Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

1. Trong truyện cổ, yếu tố nhân hóa thường được sử dụng để làm gì?

A. Để làm cho các đồ vật trở nên đáng sợ.
B. Để truyền tải bài học, thể hiện quan điểm của con người về thế giới tự nhiên và xã hội.
C. Để tăng tính khoa học cho câu chuyện.
D. Để làm giảm số lượng từ trong câu.

2. Yếu tố nào giúp truyện tranh trở thành một phương tiện truyền tải thông điệp hiệu quả?

A. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có lời thoại.
B. Sự kết hợp giữa hình ảnh và lời thoại, tạo khả năng truyền tải thông tin trực quan, sinh động và dễ tiếp thu.
C. Độ phức tạp của các tình tiết.
D. Chỉ dành cho trẻ em.

3. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ lục bát và thơ song thất lục bát về cấu trúc niêm luật?

A. Thơ song thất lục bát phức tạp hơn với các cặp câu thất ngôn đứng trước.
B. Thơ lục bát chỉ có hai câu, còn song thất lục bát có bốn câu.
C. Niêm luật của thơ song thất lục bát chặt chẽ hơn, có sự phối hợp giữa các cặp câu thất và cặp câu lục bát.
D. Cả hai thể thơ đều có cấu trúc niêm luật giống nhau.

4. Trong thơ của Hồ Xuân Hương, hình ảnh cái quạt thường được hiểu theo hướng nào?

A. Biểu tượng cho sự giàu sang, quyền quý.
B. Biểu tượng gợi cảm, mang ý nghĩa ẩn dụ về giới tính và khát vọng sống mãnh liệt.
C. Chỉ đơn thuần là một đồ vật dùng để quạt.
D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, phụ thuộc.

5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá một bài thuyết trình có hiệu quả?

A. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.
B. Khả năng truyền tải thông điệp rõ ràng, thuyết phục và tạo được sự tương tác với người nghe.
C. Độ dài của bài thuyết trình.
D. Số lượng slide PowerPoint được sử dụng.

6. Phân tích ý nghĩa của ẩn dụ trong văn học, nó giúp làm gì cho ngôn ngữ?

A. Giúp từ ngữ trở nên rõ ràng và trực tiếp hơn.
B. Tạo ra sự liên tưởng, gợi hình ảnh mới mẻ và làm phong phú thêm ý nghĩa biểu đạt.
C. Đảm bảo tính khách quan, không mang tính cá nhân.
D. Phân loại các loại từ loại.

7. Khi phân tích một tác phẩm, bút pháp nghệ thuật của tác giả là gì?

A. Là những câu chuyện tác giả từng trải qua.
B. Là tập hợp các phương thức, kỹ thuật, thủ pháp mà tác giả sử dụng để thể hiện tư tưởng, tình cảm và tạo nên phong cách riêng.
C. Là việc sử dụng ngôn ngữ đời thường nhất.
D. Là cách tác giả chọn giấy và mực để viết.

8. Trong văn hóa Việt Nam, khẩu ngữ và văn viết có những điểm tương đồng và khác biệt nào?

A. Khẩu ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc hơn văn viết.
B. Văn viết thường trang trọng, chuẩn mực hơn khẩu ngữ, còn khẩu ngữ tự nhiên, đa dạng hơn.
C. Khẩu ngữ và văn viết về cơ bản là giống nhau về cấu trúc và từ vựng.
D. Văn viết chỉ là bản ghi lại của khẩu ngữ.

9. Khi đánh giá một bài phát biểu, sự mạch lạc có nghĩa là gì?

A. Người nói sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Các ý tưởng được trình bày theo một trình tự logic, có liên kết chặt chẽ và dễ theo dõi.
C. Người nói có giọng điệu truyền cảm và thu hút.
D. Bài phát biểu có độ dài vừa phải, không quá dài.

10. Tại sao tính đa nghĩa của từ ngữ trong thi ca lại quan trọng đối với việc tạo nên chiều sâu và sức gợi của bài thơ?

A. Giúp bài thơ trở nên dễ hiểu và trực tiếp hơn.
B. Tạo ra nhiều lớp nghĩa, khơi gợi cảm xúc, tưởng tượng và suy ngẫm cho người đọc.
C. Đảm bảo tính chính xác và khoa học của ngôn ngữ.
D. Phân biệt rõ ràng giữa các loại từ loại.

