Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

1. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, chủ ngữ và vị ngữ là hai thành phần cơ bản. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu?

A. Các trạng ngữ chỉ cách thức, phương tiện.
B. Các từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm (danh từ, đại từ, cụm danh từ).
C. Các từ ngữ chỉ thời gian, địa điểm.
D. Các liên từ nối các câu.

2. Phân tích vai trò của dấu câu trong văn bản Tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) có chức năng gì khi ngăn cách các vế câu trong một câu ghép có cấu trúc phức tạp hoặc các ý tương đương nhau?

A. Đánh dấu kết thúc một câu độc lập, báo hiệu sự kết thúc của một ý.
B. Ngăn cách các thành phần cùng loại trong một ngữ hoặc một cụm từ.
C. Dùng để nối các vế câu độc lập nhưng có quan hệ chặt chẽ về ý nghĩa, hoặc ngăn cách các mục trong một danh sách phức tạp.
D. Biểu thị lời nói trực tiếp của nhân vật trong tác phẩm.

3. Khi phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, các loại từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa của chúng trong câu. Trường hợp nào sau đây cho thấy sự phân biệt rõ ràng về chức năng ngữ pháp giữa hai từ?

A. Đẹp (tính từ) và cái đẹp (danh từ).
B. Đi (động từ) và chạy (động từ).
C. An toàn (tính từ) và an nguy (danh từ).
D. Nhanh (tính từ) và lanh lẹ (tính từ).

4. Trong ngữ cảnh sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ tượng thanh và từ tượng hình giúp miêu tả âm thanh hoặc trạng thái một cách sinh động. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về từ tượng thanh?

A. Lững thững, lê thê.
B. Oang oang, rầm rầm.
C. Mênh mông, bát ngát.
D. Xinh xắn, đáng yêu.

5. Khi phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt, câu cầu khiến thường dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong câu cầu khiến để tạo sắc thái biểu cảm?

A. Các từ chỉ thời gian như hôm qua, ngày mai.
B. Các từ chỉ địa điểm như ở đây, nơi đó.
C. Các từ ngữ biểu thị thái độ, tình cảm như hãy, đừng, chớ, xin.
D. Các từ chỉ nguyên nhân như vì, do.

6. Phân tích về cấu trúc câu Tiếng Việt, câu đặc biệt là loại câu có cấu tạo khác với các kiểu câu thông thường, thường dùng để tạo hiệu quả biểu đạt. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về câu đặc biệt?

A. Tôi đi học.
B. Trời xanh.
C. Buồn quá!
D. Anh ấy là học sinh giỏi.

7. Trong nghệ thuật sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, việc lựa chọn từ đồng nghĩa có thể tạo ra sự khác biệt về sắc thái biểu cảm. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về sắc thái giữa hai từ đồng nghĩa?

A. Cái nhà (thường) và ngôi nhà (trang trọng).
B. Đi bộ (chung chung) và bước đi (chỉ hành động).
C. Ăn cơm (thông thường) và dùng bữa (lịch sự).
D. Nói (thông thường) và phát biểu (chỉ hành động trước đám đông).

8. Trong sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ đa nghĩa là từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trường hợp nào sau đây cho thấy từ chân được sử dụng với nghĩa gốc (bộ phận trên cơ thể)?

A. Chân núi, chân tường.
B. Chân thành, chân thật.
C. Cái chân bị đau.
D. Chân lý, chân trời.

9. Trong sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ đồng âm là những từ viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về từ đồng âm?

A. Nhà cửa, ruộng vườn.
B. Mặt trời, mặt trăng.
C. Cua, cá.
D. Vua, vua.

10. Phân tích về câu ghép trong Tiếng Việt, các vế câu trong câu ghép có thể được nối với nhau bằng các phương tiện nối. Phương tiện nối nào sau đây thường biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả?

A. Và, cùng.
B. Nhưng, song.
C. Vì, do, bởi vì.
D. Hoặc, hay.

11. Trong phân tích cấu trúc từ Tiếng Việt, các từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều yếu tố có nghĩa. Yếu tố nào sau đây thường đứng trước yếu tố chính để bổ nghĩa cho yếu tố chính trong từ ghép?

A. Yếu tố phụ.
B. Yếu tố chính.
C. Yếu tố bổ sung.
D. Yếu tố độc lập.

12. Khi sử dụng phép tu từ so sánh trong Tiếng Việt, việc lựa chọn phương tiện so sánh (từ ngữ dùng để nối hai sự vật, hiện tượng) có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa. Phương tiện so sánh nào dưới đây thường mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh sự tương đồng rõ rệt?

