cho văn bản trông đẹp mắt hơn.
B. Quy định về cách viết hoa giúp văn bản rõ ràng, trang trọng và tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
C. Tăng kích thước của chữ cái đầu câu.
D. Phân biệt giữa các đoạn văn khác nhau.

10. Chức năng Chèn Bảng (Insert Table) trong soạn thảo văn bản được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các đường kẻ ngang để phân tách văn bản.
B. Tổ chức dữ liệu theo dạng lưới với các hàng và cột, giúp trình bày thông tin có cấu trúc.
C. Thay đổi kích thước của trang giấy.
D. Thêm các ký tự đặc biệt vào văn bản.

11. Trong soạn thảo văn bản, việc chọn Font Size (Cỡ chữ) phù hợp có ảnh hưởng như thế nào đến văn bản?

A. Làm thay đổi màu sắc của văn bản.
B. Ảnh hưởng đến tính dễ đọc, không gian chiếm dụng và thẩm mỹ tổng thể của văn bản.
C. Tự động thêm các ký tự đặc biệt.
D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.

12. Tại sao việc chọn font chữ phù hợp lại quan trọng khi soạn thảo văn bản tiếng Việt?

A. Để làm cho văn bản có dung lượng lớn hơn.
B. Font chữ ảnh hưởng đến tính dễ đọc, thẩm mỹ và thể hiện phong cách của văn bản.
C. Để văn bản có thể hiển thị trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt thêm.
D. Để tăng tốc độ soạn thảo văn bản.

13. Khi soạn thảo văn bản tiếng Việt, việc sử dụng các ký tự đặc biệt như á, à, ạ, ả, ã, ă, ắ, ằ, ặ, ẳ, ẵ, â, ấ, ầ, ậ, ẩ, ẫ, đ là cần thiết vì lý do gì?

A. Làm cho văn bản trông phức tạp hơn.
B. Giúp hiển thị đúng âm điệu và dấu thanh của tiếng Việt, đảm bảo ý nghĩa chính xác của từ ngữ.
C. Tăng dung lượng của văn bản.
D. Thay đổi màu sắc của chữ cái.

14. Khi muốn chèn một hình ảnh vào văn bản, bạn thường sử dụng chức năng nào?

A. Insert Link
B. Insert Picture/Image
C. Insert Table
D. Insert Header

15. Việc sử dụng hyperlink (siêu liên kết) trong văn bản điện tử có ý nghĩa gì?

A. Làm cho văn bản có nhiều màu sắc hơn.
B. Cho phép người đọc truy cập nhanh đến một tài liệu khác, một trang web hoặc một vị trí cụ thể trong cùng văn bản.
C. Tăng kích thước của chữ viết.
D. Tự động sửa lỗi chính tả trong văn bản.

16. Khi muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của một từ máy tính thành máy vi tính trong một văn bản, chức năng nào của phần mềm soạn thảo sẽ hữu ích nhất?

A. Tìm kiếm (Find)
B. Chèn (Insert)
C. Tìm kiếm và Thay thế (Find and Replace)
D. Định dạng (Format)

17. Việc căn lề (alignment) cho văn bản như căn trái, căn giữa, căn phải, căn đều có mục đích chính là gì?

A. Tăng kích thước của chữ.
B. Giúp trình bày văn bản một cách có tổ chức, thẩm mỹ và dễ đọc.
C. Làm cho văn bản có màu sắc khác nhau.
D. Tự động thêm dấu câu vào cuối mỗi dòng.

18. Trong soạn thảo văn bản, Heading (Tiêu đề cấp 1, 2, 3...) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các đoạn văn ngắn.
B. Đánh dấu các phần chính, phụ của văn bản, giúp cấu trúc hóa và tạo mục lục tự động.
C. Thay đổi kích thước của toàn bộ văn bản.
D. Thêm các ký tự đặc biệt vào văn bản.

19. Khi soạn thảo một văn bản cần sự trang trọng và chuyên nghiệp, việc sử dụng Spacing (Khoảng cách dòng) hợp lý là rất quan trọng vì sao?

A. Để làm cho văn bản trông dày hơn.
B. Khoảng cách dòng ảnh hưởng đến khả năng đọc, sự thông thoáng và bố cục tổng thể của văn bản.
C. Để tăng kích thước của chữ.
D. Để tự động thêm dấu câu vào cuối mỗi dòng.

20. Tại sao việc định dạng lề (margin) cho văn bản lại quan trọng trong soạn thảo?

A. Để làm cho văn bản chiếm nhiều không gian trên trang giấy hơn.
B. Để đảm bảo văn bản có khoảng trắng phù hợp xung quanh nội dung chính, giúp dễ đọc và thẩm mỹ.
C. Để thay đổi kích thước của trang giấy.
D. Để thêm hình ảnh vào văn bản một cách tự động.

