1. Từ nối nào phù hợp nhất để diễn tả mối quan hệ bổ sung trong câu: Cuốn sách này rất hay, ______ nội dung còn rất ý nghĩa.?
A. Do đó
B. Hơn nữa
C. Tuy nhiên
D. Vì vậy
2. Trong tiếng Việt, liên từ nào thường được dùng để chỉ nguyên nhân?
A. Tuy nhiên
B. Hơn nữa
C. Vì
D. Do đó
3. Trong các từ sau, từ nào thường được dùng để kết nối các ý theo trình tự thời gian?
A. Vì vậy
B. Tuy nhiên
C. Sau đó
D. Hơn nữa
4. Câu Anh ấy học rất chăm chỉ, anh ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi. sử dụng phương tiện kết nối nào để thể hiện mối quan hệ giữa hai vế câu?
A. Liên từ tương quan
B. Trạng từ nối
C. Phó từ
D. Giới từ
5. Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối như thứ nhất, thứ hai, cuối cùng giúp tạo ra hiệu quả gì?
A. Tăng tính cảm xúc
B. Tạo sự mạch lạc và cấu trúc rõ ràng
C. Mở rộng vốn từ
D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn
6. Câu Anh ấy là một nhà văn tài năng, ______ anh ấy vẫn khiêm tốn. thể hiện mối quan hệ gì?
A. Bổ sung
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Tương phản
D. Điều kiện
7. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp người đọc nhận diện được sự chuyển tiếp ý hoặc mối liên hệ giữa các ý tưởng khác nhau?
A. Sự lặp lại của các từ khóa
B. Việc sử dụng các từ nối và cụm từ nối
C. Độ dài trung bình của câu
D. Sự phong phú của tính từ
8. Việc sử dụng quá nhiều từ nối trong một câu có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng cường sự rõ ràng và mạch lạc
B. Câu văn trở nên dài dòng và khó theo dõi
C. Nhấn mạnh được các ý quan trọng
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ
9. Trong ngữ pháp tiếng Việt, khi nói đến kết nối giữa các thành phần câu, từ ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả?
A. Hơn nữa
B. Tuy nhiên
C. Do đó
D. Mặt khác
10. Câu Tôi thích đọc sách, còn em gái tôi lại thích xem phim. thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?
A. Nguyên nhân - Kết quả
B. Bổ sung thông tin
C. Tương phản
D. Giải thích
11. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các từ nối giúp chúng ta hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của nội dung?
A. Phong cách viết của tác giả
B. Mối quan hệ logic giữa các ý
C. Sự kiện lịch sử được đề cập
D. Tình cảm cá nhân của người viết
12. Khi phân tích đoạn văn, việc nhận diện các từ nối giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì của văn bản?
A. Sự chính xác của thông tin
B. Cấu trúc logic và mối liên hệ giữa các ý
C. Ngữ pháp của người viết
D. Ý nghĩa ẩn dụ
13. Việc sử dụng cấu trúc song song (parallel structure) trong câu giúp tạo ra hiệu quả gì?
A. Làm câu văn rối rắm hơn
B. Tăng cường sự cân đối, nhịp điệu và dễ hiểu
C. Giảm bớt sự trang trọng
D. Che giấu ý nghĩa chính
14. Câu Nếu bạn cố gắng hết sức, bạn sẽ đạt được thành công. thể hiện mối quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - Kết quả
B. Điều kiện - Kết quả
C. Nhượng bộ - Kết quả
D. Tương phản
15. Từ nối nào thường được dùng để thể hiện sự giải thích hoặc làm rõ ý trước đó?
A. Hơn nữa
B. Tuy nhiên
C. Nghĩa là
D. Do đó
16. Đâu là chức năng chính của các từ nối (liên từ, trạng từ nối) trong việc xây dựng cấu trúc câu và đoạn văn?
A. Tạo sự đa dạng về từ vựng
B. Biểu thị mối quan hệ logic giữa các ý
C. Tăng cường cảm xúc cho người đọc
D. Mở rộng phạm vi chủ đề
17. Từ nối nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: Cô ấy rất mệt sau chuyến đi dài, ______ cô ấy vẫn cố gắng hoàn thành công việc.?
A. Do đó
B. Hơn nữa
C. Tuy nhiên
D. Vì vậy
18. Trong việc liên kết các đoạn văn, mục đích chính của việc sử dụng các cụm từ chuyển tiếp là gì?
A. Làm dài thêm văn bản
B. Tạo sự kết nối và mạch lạc giữa các ý tưởng lớn
C. Thay thế các từ ngữ thông dụng
D. Tăng cường tính hình ảnh
19. Việc sử dụng lặp lại cấu trúc ngữ pháp trong hai câu liền kề có thể tạo ra hiệu ứng gì trong văn bản?
A. Gây nhàm chán và khó hiểu
B. Tăng cường tính nhịp điệu và mạch lạc
C. Làm giảm đi sự trang trọng của văn bản
D. Che giấu ý nghĩa cốt lõi
20. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhượng bộ?
A. Vì anh ấy cố gắng, nên anh ấy đã thành công.
B. Mặc dù trời rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn đi làm.
C. Nếu bạn học tốt, bạn sẽ đỗ.
D. Anh ấy học giỏi và chăm chỉ.
21. Câu Nó rất thông minh, _______ nó lười học. thể hiện mối quan hệ gì?
A. Bổ sung
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Tương phản
D. Điều kiện
22. Phân tích câu Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà. cho thấy mối quan hệ gì giữa hai mệnh đề?
A. Nguyên nhân - Kết quả
B. Điều kiện - Kết quả
C. Nhượng bộ - Kết quả
D. Tương phản
23. Khi hai mệnh đề có quan hệ bổ sung, từ nối nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Mặc dù
B. Hơn nữa
C. Trái lại
D. Bởi vì
24. Câu Trời đang mưa rào, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại. thể hiện mối quan hệ gì?
A. Bổ sung
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Tương phản
D. Điều kiện
25. Câu Cô ấy học chăm chỉ, _______ cô ấy vẫn không đạt kết quả như mong muốn. thể hiện mối quan hệ gì?
A. Bổ sung
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Tương phản
D. Điều kiện