A. Như, là, tựa, tựa như.
B. Cũng như, giống như, tương tự như.
C. Bao nhiêu... bấy nhiêu, hơn ai hết, hơn cả.
D. Và, cùng, với.

13. Phân tích vai trò của liên từ trong Tiếng Việt, chúng có chức năng nối các từ, cụm từ hoặc các câu có quan hệ với nhau. Liên từ nào sau đây thường dùng để biểu thị quan hệ tương phản?

A. Và, với.
B. Hoặc, hay.
C. Nhưng, song, nhưng mà.
D. Vì, bởi vì.

14. Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, nhân hóa giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi như con người. Trường hợp nào sau đây là ví dụ rõ nhất về phép nhân hóa?

A. Cánh đồng lúa chín vàng.
B. Mặt trời đỏ rực.
C. Giàn bầu ươm bí, giàn mướp trổ vàng.
D. Ngọn gió thì thầm hát ru.

15. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, bổ ngữ là thành phần đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa hoàn chỉnh. Trường hợp nào sau đây cho thấy bổ ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động?

A. Cô ấy hát rất hay.
B. Chúng tôi đi học.
C. Anh ấy đọc sách.
D. Bông hoa nở đẹp.

16. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, trạng ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện, v.v. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trạng ngữ chỉ thời gian?

A. Một cách cẩn thận.
B. Vì trời mưa.
C. Vào buổi sáng.
D. Với sự giúp đỡ của bạn bè.

17. Phân tích về phép tu từ hoán dụ, việc sử dụng một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại là một đặc điểm phổ biến. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về phép hoán dụ lấy bộ phận để chỉ toàn thể?

A. Thuyền về có nhớ bến chăng - Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.
B. Ao cạn vớt cạn cá, ao đầy vớt đầy mẻ.
C. Đã nghe đời ta đã từng nghe.
D. Mặt trời là con người.

18. Trong lĩnh vực ngữ âm Tiếng Việt, các âm tiết được cấu tạo bởi những thành phần nhất định. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong mọi âm tiết Tiếng Việt?

A. Thanh điệu.
B. Vần.
C. Phụ âm đầu.
D. Bán nguyên âm.

19. Trong ngữ cảnh của Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích cấu trúc câu, yếu tố nào sau đây được xem là thành phần chính của vị ngữ, thường đi kèm với chủ ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh?

A. Trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm.
B. Chủ ngữ và bổ ngữ.
C. Vị ngữ, bao gồm động từ, tính từ hoặc cụm từ có chức năng tương đương.
D. Các thành phần phụ của câu như quán ngữ, thán từ.

20. Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, điệp ngữ được dùng để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu và khắc sâu ấn tượng. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng điệp ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa?

A. Trẻ em như búp trên cành, biết ăn, biết ngủ, biết học hành là ngoan.
B. Sông nước là nước, sông nước là phù sa, sông nước là cả cuộc đời.
C. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín.
D. Con người có một, cuộc đời có một, phải sống cho ra người.

21. Việc sử dụng phép tu từ ẩn dụ trong văn chương Tiếng Việt giúp gợi hình, gợi cảm và làm phong phú thêm ý nghĩa. Trường hợp nào sau đây là một ví dụ điển hình của phép ẩn dụ chuyển đổi dựa trên sự giống nhau về hình thức?

A. Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn.
B. Người nông dân cày đồng.
C. Chiếc lá rơi.
D. Mặt trời lên.

22. Trong nghệ thuật sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, ẩn dụ có thể dựa trên sự giống nhau về chức năng. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về chức năng?

A. Nghệ sĩ là những con ong chăm chỉ.
B. Tháng Giêng là tháng ăn chơi.
C. Giọt sương mai đậu trên lá.
D. Dòng sông chảy xiết.

23. Phân tích các loại câu trong Tiếng Việt, câu hỏi tu từ là câu hỏi không nhằm tìm kiếm câu trả lời mà để khẳng định, nhấn mạnh hoặc gợi suy nghĩ. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về câu hỏi tu từ?

A. Bạn tên là gì?
B. Mấy giờ rồi?
C. Ai mà chẳng muốn hạnh phúc?
D. Bạn đã ăn cơm chưa?

24. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, tính từ là loại từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Trường hợp nào sau đây, từ xanh không đóng vai trò là tính từ?