21. Việc sử dụng các kiểu gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số thứ tự (numbering) trong danh sách có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản hiển thị dưới dạng cột.
B. Tăng độ dài của dòng văn bản.
C. Giúp tổ chức thông tin một cách có hệ thống, rõ ràng và dễ theo dõi.
D. Thay đổi màu sắc của văn bản.

22. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để lưu văn bản?

A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + S
D. Ctrl + Z

23. Trong một văn bản tiếng Việt, chức năng chính của việc sử dụng các dấu câu như dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?) là gì?

A. Để làm văn bản có màu sắc và font chữ đa dạng hơn.
B. Để ngắt câu, phân tách ý, thể hiện ngữ điệu và giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa của câu văn.
C. Để định dạng văn bản theo các kiểu như in đậm, in nghiêng.
D. Để tự động sửa lỗi chính tả trong văn bản.

24. Chức năng Sao chép (Copy) trong soạn thảo văn bản cho phép bạn thực hiện hành động gì?

A. Xóa bỏ một phần văn bản đã chọn.
B. Tạo một bản sao của phần văn bản đã chọn và đặt vào bộ nhớ tạm (clipboard).
C. Di chuyển phần văn bản đã chọn đến một vị trí khác trong văn bản.
D. Thay đổi font chữ của phần văn bản đã chọn.

25. Chức năng Redo (Làm lại) trong soạn thảo văn bản được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn xóa bỏ hoàn toàn một đoạn văn bản.
B. Để thực hiện lại một hành động đã bị hoàn tác bằng chức năng Undo.
C. Để lưu văn bản dưới định dạng mới.
D. Để kiểm tra lỗi chính tả.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

1. Sau khi thực hiện thao tác Cắt (Cut) một đoạn văn bản, đoạn văn bản đó sẽ ở đâu trước khi được Dán (Paste)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng Page Break (Ngắt Trang) trong soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

3. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp ích gì cho người dùng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng Spell Check (Kiểm tra chính tả) trong phần mềm soạn thảo văn bản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong soạn thảo văn bản, chức năng Undo (Hoàn tác) có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi soạn thảo một văn bản có nhiều trang, việc sử dụng Header (Đầu trang) và Footer (Chân trang) có tác dụng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng Word Count (Đếm từ) trong phần mềm soạn thảo văn bản thường được sử dụng cho mục đích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng In trang (Print) cho phép người dùng thực hiện hành động gì với văn bản?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

9. Khi soạn thảo một văn bản hành chính, việc sử dụng chữ viết hoa ở đầu mỗi câu và tên riêng có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

10. Chức năng Chèn Bảng (Insert Table) trong soạn thảo văn bản được sử dụng để làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong soạn thảo văn bản, việc chọn Font Size (Cỡ chữ) phù hợp có ảnh hưởng như thế nào đến văn bản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc chọn font chữ phù hợp lại quan trọng khi soạn thảo văn bản tiếng Việt?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

13. Khi soạn thảo văn bản tiếng Việt, việc sử dụng các ký tự đặc biệt như á, à, ạ, ả, ã, ă, ắ, ằ, ặ, ẳ, ẵ, â, ấ, ầ, ậ, ẩ, ẫ, đ là cần thiết vì lý do gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

14. Khi muốn chèn một hình ảnh vào văn bản, bạn thường sử dụng chức năng nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng hyperlink (siêu liên kết) trong văn bản điện tử có ý nghĩa gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

16. Khi muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của một từ máy tính thành máy vi tính trong một văn bản, chức năng nào của phần mềm soạn thảo sẽ hữu ích nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

17. Việc căn lề (alignment) cho văn bản như căn trái, căn giữa, căn phải, căn đều có mục đích chính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong soạn thảo văn bản, Heading (Tiêu đề cấp 1, 2, 3...) thường được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi soạn thảo một văn bản cần sự trang trọng và chuyên nghiệp, việc sử dụng Spacing (Khoảng cách dòng) hợp lý là rất quan trọng vì sao?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc định dạng lề (margin) cho văn bản lại quan trọng trong soạn thảo?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng các kiểu gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số thứ tự (numbering) trong danh sách có tác dụng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để lưu văn bản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một văn bản tiếng Việt, chức năng chính của việc sử dụng các dấu câu như dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?) là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng Sao chép (Copy) trong soạn thảo văn bản cho phép bạn thực hiện hành động gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 4 bài 7 Soạn thảo văn bản tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng Redo (Làm lại) trong soạn thảo văn bản được sử dụng khi nào?