1. Khi sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, yếu tố nào giúp tránh hiểu lầm và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác?
A. Sử dụng nhiều từ địa phương để tạo sự gần gũi.
B. Nói với tốc độ thật nhanh.
C. Lựa chọn từ ngữ rõ nghĩa, cấu trúc câu mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh.
D. Tránh đưa ra thông tin chi tiết để giữ sự bí ẩn.
2. Trong quá trình đọc hiểu, việc dự đoán nội dung tiếp theo của văn bản dựa trên thông tin đã đọc có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm thời gian đọc bằng cách bỏ qua các phần không cần thiết.
B. Tăng cường khả năng tập trung và chủ động tiếp nhận thông tin.
C. Chỉ là một hoạt động mang tính giải trí không liên quan đến hiểu biết.
D. Làm cho việc đọc trở nên khó đoán và thiếu chính xác.
3. Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào cần được ưu tiên để thể hiện rõ nhất tình cảm, cảm xúc của người viết?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính học thuật cao.
B. Tập trung vào việc phân tích chi tiết các sự kiện.
C. Diễn đạt cảm xúc chân thành, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và giàu cảm xúc.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ngữ pháp.
4. Để bài viết tự sự có sức hấp dẫn, tác giả cần chú trọng yếu tố nào nhất?
A. Liệt kê chi tiết mọi sự kiện theo trình tự thời gian.
B. Xây dựng cốt truyện logic, nhân vật có chiều sâu và khắc họa cảm xúc chân thực.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính học thuật.
D. Chỉ tập trung vào miêu tả khung cảnh xung quanh.
5. Trong kỹ năng thuyết trình, việc sử dụng khoảng dừng (pause) hợp lý có tác dụng gì?
A. Làm cho bài nói bị ngắt quãng và thiếu liên tục.
B. Tạo điểm nhấn cho ý quan trọng, cho phép người nghe tiếp thu và người nói lấy hơi.
C. Chỉ là cách để câu giờ.
D. Làm cho người nghe cảm thấy nhàm chán.
6. Trong quá trình rèn luyện kỹ năng thuyết trình, việc thực hành lặp đi lặp lại bài nói trước gương hoặc ghi âm lại có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp thuộc lòng toàn bộ nội dung mà không cần hiểu ý.
B. Tạo sự tự tin nhờ quen thuộc với ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
C. Chỉ giúp cải thiện tốc độ nói, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Làm cho bài nói trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên.
7. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cho việc xây dựng một lập luận chặt chẽ và có sức thuyết phục trong văn bản?
A. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
B. Việc đưa ra các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng và lý lẽ xác đáng.
C. Chỉ tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
D. Viết càng nhiều dẫn chứng càng tốt mà không cần phân tích.
8. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào thường mang lại nhiều thông tin nhất về cảm xúc và thái độ thật sự của người nói?
A. Ngữ điệu và âm lượng của giọng nói.
B. Trang phục và diện mạo bên ngoài.
C. Ánh mắt, nét mặt và cử chỉ cơ thể.
D. Sự im lặng và khoảng cách vật lý.
9. Đâu là nguyên tắc cơ bản để đảm bảo tính mạch lạc và logic khi viết một đoạn văn?
A. Sử dụng nhiều câu phức tạp và từ Hán Việt.
B. Mỗi câu trong đoạn văn đều liên quan chặt chẽ đến câu chủ đề và các câu khác.
C. Chỉ tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng cá nhân mà không cần liên kết.
D. Viết càng nhiều ý càng tốt trong một đoạn.
10. Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của lập luận tác giả một cách hiệu quả nhất?
A. Số lượng ví dụ và dẫn chứng được sử dụng.
B. Sự mạch lạc và logic của các ý tưởng được trình bày.
C. Nguồn gốc và độ tin cậy của các dẫn chứng, số liệu được trích dẫn.
D. Phong cách viết giàu cảm xúc và hình ảnh.
11. Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc xem xét bối cảnh lịch sử - văn hóa có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu sâu sắc tác phẩm?
A. Nó không có ảnh hưởng đáng kể đến việc giải mã ý nghĩa tác phẩm.
B. Giúp hiểu rõ hơn những giá trị, tư tưởng, và những vấn đề xã hội mà tác phẩm phản ánh.
C. Chỉ cần thiết đối với các tác phẩm văn học cổ điển.
D. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp và mất thời gian hơn.
12. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần mở bài có chức năng chính là gì?
A. Trình bày chi tiết các luận điểm và luận cứ.
B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
C. Nêu vấn đề nghị luận, giới thiệu luận điểm chính và định hướng cho bài viết.
D. Đưa ra những nhận định đánh giá cuối cùng về vấn đề.
13. Việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ trong văn bản văn học có tác dụng gì nổi bật nhất?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm phong phú thêm ý nghĩa và cảm xúc.
