1. Khi sử dụng phần mềm để mô phỏng các hiện tượng tự nhiên, ví dụ như vòng tuần hoàn của nước, lợi ích chính mà công nghệ mang lại là gì?
A. Giúp người học chỉ quan sát được một giai đoạn duy nhất của hiện tượng.
B. Tạo ra môi trường tương tác, trực quan hóa các quá trình phức tạp một cách dễ hiểu.
C. Yêu cầu người học phải tự tay thực hiện các thí nghiệm phức tạp.
D. Chỉ cho phép xem các hình ảnh tĩnh về hiện tượng.
2. Khi học về các loài chim di cư, việc sử dụng bản đồ tương tác trực tuyến có thể giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ biết được tên của các loài chim.
B. Lộ trình di chuyển, khoảng cách và thời gian bay của chúng.
C. Chỉ biết nơi chúng làm tổ.
D. Chỉ biết màu lông của chúng.
3. Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) có vai trò gì trong việc khám phá và nghiên cứu thế giới tự nhiên?
A. Chỉ dùng để giải trí.
B. Giúp xác định vị trí chính xác của các địa điểm, sinh vật hoặc điểm quan sát trong nghiên cứu thực địa.
C. Thay thế hoàn toàn bản đồ.
D. Chỉ hoạt động trong nhà.
4. Khi muốn tìm hiểu về các loài côn trùng, việc xem các video quay cận cảnh bằng kính hiển vi kỹ thuật số mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ thấy được màu sắc.
B. Giúp quan sát chi tiết cấu trúc cơ thể, các bộ phận nhỏ mà mắt thường khó thấy.
C. Làm cho côn trùng trông to hơn thực tế.
D. Không cung cấp thông tin khoa học.
5. Trong bối cảnh tìm hiểu về biến đổi khí hậu, các mô hình dự báo khí hậu trên máy tính giúp ích như thế nào?
A. Chỉ đưa ra các câu chuyện hư cấu.
B. Giúp các nhà khoa học dự đoán các xu hướng và tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu trong tương lai.
C. Chỉ tập trung vào quá khứ.
D. Không có khả năng dự báo.
6. Trong bối cảnh kết nối với thế giới tự nhiên qua Tin học, việc sử dụng các ứng dụng theo dõi thời tiết trên điện thoại thông minh giúp ích gì cho người dùng?
A. Chỉ cung cấp thông tin về nhiệt độ.
B. Giúp dự đoán và chuẩn bị cho các điều kiện thời tiết, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho các hoạt động ngoài trời hoặc di chuyển.
C. Thay thế hoàn toàn việc quan sát bầu trời.
D. Chỉ hiển thị thời tiết tại một địa điểm cố định.
7. Việc sử dụng các ứng dụng âm thanh môi trường (ví dụ: tiếng chim hót, tiếng suối chảy) có thể giúp ích gì cho việc tìm hiểu về thế giới tự nhiên?
A. Chỉ làm ồn thêm.
B. Giúp cảm nhận không khí và môi trường sống của các loài vật, tạo sự kết nối cảm xúc.
C. Thay thế việc quan sát trực tiếp.
D. Không cung cấp thông tin.
8. Internet và các thiết bị kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin về thế giới tự nhiên như thế nào?
A. Làm cho thông tin trở nên khó tìm kiếm hơn.
B. Giúp thông tin trở nên dễ dàng truy cập, phong phú và cập nhật liên tục.
C. Hạn chế việc tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Chỉ cho phép truy cập thông tin cũ.
9. Trong bài học, việc sử dụng các ứng dụng vẽ hoặc thiết kế đồ họa để mô tả một cảnh quan thiên nhiên có ý nghĩa gì?
A. Làm cho cảnh quan trở nên xấu đi.
B. Giúp thể hiện sự sáng tạo, hiểu biết về các yếu tố trong cảnh quan (cây cối, núi, sông) và cách chúng kết hợp với nhau.
C. Chỉ tập trung vào việc tô màu.
D. Không liên quan đến thế giới tự nhiên.
10. Việc sử dụng các ứng dụng học ngoại ngữ có thể giúp gì khi chúng ta muốn tìm hiểu về tên gọi của các loài động vật hoặc thực vật bằng ngôn ngữ khác?
A. Chỉ giúp học thuộc bảng chữ cái.
B. Hỗ trợ tra cứu và học từ vựng, tên gọi các loài bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
C. Không liên quan đến việc học tên các loài.
D. Chỉ dạy cách phát âm sai.
11. Để hiểu rõ hơn về các hoạt động địa chất như núi lửa phun trào, công nghệ nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Xem phim hoạt hình.
B. Sử dụng các mô phỏng 3D hoặc video ghi lại từ các thiết bị chuyên dụng.
C. Đọc truyện cổ tích.
D. Nghe nhạc.
12. Khi tìm hiểu về các loài động vật hoang dã, việc xem các video hoặc hình ảnh chất lượng cao từ các kênh khám phá thiên nhiên trên Internet mang lại lợi ích gì so với việc chỉ đọc mô tả?
A. Giảm bớt thông tin cần tiếp thu.
B. Giúp hiểu rõ hơn về hành vi, môi trường sống và đặc điểm ngoại hình của chúng một cách sinh động.
C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ tên loài.
