1. Khi cháu gục đầu vào lòng ông, đó là biểu hiện của điều gì?
A. Sự mệt mỏi và muốn ngủ.
B. Sự tin tưởng, nương tựa và tìm kiếm sự an ủi, vỗ về.
C. Sự giận dỗi và muốn ông chú ý.
D. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
2. Hành động nắm tay trong bài thơ mang tính biểu tượng về điều gì?
A. Sự trao đổi vật chất.
B. Sự gắn kết tình cảm và sự truyền giao giữa các thế hệ.
C. Sự tranh giành hoặc kiểm soát.
D. Sự từ chối hoặc né tránh.
3. Tại sao người cháu lại muốn nắm chặt tay ông?
A. Vì bàn tay ông ấm áp.
B. Vì cháu muốn ông đi thật nhanh.
C. Vì cháu cảm nhận được sự che chở, ấm áp và muốn gắn kết tình cảm.
D. Vì cháu muốn ông mua quà cho mình.
4. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào trong bài thơ làm tăng thêm tính biểu cảm và cảm xúc?
A. Việc sử dụng từ ngữ miêu tả ngoại hình.
B. Sự lặp lại của các từ ngữ thể hiện tình cảm.
C. Cấu trúc câu thơ đơn giản.
D. Cả A và B.
5. Cảm xúc chủ đạo của người cháu khi nhìn thấy ông là gì?
A. Sự sợ hãi và xa lạ.
B. Sự vui vẻ và hờn dỗi.
C. Sự yêu thương, kính trọng và mong muốn gần gũi.
D. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
6. Nếu bài thơ có thêm câu Ông mỉm cười nhìn cháu, điều đó sẽ củng cố thêm ý nghĩa gì?
A. Ông đang buồn.
B. Ông đang rất vui vẻ và đón nhận tình cảm của cháu.
C. Ông đang mắng cháu.
D. Ông đang suy nghĩ về việc khác.
7. Trong bài Để cháu nắm tay ông, hình ảnh bàn tay nhăn nheo của ông gợi lên điều gì về tuổi tác và thời gian?
A. Sự khỏe mạnh và sung sức.
B. Nét đẹp của sự già nua và dấu ấn của thời gian.
C. Sự yếu đuối và bệnh tật.
D. Nỗi buồn và sự cô đơn.
8. Nếu ông trong bài thơ là một người rất trẻ tuổi, thì hình ảnh bàn tay nhăn nheo sẽ không còn phù hợp vì sao?
A. Vì người trẻ không có tay.
B. Vì bàn tay nhăn nheo là đặc trưng của tuổi già, không phù hợp với người trẻ.
C. Vì người trẻ không bao giờ nắm tay.
D. Vì người trẻ không có tình cảm.
9. Bài thơ Để cháu nắm tay ông gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tình cảm gia đình?
A. Tình cảm gia đình không quá quan trọng.
B. Tình cảm gia đình là sợi dây kết nối thiêng liêng, mang lại sự ấm áp và yêu thương.
C. Tình cảm ông cháu chỉ tồn tại trong bài thơ.
D. Tình cảm gia đình dựa trên sự vật chất.
10. Sự tương phản giữa bàn tay nhăn nheo của ông và bàn tay bé nhỏ của cháu thể hiện điều gì?
A. Sự khác biệt về sức mạnh thể chất.
B. Sự đối lập giữa tuổi già và tuổi trẻ, thể hiện sự kế thừa và gắn bó.
C. Sự không tương đồng về ngoại hình.
D. Sự phụ thuộc của cháu vào ông về mọi mặt.
11. Bài thơ Để cháu nắm tay ông thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ năm chữ.
C. Thơ bốn chữ.
D. Thơ tự do.
12. Bài thơ Để cháu nắm tay ông nhấn mạnh vai trò của ai trong việc duy trì tình cảm gia đình?
A. Chỉ vai trò của người ông.
B. Chỉ vai trò của người cháu.
C. Vai trò chủ động thể hiện tình cảm của người cháu.
D. Vai trò của cả hai thế hệ.
13. Câu Cháu yêu ông thể hiện điều gì về nhận thức của người cháu?