C. Chỉ đơn thuần là cách trang trí ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
D. Chứng minh sự uyên bác của tác giả về từ vựng.
14. Trong phân tích văn bản, việc xác định giọng điệu của tác giả liên quan đến khía cạnh nào?
A. Chỉ số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Thái độ, tình cảm, và cách nhìn nhận của tác giả đối với chủ đề và người đọc.
C. Độ dài của các câu văn.
D. Sự hiện diện của các phép tu từ.
15. Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú trọng vào các hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng có ý nghĩa gì?
A. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ ngữ.
B. Làm rõ cảm xúc, tâm trạng và những tầng nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
C. Chỉ làm phức tạp hóa ý nghĩa ban đầu của bài thơ.
D. Đảm bảo bài thơ tuân thủ đúng các quy tắc ngữ pháp.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức hút cho một bài diễn văn, khiến người nghe muốn lắng nghe và ghi nhớ?
A. Chỉ đơn thuần là việc trình bày thông tin một cách đầy đủ.
B. Sự kết hợp giữa nội dung sâu sắc và cách thể hiện sinh động, có cảm xúc.
C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.
D. Việc sử dụng nhiều slide trình chiếu chứa đầy chữ.
17. Trong ngữ cảnh Kết nối HDTN 3 tuần 2 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một bài phát biểu có sức thuyết phục và tạo dựng niềm tin với người nghe?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và kỹ thuật phức tạp.
B. Có kiến thức chuyên môn sâu rộng và trình bày logic.
C. Tìm hiểu kỹ lưỡng đối tượng người nghe và điều chỉnh nội dung phù hợp.
D. Tập trung vào việc kể những câu chuyện cá nhân hấp dẫn.
18. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được rõ nét và sống động khung cảnh hoặc nhân vật được tái hiện?
A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi thanh, gợi vị, gợi xúc giác.
C. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các đặc điểm.
19. Trong kỹ năng phản biện, điều quan trọng nhất khi đưa ra ý kiến trái chiều là gì?
A. Thể hiện sự đối lập mạnh mẽ để người khác phải thay đổi quan điểm.
B. Sử dụng lời lẽ gay gắt để chỉ ra sai sót của người khác.
C. Trình bày quan điểm một cách rõ ràng, có căn cứ và tôn trọng ý kiến của người khác.
D. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong cách diễn đạt hơn là nội dung.
20. Khi phân tích một đoạn văn hoặc câu văn, việc xác định chủ đề chính là tìm ra?
A. Các từ ngữ ít được sử dụng nhất.
B. Luận điểm bao quát, ý chính mà tác giả muốn truyền tải.
C. Số lượng câu văn trong đoạn.
D. Cách viết hoa và dấu câu.
21. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào cho thấy người nói có khả năng kết nối và tạo ảnh hưởng tích cực đến người nghe?
A. Nói với tốc độ rất nhanh để truyền tải nhiều thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể cứng nhắc và thiếu biểu cảm.
C. Khả năng tương tác, đặt câu hỏi và phản hồi lại ý kiến của người nghe một cách phù hợp.
D. Chỉ đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn.
22. Trong kỹ năng viết email công việc, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) để tạo sự thân thiện.
B. Viết email càng dài càng tốt để thể hiện sự chi tiết.
C. Cấu trúc rõ ràng, ngôn ngữ trang trọng, nội dung súc tích và đúng mục đích.
D. Chỉ tập trung vào việc gửi thông tin mà không cần chú ý đến người nhận.
23. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người nói đang lắng nghe chủ động trong một cuộc đối thoại?
A. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Chỉ gật gù đồng ý với mọi điều người khác nói.
C. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu, và đặt câu hỏi làm rõ ý.
D. Ngồi quay lưng lại với người nói.
24. Trong quá trình phát triển ý cho một bài văn nghị luận, việc mở rộng ý bằng các ví dụ, phân tích, và giải thích có vai trò gì?
A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và lan man.
B. Làm rõ luận điểm, tăng tính thuyết phục và giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận.
C. Chỉ là cách để câu văn thêm phong phú mà không tăng giá trị nội dung.
D. Phức tạp hóa vấn đề, khiến người đọc khó hiểu hơn.
25. Trong một buổi tranh luận, việc chứng minh sai lầm của đối phương cần được thực hiện dựa trên cơ sở nào để được chấp nhận?
A. Dựa vào cảm xúc cá nhân và sự áp đảo về số đông.
B. Dựa vào các lý lẽ, bằng chứng khách quan và logic có thể kiểm chứng.
C. Dựa vào việc làm nổi bật những thiếu sót về ngoại hình của đối phương.
D. Dựa vào việc sử dụng những lời nói mang tính công kích cá nhân.