1. Tại sao cơ thể cần đa dạng các loại rau củ quả màu sắc khác nhau?
A. Để cung cấp nhiều chất béo
B. Để cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau, mỗi màu sắc thường đại diện cho một nhóm dưỡng chất đặc trưng
C. Để cơ thể có nhiều năng lượng hơn
D. Để tăng cường protein
2. Chất dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các tế bào, mô của cơ thể, cũng như tham gia vào nhiều chức năng sinh học?
A. Chất béo
B. Chất đạm (Protein)
C. Vitamin
D. Nước
3. Vitamin C có chức năng chính nào dưới đây đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng tức thời
B. Xây dựng cơ bắp
C. Hỗ trợ hệ miễn dịch, chống oxy hóa và giúp vết thương mau lành
D. Giúp xương hấp thụ canxi
4. Một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng các loại thực phẩm từ nhiều nhóm chất dinh dưỡng sẽ mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp tăng cân
B. Đảm bảo cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện
C. Chỉ giúp tăng cường sức khỏe tim mạch
D. Chỉ giúp giảm cân hiệu quả
5. Nếu không cung cấp đủ chất xơ, cơ thể có thể gặp vấn đề gì về sức khỏe?
A. Tăng cường trao đổi chất
B. Dễ bị táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác
C. Cải thiện chức năng gan
D. Tăng cường sức khỏe tim
6. Nếu một người thường xuyên ăn đồ ăn nhanh, nhiều dầu mỡ và ít rau xanh, họ có nguy cơ cao mắc bệnh liên quan đến chất dinh dưỡng nào?
A. Thiếu vitamin C
B. Thừa chất béo và có thể dẫn đến béo phì, tim mạch
C. Thiếu sắt
D. Thiếu chất xơ
7. Kẽm là một khoáng chất vi lượng, có vai trò quan trọng trong những chức năng nào sau đây của cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch, sự phát triển tế bào và chữa lành vết thương
C. Giúp xương chắc khỏe
D. Vận chuyển oxy
8. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, điều này có thể là dấu hiệu của việc thiếu hụt chất dinh dưỡng nào?
A. Chất đạm
B. Chất béo
C. Tinh bột (Carbohydrate)
D. Tất cả các lựa chọn trên
9. Sắt là một khoáng chất quan trọng, có vai trò chính là gì trong máu?
A. Giúp cơ thể chống lại vi khuẩn
B. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu
C. Duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể
D. Tăng cường sức khỏe răng và nướu
10. Chất dinh dưỡng nào đóng vai trò là người đưa thư cho các tín hiệu thần kinh và là thành phần chính của màng tế bào?
A. Vitamin nhóm B
B. Chất béo
C. Chất xơ
D. Chất đạm
11. Khi nói về chất dinh dưỡng đa lượng, chúng ta đang đề cập đến nhóm chất nào cần thiết cho cơ thể với số lượng lớn?
A. Vitamin và khoáng chất
B. Nước
C. Tinh bột, chất đạm và chất béo
D. Chất xơ
12. Loại chất dinh dưỡng nào giúp điều hòa các hoạt động của cơ thể, hỗ trợ hệ miễn dịch và phòng chống bệnh tật, dù chỉ cần với lượng nhỏ?
A. Chất đạm
B. Vitamin và khoáng chất
C. Tinh bột
D. Chất xơ
13. Tại sao khoáng chất như kali lại quan trọng đối với hoạt động của tim và hệ thần kinh?
A. Kali giúp xây dựng cơ bắp
B. Kali giúp điều chỉnh cân bằng chất lỏng và tín hiệu điện trong tế bào, quan trọng cho chức năng tim và thần kinh
C. Kali là nguồn năng lượng chính
D. Kali giúp cơ thể hấp thụ sắt
14. Để cơ thể hấp thụ tốt các vitamin tan trong dầu như Vitamin A, D, E, K, chúng ta cần kết hợp với loại chất dinh dưỡng nào trong bữa ăn?
A. Tinh bột
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Chất xơ
15. Việc ăn uống thiếu chất đạm trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Suy dinh dưỡng, chậm phát triển, giảm sức đề kháng
C. Tăng cường sức khỏe xương
D. Cải thiện thị lực
16. Các loại đậu, hạt, thịt nạc, cá là nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nào?
A. Chất béo
B. Tinh bột
C. Chất đạm (Protein)
D. Vitamin K
17. Việc ăn quá nhiều đường tinh luyện có thể dẫn đến những hậu quả sức khỏe nào?
A. Tăng cường sức khỏe răng
B. Giúp cơ thể sản xuất insulin hiệu quả hơn
C. Tăng nguy cơ sâu răng, béo phì và tiểu đường type 2
D. Cải thiện chức năng gan
18. Canxi là khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Da và tóc
B. Mắt
C. Răng và xương
D. Hệ thần kinh
19. Chất xơ, mặc dù không cung cấp năng lượng trực tiếp, có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa bằng cách nào?
A. Giúp xương chắc khỏe
B. Hỗ trợ quá trình đông máu
C. Giúp làm sạch ruột và ngăn ngừa táo bón
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ
20. Vitamin D có vai trò quan trọng nhất đối với sự hấp thụ của khoáng chất nào trong cơ thể?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Magie
21. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là trong việc điều hòa nhiệt độ?
A. Nước giúp cơ thể tích trữ năng lượng
B. Nước giúp chuyển hóa thức ăn thành chất béo
C. Nước giúp tỏa nhiệt qua mồ hôi, làm mát cơ thể
D. Nước giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp
22. Trong bài Khoa học 4, bài 17, chất dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày của cơ thể?
A. Vitamin
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất béo
D. Tinh bột (Carbohydrate)
23. Loại chất dinh dưỡng nào giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, góp phần làm chậm quá trình lão hóa?
A. Chất đạm
B. Tinh bột
C. Chất béo
D. Vitamin và khoáng chất (đặc biệt là chất chống oxy hóa)
24. Nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng cơ thể người trưởng thành?
A. Khoảng 20%
B. Khoảng 40%
C. Khoảng 60-70%
D. Khoảng 80%
25. Trong các thực phẩm dưới đây, đâu là nguồn cung cấp tinh bột chính?
A. Trứng và sữa
B. Rau lá xanh
C. Cơm, bánh mì, khoai tây
D. Dầu ăn và bơ