D. Không cung cấp thêm bất kỳ kiến thức mới nào.
13. Khi tìm hiểu về các loài khủng long đã tuyệt chủng, công cụ kỹ thuật số nào giúp tái hiện lại hình ảnh và cách chúng sinh sống một cách chân thực nhất?
A. Tranh vẽ nguệch ngoạc.
B. Các mô hình 3D và hoạt hình máy tính.
C. Bản đồ kho báu.
D. Bài thơ.
14. Trong bài học, việc xem các bộ phim tài liệu về thiên nhiên trên các nền tảng trực tuyến giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về điều gì?
A. Chỉ là các câu chuyện giải trí.
B. Các hệ sinh thái phức tạp, mối quan hệ giữa các loài và những thách thức môi trường.
C. Chỉ là hình ảnh đẹp.
D. Cách sử dụng các thiết bị điện tử.
15. Trong bài học Tìm hiểu về thế giới tự nhiên, khi nói về vai trò của Internet trong việc khám phá thế giới, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là giúp con người tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và đa dạng?
A. Sử dụng bản đồ giấy truyền thống.
B. Trao đổi trực tiếp với các nhà khoa học.
C. Tìm kiếm thông tin qua các công cụ tìm kiếm trên Internet.
D. Quan sát trực tiếp các hiện tượng tự nhiên.
16. Nếu muốn tìm hiểu về một khu rừng nhiệt đới cụ thể, ví dụ như Rừng Amazon, công cụ nào sau đây trên Internet sẽ hữu ích nhất?
A. Trang web bán hàng trực tuyến.
B. Các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google) để tìm các bài viết, video, hình ảnh về Rừng Amazon.
C. Trang mạng xã hội cá nhân.
D. Ứng dụng chơi game.
17. Nếu muốn tham gia vào các dự án khoa học công dân (citizen science) về quan sát chim, bạn có thể sử dụng công cụ kỹ thuật số nào để đóng góp dữ liệu?
A. Sách giáo khoa.
B. Các ứng dụng di động hoặc trang web được thiết kế để ghi lại thông tin về loài chim, địa điểm và thời gian quan sát.
C. Bảng đen.
D. Máy ghi âm.
18. Việc sử dụng ảnh vệ tinh để lập bản đồ đa dạng sinh học giúp các nhà khoa học làm gì?
A. Chỉ xác định được các thành phố lớn.
B. Theo dõi sự phân bố của các loài thực vật và động vật trên các khu vực rộng lớn.
C. Chỉ đo chiều cao của các ngọn núi.
D. Không cung cấp thông tin về sinh vật.
19. Khi nghiên cứu về các loài nấm, việc sử dụng máy ảnh kỹ thuật số với khả năng chụp ảnh macro (cận cảnh) có ý nghĩa gì?
A. Làm cho nấm trông giống hoa.
B. Giúp ghi lại chi tiết về hình dạng, màu sắc, cấu trúc mũ nấm và chân nấm, hỗ trợ nhận dạng.
C. Chỉ chụp được toàn bộ cây nấm.
D. Không cần thiết cho việc nghiên cứu.
20. Trong bài học, việc kết nối Tin học với thế giới tự nhiên giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các thiết bị công nghệ.
B. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sự đa dạng sinh học.
C. Việc khám phá vũ trụ là không cần thiết.
D. Các hoạt động giải trí trên mạng.
21. Công nghệ thực tế ảo (VR) có thể mang lại trải nghiệm gì khi tìm hiểu về thế giới tự nhiên?
A. Giới hạn người xem ở một vị trí cố định.
B. Tạo ra cảm giác có mặt tại các môi trường tự nhiên khác nhau, dù ở xa.
C. Chỉ hiển thị các hình ảnh 2D.
D. Yêu cầu người xem phải di chuyển vật lý đến địa điểm đó.
22. Khi sử dụng máy tính để tìm hiểu về các loài thực vật, thông tin nào thường được cung cấp qua các trang web chuyên ngành?
A. Chỉ tên gọi thông thường.
B. Đặc điểm sinh học, yêu cầu về đất đai, ánh sáng, nước tưới, và công dụng.
C. Lịch sử phát triển của máy tính.
D. Cách chế biến món ăn từ lá cây.
23. Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về sự thay đổi của các sông băng trên thế giới theo thời gian. Công cụ kỹ thuật số nào sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho việc này?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Các bộ dữ liệu vệ tinh và hình ảnh được lưu trữ trên Internet, có thể phân tích bằng phần mềm chuyên dụng.
C. Sổ tay ghi chép.
D. Máy tính bỏ túi.
24. Khi theo dõi các dự án bảo tồn rạn san hô trên mạng, chúng ta có thể thấy những công cụ kỹ thuật số nào được sử dụng để giám sát sự phát triển và sức khỏe của rạn san hô?
A. Máy ảnh chụp ảnh thông thường.
B. Thiết bị lặn tự hành (ROV), máy ảnh dưới nước, và phần mềm phân tích hình ảnh.
C. Kính lúp.
D. Giấy và bút chì.
25. Khi tìm hiểu về các hiện tượng thiên văn như nhật thực hoặc nguyệt thực, công cụ nào trên Internet hữu ích nhất để hiểu rõ cơ chế xảy ra?
A. Công thức toán học phức tạp.
B. Các mô phỏng hoạt hình hoặc video giải thích về sự thẳng hàng của Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng.
C. Các bài hát ru.
D. Các câu đố vui.