1. Khi đánh giá tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thị trường lao động, xu hướng nào được dự báo sẽ diễn ra mạnh mẽ nhất?
A. Sự gia tăng nhu cầu đối với các công việc đòi hỏi kỹ năng thủ công.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ số trong mọi ngành nghề.
C. Sự dịch chuyển lao động từ các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình sang các công việc đòi hỏi tư duy sáng tạo, phân tích và kỹ năng số.
D. Bình ổn hoàn toàn cơ cấu việc làm hiện tại.
2. Khi đánh giá tác động của tự động hóa đối với doanh nghiệp, lợi ích cốt lõi mà công nghệ này mang lại thường là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu sai sót và chi phí lao động.
C. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
D. Tăng cường sự phức tạp trong quản lý sản xuất.
3. Trong bối cảnh phát triển bền vững, các Kỳ quan xanh (Green Wonders) thường đề cập đến những dự án nào?
A. Các công trình kiến trúc cổ đại không có giá trị bảo tồn.
B. Các dự án đổi mới sáng tạo có tác động tích cực và bền vững đến môi trường và xã hội.
C. Các dự án chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
D. Các công trình xây dựng sử dụng nhiều vật liệu không tái chế.
4. Trong lĩnh vực quản lý đổi mới sáng tạo, phương pháp nào thường được áp dụng để khám phá và phát triển các ý tưởng mới tiềm năng từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Tập trung duy nhất vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
B. Sử dụng hệ thống quản lý tập trung theo cấp bậc truyền thống.
C. Mô hình Đổi mới mở (Open Innovation), khuyến khích hợp tác và chia sẻ ý tưởng với các đối tác bên ngoài.
D. Hạn chế sự tương tác với các bên liên quan.
5. Khi đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp vốn ban đầu.
B. Đảm bảo sự cân bằng giữa hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng, tư vấn và tạo dựng môi trường thuận lợi cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
C. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các khoản trợ cấp của nhà nước.
6. Trong lĩnh vực quản trị rủi ro, việc phân tích rủi ro hệ thống (systemic risk) tập trung vào yếu tố nào?
A. Các rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất.
B. Các rủi ro có khả năng gây ra tác động lan tỏa, ảnh hưởng đến toàn bộ một hệ thống (ví dụ: hệ thống tài chính, nền kinh tế).
C. Các rủi ro có thể dễ dàng kiểm soát bằng các biện pháp phòng ngừa đơn giản.
D. Các rủi ro mang tính ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
7. Trong chiến lược phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học được xem là yếu tố quan trọng vì lý do nào sau đây?
A. Đa dạng sinh học không có ảnh hưởng đến các hệ sinh thái.
B. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như điều hòa khí hậu, lọc nước và thụ phấn, đồng thời là nguồn gen quý giá cho y học và nông nghiệp.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học chỉ mang lại lợi ích cho các nhà khoa học.
D. Giảm thiểu đa dạng sinh học sẽ giúp đơn giản hóa quản lý tài nguyên.
8. Khi nói về các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, lợi thế cạnh tranh chính thường đến từ đâu?
A. Việc thu thập một lượng lớn dữ liệu mà không có khả năng phân tích.
B. Khả năng thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ mới.
C. Giảm thiểu sự đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu.
D. Hạn chế chia sẻ thông tin với các bộ phận khác.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những thách thức chính đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?
A. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn.
B. Cạnh tranh về giá với các nước phát triển có lợi thế quy mô và công nghệ.
C. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với công nghệ tiên tiến.
D. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ ngày càng tăng.
10. Khi xem xét các mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), nguyên tắc cốt lõi là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên và tạo ra càng nhiều rác thải càng tốt.
B. Thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và giảm thiểu lượng chất thải, duy trì giá trị của vật liệu và sản phẩm càng lâu càng tốt.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tài nguyên mới.
D. Chỉ tập trung vào việc tiêu thụ và loại bỏ sản phẩm.
11. Trong triết lý kinh doanh hiện đại, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp cho sự phát triển bền vững thông qua các hoạt động có lợi cho xã hội, cộng đồng và môi trường.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu.
D. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
12. Khi xem xét các mô hình kinh doanh mới nổi, yếu tố nào thường được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của kinh tế chia sẻ (sharing economy)?
A. Sự khan hiếm nguồn lực và nhu cầu sở hữu tài sản cá nhân.
B. Công nghệ kỹ thuật số cho phép kết nối hiệu quả giữa người cung cấp và người sử dụng tài nguyên nhàn rỗi.
C. Quy định pháp lý chặt chẽ hạn chế việc chia sẻ tài sản.
D. Sự gia tăng của các tập đoàn sản xuất truyền thống.
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa giáo dục, xu hướng quốc tế hóa hóa (internationalization) trong các trường đại học tập trung vào khía cạnh nào?
A. Giảm thiểu hợp tác với các trường đại học nước ngoài.
B. Tăng cường trao đổi sinh viên, giảng viên, hợp tác nghiên cứu và tích hợp các chương trình đào tạo mang tính quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào giáo dục trong nước.
D. Hạn chế sự đa dạng trong môi trường học tập.
14. Khi bàn về các xu hướng tiêu dùng mới, sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức (conscious consumerism) phản ánh điều gì?
A. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá cả thấp nhất.
B. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động xã hội và môi trường của các sản phẩm và dịch vụ họ mua.
C. Sự ưu tiên tuyệt đối cho các sản phẩm xa xỉ và đắt tiền.
D. Người tiêu dùng ít có thông tin về nguồn gốc sản phẩm.
15. Theo quan điểm của Kinh tế học Hành vi (Behavioral Economics), yếu tố nào thường ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của con người một cách phi lý trí?
A. Phân tích chi phí - lợi ích một cách logic và đầy đủ.
B. Các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) và các yếu tố tâm lý như cảm xúc, thói quen.
C. Thông tin thị trường hoàn hảo và minh bạch.
D. Quy định pháp lý nghiêm ngặt chi phối mọi hành vi.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn về Quản lý Chất lượng Toàn diện (Total Quality Management - TQM)?
A. Tăng chi phí sản xuất để đảm bảo chất lượng cao.
B. Thỏa mãn và vượt mong đợi của khách hàng thông qua cải tiến liên tục mọi quy trình.
C. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình kiểm soát chất lượng.
D. Chỉ tập trung vào kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
17. Khi nói về vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển kinh tế, khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất trong kỷ nguyên số?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động chân tay.
B. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và tạo ra các ngành nghề mới.
C. Giảm thiểu tầm quan trọng của dữ liệu và phân tích.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của công chúng.
18. Khi thảo luận về các mô hình kinh doanh bền vững, yếu tố nào thường được xem là động lực để doanh nghiệp chuyển đổi sang các hoạt động thân thiện với môi trường?
A. Giảm thiểu lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Áp lực từ người tiêu dùng, nhà đầu tư và các quy định pháp lý, cùng với cơ hội tạo ra giá trị mới.
C. Tăng cường sử dụng các vật liệu không tái chế.
D. Giảm bớt sự đổi mới và sáng tạo.
19. Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, chính sách nào sau đây thường được xem là hiệu quả để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững?
A. Miễn giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Áp dụng thuế carbon hoặc hệ thống mua bán phát thải để nội hóa chi phí môi trường.
C. Tăng cường các quy định cấm đoán hoạt động sản xuất.
D. Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch không tái tạo.
20. Trong bối cảnh các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, hành động nào sau đây thể hiện sự cam kết mạnh mẽ nhất đối với nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt?
A. Tất cả các quốc gia phải giảm lượng khí thải như nhau.
B. Các quốc gia phát triển, với khả năng tài chính và công nghệ cao hơn, cần đi đầu trong việc cắt giảm khí thải và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia đang phát triển nên ngừng mọi hoạt động công nghiệp để bảo vệ môi trường.
D. Chỉ các quốc gia có lượng khí thải lớn nhất mới cần hành động.
21. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của dữ liệu lớn (big data) đối với doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ là một tập hợp thông tin lớn không có giá trị phân tích.
B. Cung cấp cơ hội để hiểu sâu hơn về khách hàng, tối ưu hóa hoạt động, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên bằng chứng.
C. Tăng cường sự phức tạp và chi phí trong quản lý thông tin.
D. Hạn chế khả năng đổi mới sáng tạo.
22. Trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực, khái niệm văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến phong cách ăn mặc của nhân viên.
B. Định hình hành vi, thái độ, giá trị và cách thức làm việc của các thành viên trong tổ chức.
C. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban.
D. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
23. Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa lên văn hóa, một trong những lo ngại phổ biến là gì?
A. Sự gia tăng của đa dạng văn hóa và trao đổi ý tưởng.
B. Nguy cơ đồng hóa văn hóa, làm suy yếu các bản sắc văn hóa địa phương dưới ảnh hưởng của các nền văn hóa chiếm ưu thế.
C. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các hình thức nghệ thuật truyền thống.
24. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm chuỗi cung ứng xanh (green supply chain) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
B. Tích hợp các thực hành thân thiện với môi trường vào mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng, từ thiết kế, sản xuất đến phân phối và tái chế.
C. Tăng cường sử dụng các vật liệu gây ô nhiễm.
D. Giảm thiểu sự minh bạch trong hoạt động.
25. Theo quan điểm phổ biến về phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự cân bằng giữa các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường tuyệt đối, hạn chế mọi hoạt động sản xuất.
C. Thực thi các chính sách và quy định nhằm tích hợp các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường một cách hài hòa.
D. Phân phối lại tài sản công bằng giữa các quốc gia.