Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 4 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Hoạt động kinh tế nào mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người dân vùng cao, chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên?
A. Sản xuất xi măng.
B. Khai thác dầu khí.
C. Trồng cây dược liệu và cây ăn quả đặc sản.
D. Công nghiệp dệt may.
2. Lễ hội nào là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lễ hội Kate của người Chăm.
B. Lễ hội Đua thuyền trên sông Hàn.
C. Lễ hội Gầu Tào của người Mông.
D. Lễ hội Ok Om Bok của người Khơ-me.
3. Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và được khai thác phổ biến ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Vàng và kim cương.
B. Than và apatit.
C. Dầu mỏ và khí đốt.
D. Đá quý và ngọc bích.
4. Nghề thủ công truyền thống nào nổi tiếng ở vùng này, thể hiện qua các sản phẩm như vải lanh, quần áo thổ cẩm?
A. Nghề gốm sứ Bát Tràng.
B. Nghề làm nón lá.
C. Nghề dệt vải, thêu thùa, làm đồ trang sức bằng bạc.
D. Nghề đan lát mây tre.
5. Dân tộc nào chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Khơ-me.
D. Dân tộc Mường.
6. Hoạt động khai thác khoáng sản ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và không khí, ảnh hưởng đến cảnh quan.
C. Thúc đẩy đa dạng sinh học.
D. Giúp cải thiện hệ thống thoát nước.
7. Đâu là tên một lễ hội cầu mùa quan trọng của dân tộc Tày?
A. Lễ hội Xên Mường.
B. Lễ hội Pút Lái.
C. Lễ hội Lồng Tồng.
D. Lễ hội Cơm mới.
8. Một trong những hoạt động kinh tế quan trọng khác ngoài nông nghiệp ở vùng này là gì?
A. Đánh bắt hải sản xa bờ.
B. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
C. Sản xuất điện hạt nhân.
D. Nuôi tôm công nghiệp.
9. Dân tộc nào nổi tiếng với nghề làm nương rẫy và các điệu múa sạp đặc trưng?
A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Tày.
C. Dân tộc Thái.
D. Dân tộc Chăm.
10. Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào thường được thể hiện qua các làn điệu dân ca, những câu chuyện truyền thuyết?
A. Nghề thủ công truyền thống.
B. Lễ hội.
C. Văn học dân gian.
D. Trang phục truyền thống.
11. Nếp nhà sàn là một kiến trúc đặc trưng của những dân tộc nào ở vùng này?
A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Mông và Dao.
C. Dân tộc Tày, Thái, Nùng.
D. Dân tộc Chăm.
12. Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp chủ lực của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, nổi tiếng với hương vị đặc trưng?
A. Lúa gạo.
B. Chè.
C. Cao su.
D. Cà phê.
13. Khó khăn lớn nhất mà người dân vùng cao phải đối mặt trong đời sống sinh hoạt hàng ngày là gì?
A. Thiếu nước sinh hoạt.
B. Khó khăn trong việc đi lại, tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục.
C. Thời tiết quá nóng.
D. Thiếu đất canh tác.
14. Nét đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng và dầu mỡ.
B. Chủ yếu là các món ăn chế biến từ hải sản tươi.
C. Ưu tiên các món ăn từ rau củ quả tươi, thịt lợn, gà, cá suối, các loại măng.
D. Các món ăn ngọt, nhiều bánh trái cây.
15. Ngoài dân tộc Kinh, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ còn có những dân tộc thiểu số nào sinh sống?
A. Chỉ có dân tộc Thái và Mường.
B. Nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Tày, Nùng, Dao, Mông...
C. Chủ yếu là dân tộc Khơ-me và Chăm.
D. Chỉ có dân tộc Hre và Ba Na.
16. Đặc điểm địa hình chủ yếu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Địa hình đồng bằng rộng lớn với nhiều sông ngòi.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, xen kẽ các thung lũng.
C. Địa hình cao nguyên và núi đá vôi.
D. Địa hình bãi bồi ven biển và các đảo nhỏ.
17. Để phát triển kinh tế bền vững, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú trọng vào những giải pháp nào?
A. Tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản một cách tối đa.
B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp nặng.
C. Phát triển du lịch sinh thái, nông nghiệp sạch và bảo tồn văn hóa bản địa.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình đô thị hóa.
18. Tại sao hoạt động trồng lúa nước ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường gặp khó khăn hơn so với vùng đồng bằng sông Hồng?
A. Do thiếu nước tưới tiêu nghiêm trọng.
B. Do diện tích đất phù sa màu mỡ ít, đất dốc.
C. Do khí hậu quá lạnh giá quanh năm.
D. Do không có giống lúa phù hợp.
19. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh, thành phố trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ với cả nước?
A. Giao thông đường thủy.
B. Giao thông đường sắt và đường bộ.
C. Giao thông đường hàng không.
D. Giao thông đường ống.
20. Dân cư ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ phân bố như thế nào?
A. Phân bố đều khắp, dân cư đông đúc.
B. Tập trung đông ở đồng bằng, thưa thớt ở vùng núi cao.
C. Phân bố đều ở cả vùng núi và thung lũng.
D. Tập trung đông ở các thành phố lớn, ít ở nông thôn.
21. Tên gọi Trung du ám chỉ loại địa hình nào?
A. Vùng núi cao hiểm trở.
B. Vùng đất bằng phẳng như đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng đất chuyển tiếp giữa đồng bằng và miền núi cao.
D. Vùng ven biển.
22. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất nông nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nuôi trồng thủy sản nước mặn.
B. Trồng lúa nước.
C. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
D. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp.
23. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển các loại cây ăn quả nào?
A. Chỉ có cây lúa và ngô.
B. Xoài, nhãn, vải, cam, quýt.
C. Chủ yếu là cây cà phê và cao su.
D. Dừa và mía.
24. Biện pháp nào giúp người dân thích ứng với địa hình dốc và hạn chế xói mòn trong canh tác nông nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi lớn.
B. Canh tác lúa nước trên diện rộng.
C. Làm ruộng bậc thang và trồng cây theo đường đồng mức.
D. Thâm canh tăng vụ quanh năm.
25. Sự phát triển của ngành du lịch ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng ô nhiễm môi trường.
B. Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập cho người dân và bảo tồn văn hóa địa phương.
C. Chủ yếu phục vụ cho người nước ngoài.
D. Làm giảm giá trị các sản phẩm nông nghiệp.