11. Khi phân tích vai trò của biện pháp tu từ trong văn xuôi, tác dụng chính của chúng là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp.
B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và làm nổi bật ý tưởng.
C. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin.
D. Giúp người đọc nhận biết các loại hình câu.

12. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sức hấp dẫn của một câu chuyện cổ tích?

A. Sự phức tạp trong cấu trúc câu và từ vựng.
B. Yếu tố kỳ ảo, nhân vật thiện-ác rõ ràng và bài học đạo đức.
C. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết cảnh vật.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.

13. Trong phân tích tác phẩm, góc nhìn trần thuật ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc cảm nhận câu chuyện?

A. Không ảnh hưởng, vì câu chuyện vẫn là câu chuyện.
B. Quyết định cách thông tin được trình bày, tạo ra sự đồng cảm hoặc xa cách với nhân vật.
C. Chỉ ảnh hưởng đến cách dùng từ của tác giả.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

14. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh cây đời trong văn hóa nhiều dân tộc, nó thường tượng trưng cho điều gì?

A. Sự thịnh vượng và giàu có của một quốc gia.
B. Nguồn gốc vũ trụ, sự sống và sự kết nối giữa thế giới vật chất và tinh thần.
C. Sức mạnh quân sự và khả năng chinh phục.
D. Tri thức khoa học và sự tiến bộ của nhân loại.

15. Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm, tính cách của nhân vật được thể hiện qua những yếu tố nào?

A. Chỉ qua ngoại hình và trang phục.
B. Qua hành động, suy nghĩ, lời nói và cách ứng xử với người khác.
C. Chỉ qua những gì tác giả trực tiếp mô tả.
D. Chỉ qua tên gọi của nhân vật.

16. Trong một bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

A. Là những ví dụ minh họa cho ý chính.
B. Là ý kiến cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ hoặc trình bày.
C. Là những câu văn nối giữa các đoạn.
D. Là những từ ngữ chỉ tính từ.

17. Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải?

A. Chỉ tập trung vào nội dung cốt truyện và các nhân vật chính.
B. Nghiên cứu kỹ bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa mà tác phẩm ra đời.
C. Đánh giá tác phẩm dựa trên sự nổi tiếng của tác giả.
D. Ưu tiên các yếu tố ngôn ngữ hình thức, bỏ qua ý nghĩa sâu xa.

18. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là hồn cốt của nhân vật Thúy Kiều, thể hiện sự giằng xé nội tâm và số phận bi kịch?

A. Sự hy sinh vì tình yêu và danh dự gia đình, thể hiện qua quyết định bán mình chuộc cha.
B. Nét đẹp ngoại hình và tài năng ca múa, chỉ là vẻ ngoài hào nhoáng.
C. Sự khát khao tự do và chống lại định mệnh nghiệt ngã, được thể hiện qua những lần trốn chạy và đấu tranh.
D. Tâm hồn nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn và ý thức sâu sắc về thân phận, chi phối mọi hành động và suy nghĩ của nàng.

19. Yếu tố nào làm nên sự khác biệt giữa văn miêu tả và văn tự sự?

A. Văn miêu tả có nhân vật, còn văn tự sự thì không.
B. Văn miêu tả tập trung vào việc khắc họa đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng; văn tự sự tập trung vào diễn biến sự việc, hành động của nhân vật.
C. Văn miêu tả luôn sử dụng câu hỏi, văn tự sự luôn sử dụng câu cảm thán.
D. Cả hai đều chỉ đơn thuần liệt kê thông tin.

20. Phân tích ý nghĩa của tính liên kết trong một đoạn văn, nó giúp gì cho người đọc?

A. Giúp đoạn văn trở nên dài hơn.
B. Giúp các câu, các ý trong đoạn văn gắn kết chặt chẽ, tạo thành một thể thống nhất, dễ hiểu.
C. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
D. Đảm bảo tính khách quan của thông tin.