A. Cháu nhận thức được sự khác biệt về tuổi tác.
B. Cháu nhận thức được giá trị và tình cảm mà ông mang lại.
C. Cháu chỉ nhận thức được ông là người lớn.
D. Cháu nhận thức được ông sẽ cho cháu quà.
14. Câu thơ Để cháu nắm tay ông có thể được hiểu là một lời đề nghị hay một mong muốn chân thành?
A. Là một mệnh lệnh.
B. Là một lời đề nghị lịch sự.
C. Là một mong muốn, lời tự sự chân thành của cháu.
D. Là một yêu cầu bắt buộc.
15. Hình ảnh nắm chặt tay có thể được hiểu là biểu tượng cho sự gì?
A. Sự giữ chặt để không ai lấy đi.
B. Sự tin tưởng, kết nối và mong muốn chia sẻ.
C. Sự kiểm soát hành động của người khác.
D. Sự bắt ép hoặc ép buộc.
16. Trong bài thơ, ông được miêu tả với những đặc điểm nào?
A. Mắt sáng, tay khỏe, giọng nói vang.
B. Bàn tay nhăn nheo, mắt nhìn xa xăm, có thể đã già.
C. Mắt cười, tay múa, giọng nói êm dịu.
D. Mắt lim dim, tay run, giọng nói thều thào.
17. Theo phân tích phổ biến của bài thơ, tình cảm mà người cháu dành cho ông được thể hiện qua những từ ngữ nào?
A. Nhăn nheo, xa xăm.
B. Yêu, nắm chặt tay.
C. Gục đầu, lòng ông.
D. Cả B và C.
18. Câu thơ Cháu yêu ông, cháu nắm chặt tay ông thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa cháu và ông?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn của cháu vào ông.
B. Sự tôn trọng và yêu mến sâu sắc của cháu dành cho ông.
C. Sự mong muốn cháu được ông chiều chuộng.
D. Sự so sánh giữa cháu và ông.
19. Cảm xúc của ông khi được cháu nắm tay có thể được suy đoán là gì?
A. Khó chịu và muốn gạt tay cháu ra.
B. Buồn bã và cô đơn.
C. Ấm áp, hạnh phúc và cảm động.
D. Tức giận và không quan tâm.
20. Nếu thay thế bàn tay nhăn nheo bằng bàn tay mềm mại, ý nghĩa của câu thơ có thay đổi không?
A. Có, nó sẽ thể hiện sự trẻ trung của ông.
B. Có, nó sẽ làm mất đi nét đặc trưng về tuổi tác và kinh nghiệm.
C. Không, ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
D. Có, nó sẽ khiến câu thơ trở nên hài hước hơn.
21. Yếu tố nào làm nổi bật sự đối lập giữa ông và cháu trong bài thơ?
A. Giọng nói.
B. Ngoại hình (bàn tay, mắt).
C. Sở thích.
D. Tuổi tác.
22. Từ xa xăm trong câu mắt ông nhìn xa xăm có thể gợi lên hình ảnh gì?
A. Một cánh đồng rộng lớn.
B. Một khung cảnh mờ ảo, xa vời, hoặc những suy tư sâu lắng.
C. Một ngọn núi cao.
D. Một dòng sông uốn lượn.
23. Ý nghĩa của hình ảnh mắt ông nhìn xa xăm trong bài thơ là gì?
A. Ông đang nhìn một vật thể ở rất xa.
B. Ông đang suy tư về quá khứ hoặc tương lai.
C. Ông đang nhìn cháu một cách trìu mến.
D. Ông đang mệt mỏi và muốn ngủ.
24. Trong ngữ cảnh bài thơ, nắm tay có thể hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Cùng nhau đi bộ.
B. Cùng nhau chia sẻ, đồng hành và gắn bó.
C. Cùng nhau chơi đùa.
D. Cùng nhau học tập.
25. Trong bài Để cháu nắm tay ông, từ cháu được lặp lại nhiều lần nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của người cháu.
B. Tạo điểm nhấn vào vai trò của người cháu trong câu chuyện.
C. Thể hiện sự ngây thơ và tình cảm chân thành của người cháu.
D. Cả A và C.