Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 chương 1 số tự nhiên bài 23 Luyện tập chung
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 chương 1 số tự nhiên bài 23 Luyện tập chung
1. Số $98765$ được viết thành tổng các giá trị của chữ số theo vị trí của chúng như thế nào?
A. $9 \times 10000 + 8 \times 1000 + 7 \times 100 + 6 \times 10 + 5 \times 1$
B. $9 \times 100000 + 8 \times 10000 + 7 \times 1000 + 6 \times 100 + 5 \times 10$
C. $9 \times 1000 + 8 \times 100 + 7 \times 10 + 6 \times 1 + 5$
D. $9 \times 10000 + 8 \times 100 + 7 \times 10 + 6 \times 1 + 5$
2. Số $35000$ được đọc là gì?
A. Ba mươi lăm
B. Ba trăm năm mươi
C. Ba mươi lăm nghìn
D. Ba nghìn năm trăm
3. Số nào là số La Mã của $15$?
4. Cho số $789123$. Giá trị của chữ số $9$ trong số này là bao nhiêu?
A. Chín mươi
B. Chín trăm
C. Chín nghìn
D. Chín chục nghìn
5. Viết số $500000$ dưới dạng tích của một số với $100000$. Số đó là bao nhiêu?
A. 5
B. 50
C. 500
D. 5000
6. Số $2023$ có bao nhiêu chữ số?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Năm
7. So sánh hai số $56789$ và $56798$. Số nào lớn hơn?
A. 56789 lớn hơn 56798
B. 56798 lớn hơn 56789
C. Hai số bằng nhau
D. Không so sánh được
8. Số $45678$ có chữ số $4$ có giá trị là bao nhiêu?
A. Bốn mươi nghìn
B. Bốn nghìn
C. Bốn trăm
D. Bốn
9. Số $34567$ có chữ số $4$ thuộc hàng nào?
A. Hàng đơn vị
B. Hàng chục
C. Hàng trăm
D. Hàng nghìn
10. Số tự nhiên nào có thể viết dưới dạng $3 \times 100000 + 5 \times 10000 + 0 \times 1000 + 7 \times 100 + 2 \times 10 + 6 \times 1$?
A. Ba trăm linh năm nghìn bảy trăm hai mươi sáu
B. Ba triệu năm mươi bảy nghìn hai trăm sáu
C. Ba trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm sáu
D. Ba trăm linh năm bảy hai sáu
11. Số $123456$ được đọc là gì?
A. Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu
B. Một triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm sáu
C. Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu
D. Một trăm hai mươi bốn nghìn năm trăm sáu
12. Chọn số La Mã tương ứng với số $10$.
13. Số $100000$ lớn hơn số $99999$ bao nhiêu đơn vị?
14. Số liền trước của số $100000$ là số nào?
A. 99999
B. 100001
C. 99990
D. 100000
15. Số liền sau của số $99999$ là số nào?
A. 99998
B. 100000
C. 999990
D. 100001