21. Trong các thể loại văn học dân gian, truyện ngụ ngôn thường mang lại bài học gì cho con người?

A. Kiến thức về lịch sử và địa lý.
B. Bài học đạo đức, kinh nghiệm sống và những lời khuyên về cách ứng xử.
C. Thông tin về các phong tục, tập quán.
D. Học cách viết các bài văn nghị luận.

22. Tại sao ngữ cảnh lại quan trọng khi giải thích nghĩa của một từ hoặc câu?

A. Ngữ cảnh giúp từ ngữ trở nên hoa mỹ hơn.
B. Ngữ cảnh cung cấp thông tin về tình huống, mối quan hệ, giúp xác định nghĩa chính xác và phù hợp nhất của từ/câu.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng với thơ ca.
D. Ngữ cảnh làm giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.

23. Phân biệt tính chân thực và tính nghệ thuật trong một tác phẩm báo chí, yếu tố nào quan trọng hơn để giữ vững uy tín?

A. Tính nghệ thuật, vì nó thu hút độc giả hơn.
B. Tính chân thực, vì nó đảm bảo độ tin cậy và trách nhiệm của người viết.
C. Cả hai yếu tố có giá trị ngang nhau, không phân biệt.
D. Tính chân thực chỉ quan trọng với tin tức, còn tính nghệ thuật quan trọng với bài xã luận.

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ngôn ngữ cơ thể bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?

A. Giọng nói, ngữ điệu và tốc độ nói.
B. Ánh mắt, cử chỉ, nét mặt và tư thế.
C. Sự lựa chọn từ ngữ và cách sắp xếp câu.
D. Sự im lặng và khoảng cách giữa người nói và người nghe.

25. Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa thơ và văn xuôi?

A. Thơ chỉ tập trung vào cảm xúc, văn xuôi chỉ tập trung vào kể chuyện.
B. Thơ thiên về biểu đạt cảm xúc, suy tư, có tính cô đọng, nhạc điệu; văn xuôi thiên về kể chuyện, miêu tả, phân tích, có tính tường thuật, diễn giải.
C. Thơ luôn có vần, văn xuôi thì không.
D. Mục đích của cả hai là hoàn toàn giống nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

1. Trong truyện cổ, yếu tố nhân hóa thường được sử dụng để làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào giúp truyện tranh trở thành một phương tiện truyền tải thông điệp hiệu quả?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ lục bát và thơ song thất lục bát về cấu trúc niêm luật?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thơ của Hồ Xuân Hương, hình ảnh cái quạt thường được hiểu theo hướng nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá một bài thuyết trình có hiệu quả?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích ý nghĩa của ẩn dụ trong văn học, nó giúp làm gì cho ngôn ngữ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một tác phẩm, bút pháp nghệ thuật của tác giả là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

8. Trong văn hóa Việt Nam, khẩu ngữ và văn viết có những điểm tương đồng và khác biệt nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá một bài phát biểu, sự mạch lạc có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao tính đa nghĩa của từ ngữ trong thi ca lại quan trọng đối với việc tạo nên chiều sâu và sức gợi của bài thơ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích vai trò của biện pháp tu từ trong văn xuôi, tác dụng chính của chúng là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sức hấp dẫn của một câu chuyện cổ tích?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phân tích tác phẩm, góc nhìn trần thuật ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc cảm nhận câu chuyện?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh cây đời trong văn hóa nhiều dân tộc, nó thường tượng trưng cho điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm, tính cách của nhân vật được thể hiện qua những yếu tố nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

18. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là hồn cốt của nhân vật Thúy Kiều, thể hiện sự giằng xé nội tâm và số phận bi kịch?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào làm nên sự khác biệt giữa văn miêu tả và văn tự sự?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích ý nghĩa của tính liên kết trong một đoạn văn, nó giúp gì cho người đọc?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các thể loại văn học dân gian, truyện ngụ ngôn thường mang lại bài học gì cho con người?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao ngữ cảnh lại quan trọng khi giải thích nghĩa của một từ hoặc câu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

23. Phân biệt tính chân thực và tính nghệ thuật trong một tác phẩm báo chí, yếu tố nào quan trọng hơn để giữ vững uy tín?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ngôn ngữ cơ thể bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 7 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa thơ và văn xuôi?

Xem kết quả