A. Bầu trời hôm nay thật xanh.
B. Anh ấy có nước da xanh.
C. Tàu xanh đã rời ga.
D. Chiếc lá xanh mướt.

25. Khi phân tích các loại từ trong Tiếng Việt, đại từ đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ, làm cho câu văn mạch lạc hơn. Đại từ nhân xưng nào sau đây thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính?

A. Tao, mày.
B. Tôi, bạn.
C. Chúng ta, các bạn.
D. Ngài, quý vị.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

1. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, chủ ngữ và vị ngữ là hai thành phần cơ bản. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích vai trò của dấu câu trong văn bản Tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) có chức năng gì khi ngăn cách các vế câu trong một câu ghép có cấu trúc phức tạp hoặc các ý tương đương nhau?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, các loại từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa của chúng trong câu. Trường hợp nào sau đây cho thấy sự phân biệt rõ ràng về chức năng ngữ pháp giữa hai từ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngữ cảnh sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ tượng thanh và từ tượng hình giúp miêu tả âm thanh hoặc trạng thái một cách sinh động. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về từ tượng thanh?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt, câu cầu khiến thường dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong câu cầu khiến để tạo sắc thái biểu cảm?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích về cấu trúc câu Tiếng Việt, câu đặc biệt là loại câu có cấu tạo khác với các kiểu câu thông thường, thường dùng để tạo hiệu quả biểu đạt. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về câu đặc biệt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nghệ thuật sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, việc lựa chọn từ đồng nghĩa có thể tạo ra sự khác biệt về sắc thái biểu cảm. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về sắc thái giữa hai từ đồng nghĩa?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

8. Trong sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ đa nghĩa là từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trường hợp nào sau đây cho thấy từ chân được sử dụng với nghĩa gốc (bộ phận trên cơ thể)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

9. Trong sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, từ đồng âm là những từ viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về từ đồng âm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích về câu ghép trong Tiếng Việt, các vế câu trong câu ghép có thể được nối với nhau bằng các phương tiện nối. Phương tiện nối nào sau đây thường biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phân tích cấu trúc từ Tiếng Việt, các từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều yếu tố có nghĩa. Yếu tố nào sau đây thường đứng trước yếu tố chính để bổ nghĩa cho yếu tố chính trong từ ghép?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng phép tu từ so sánh trong Tiếng Việt, việc lựa chọn phương tiện so sánh (từ ngữ dùng để nối hai sự vật, hiện tượng) có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa. Phương tiện so sánh nào dưới đây thường mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh sự tương đồng rõ rệt?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích vai trò của liên từ trong Tiếng Việt, chúng có chức năng nối các từ, cụm từ hoặc các câu có quan hệ với nhau. Liên từ nào sau đây thường dùng để biểu thị quan hệ tương phản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, nhân hóa giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi như con người. Trường hợp nào sau đây là ví dụ rõ nhất về phép nhân hóa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, bổ ngữ là thành phần đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa hoàn chỉnh. Trường hợp nào sau đây cho thấy bổ ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, trạng ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện, v.v. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trạng ngữ chỉ thời gian?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

17. Phân tích về phép tu từ hoán dụ, việc sử dụng một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại là một đặc điểm phổ biến. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về phép hoán dụ lấy bộ phận để chỉ toàn thể?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực ngữ âm Tiếng Việt, các âm tiết được cấu tạo bởi những thành phần nhất định. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong mọi âm tiết Tiếng Việt?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

19. Trong ngữ cảnh của Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích cấu trúc câu, yếu tố nào sau đây được xem là thành phần chính của vị ngữ, thường đi kèm với chủ ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, điệp ngữ được dùng để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu và khắc sâu ấn tượng. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng điệp ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng phép tu từ ẩn dụ trong văn chương Tiếng Việt giúp gợi hình, gợi cảm và làm phong phú thêm ý nghĩa. Trường hợp nào sau đây là một ví dụ điển hình của phép ẩn dụ chuyển đổi dựa trên sự giống nhau về hình thức?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nghệ thuật sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, ẩn dụ có thể dựa trên sự giống nhau về chức năng. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về chức năng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích các loại câu trong Tiếng Việt, câu hỏi tu từ là câu hỏi không nhằm tìm kiếm câu trả lời mà để khẳng định, nhấn mạnh hoặc gợi suy nghĩ. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về câu hỏi tu từ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, tính từ là loại từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Trường hợp nào sau đây, từ xanh không đóng vai trò là tính từ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích các loại từ trong Tiếng Việt, đại từ đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ, làm cho câu văn mạch lạc hơn. Đại từ nhân xưng nào sau đây thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính?