1. Quá trình làm cho nước đá chuyển từ thể rắn sang thể lỏng được gọi là gì?
A. Đông đặc.
B. Bay hơi.
C. Ngưng tụ.
D. Nóng chảy.
2. Chất nào sau đây thường được dùng để làm các vật dụng trong nhà bếp như nồi, chảo?
A. Giấy.
B. Nhựa.
C. Kim loại (ví dụ: nhôm, thép không gỉ).
D. Vải.
3. Khi làm lạnh hơi nước, nó chuyển thành dạng chất nào?
A. Chất rắn.
B. Chất lỏng.
C. Chất khí.
D. Chất keo.
4. Tại sao khi đổ nước vào các bình có hình dạng khác nhau, nước lại có hình dạng của bình đó?
A. Vì nước là chất rắn.
B. Vì nước có tính đàn hồi.
C. Vì nước là chất lỏng.
D. Vì nước có thể nén được.
5. Chất nào sau đây có thể được tìm thấy ở cả ba thể: rắn, lỏng, khí?
A. Đường.
B. Muối.
C. Nước.
D. Cát.
6. Chất nào sau đây có thể được sử dụng để làm sạch các vết dầu mỡ?
A. Đá.
B. Giấy ăn.
C. Xà phòng.
D. Bông.
7. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về chất lỏng?
A. Có hình dạng và thể tích cố định.
B. Có hình dạng cố định, thể tích thay đổi.
C. Có thể tích cố định, hình dạng thay đổi.
D. Không có hình dạng và thể tích cố định.
8. Khi nung nóng một thanh kim loại, điều gì sẽ xảy ra với kích thước của thanh kim loại đó?
A. Kích thước giảm đi.
B. Kích thước không thay đổi.
C. Kích thước tăng lên.
D. Kích thước biến đổi không xác định.
9. Sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí của nước được gọi là gì?
A. Sự đông đặc.
B. Sự bay hơi.
C. Sự ngưng tụ.
D. Sự nóng chảy.
10. Tại sao không khí lại chiếm không gian trong một quả bóng chưa được bơm căng?
A. Vì không khí là chất rắn.
B. Vì không khí không có khối lượng.
C. Vì không khí là chất khí.
D. Vì không khí có thể bị hút chân không.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chất khí?
A. Có hình dạng và thể tích xác định.
B. Có thể nén lại được.
C. Có thể lan tỏa ra khắp nơi.
D. Các hạt cấu tạo rất xa nhau.
12. Chất nào sau đây được dùng để làm bóng đèn sợi đốt?
A. Đồng.
B. Sợi vonfram.
C. Nhôm.
D. Thủy tinh.
13. Tại sao khi thả một chiếc lá khô vào nước, nó lại nổi trên mặt nước?
A. Vì lá cây có màu xanh.
B. Vì lá cây nhẹ hơn nước.
C. Vì lá cây không tan trong nước.
D. Vì lá cây có hình dạng đặc biệt.
14. Chất nào sau đây có thể làm sạch quần áo bẩn?
A. Đá vôi.
B. Bột giặt.
C. Kính.
D. Bóng bay.
15. Sự chuyển đổi từ thể khí sang thể lỏng được gọi là gì?
A. Bay hơi.
B. Đông đặc.
C. Ngưng tụ.
D. Nóng chảy.
16. Đâu là một ví dụ về sự ngưng tụ?
A. Nước trên lá cây vào buổi sáng.
B. Hơi nước bốc lên từ ấm đun sôi.
C. Nước đá tan chảy thành nước.
D. Sương mù tan đi khi nắng lên.
17. Đâu là một ví dụ về vật liệu được làm từ chất có tính dẫn điện tốt?
A. Vỏ cây.
B. Dây điện bằng đồng.
C. Miếng gỗ.
D. Tấm nhựa.
18. Tại sao muối tan trong nước?
A. Vì nước có tính kết dính cao.
B. Vì các hạt muối rất nhỏ.
C. Vì các hạt nước có thể tách các hạt muối ra.
D. Vì muối bị bay hơi trong nước.
19. Chất nào sau đây phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?
A. Ôxi.
B. Phấn.
C. Sỏi.
D. Thủy tinh.
20. Đâu là một ví dụ về vật liệu cách điện?
A. Dây kim loại.
B. Vỏ bọc dây điện bằng nhựa.
C. Nước muối.
D. Than chì.
21. Tại sao khi phơi quần áo dưới ánh nắng, quần áo sẽ khô?
A. Vì ánh nắng làm quần áo ấm lên.
B. Vì ánh nắng làm nước bay hơi nhanh hơn.
C. Vì ánh nắng làm nước đông đặc.
D. Vì ánh nắng làm nước ngưng tụ.
22. Trong các ví dụ sau, đâu là vật thể được cấu tạo từ chất rắn?
A. Hơi nước trong không khí.
B. Giọt nước mưa.
C. Viên đá cuội.
D. Không khí trong quả bóng.
23. Chất có thể tồn tại ở những thể nào phổ biến trong tự nhiên, theo kiến thức khoa học cơ bản?
A. Rắn, lỏng và khí.
B. Rắn, lỏng và plasma.
C. Lỏng, khí và hơi.
D. Rắn, khí và hơi nước.
24. Khi đun nóng nước đá (chất rắn) đến một nhiệt độ nhất định, nước đá sẽ chuyển sang trạng thái nào?
A. Chuyển thành hơi nước.
B. Chuyển thành nước lỏng.
C. Chuyển thành chất khí.
D. Không thay đổi trạng thái.
25. Đâu là một ví dụ về chất dẫn nhiệt kém (chất cách nhiệt)?
A. Đồng.
B. Nhôm.
C. Sắt.
D. Len.