Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

1. Khi đánh giá một dự án đầu tư có yếu tố tác động môi trường, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền trong quản lý môi trường?

A. Dự án phải tuân thủ mọi quy định về bảo vệ môi trường của nhà nước.
B. Chủ dự án phải chi trả chi phí xử lý chất thải phát sinh từ hoạt động sản xuất.
C. Dự án cần có kế hoạch phục hồi hệ sinh thái sau khi kết thúc hoạt động.
D. Nhà nước có trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường cho cộng đồng.

2. Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn?

A. Giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm mới.
B. Khuyến khích tái chế, tái sử dụng vật liệu và thiết kế sản phẩm bền vững.
C. Tăng cường sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp xả thải nhiều.

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an ninh lương thực (food security) được hiểu là gì?

A. Khả năng sản xuất đủ lương thực cho toàn bộ dân số thế giới.
B. Tình trạng mọi người luôn có đủ lương thực an toàn, bổ dưỡng và có thể tiếp cận được về mặt vật chất và kinh tế.
C. Việc kiểm soát thị trường lương thực toàn cầu bởi một vài quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản.

4. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách nào sau đây được xem là biện pháp giảm thiểu quan trọng nhất để hạn chế phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

A. Tăng cường sử dụng than đá và dầu mỏ để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
B. Đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời, gió.
C. Phát triển công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon từ các nhà máy nhiệt điện.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp.

5. Khi nói về vốn xã hội (social capital), yếu tố nào là cốt lõi nhất?

A. Số lượng tài sản vật chất mà một người sở hữu.
B. Mạng lưới quan hệ, niềm tin và các chuẩn mực xã hội giúp mọi người hợp tác hiệu quả.
C. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
D. Sức khỏe thể chất và tinh thần.

6. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, yếu tố nào được xem là chất xúc tác quan trọng nhất để thúc đẩy sự ra đời của các ý tưởng và giải pháp mới?

A. Quy trình sản xuất hàng loạt.
B. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
C. Khả năng hợp tác, chia sẻ kiến thức và tư duy phản biện.
D. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy định và tiêu chuẩn cũ.

7. Khi xem xét một chính sách kinh tế, tác động ngoại ứng (externality) là gì?

A. Lợi ích mà doanh nghiệp nhận được từ chính sách của chính phủ.
B. Chi phí hoặc lợi ích phát sinh từ một hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến bên thứ ba không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
C. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của người dân.
D. Quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.

8. Khi phân tích một vấn đề kinh tế xã hội, khái niệm bất bình đẳng thường đề cập đến sự khác biệt về mặt nào là chủ yếu?

A. Ý kiến cá nhân và quan điểm sống.
B. Thu nhập, tài sản, cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế và các dịch vụ thiết yếu.
C. Năng khiếu bẩm sinh và tài năng cá nhân.
D. Sở thích về thời trang và giải trí.

9. Khi đánh giá tác động xã hội của một dự án, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ hài lòng và khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản của cộng đồng dân cư?

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.

10. Trong đánh giá tác động môi trường của một dự án, biện pháp giảm thiểu là gì?

A. Các hành động nhằm tăng cường tác động tích cực của dự án.
B. Các biện pháp được đề xuất để ngăn ngừa, giảm bớt hoặc khắc phục các tác động tiêu cực tiềm ẩn của dự án đối với môi trường.
C. Các giải pháp kỹ thuật để nâng cao hiệu quả sản xuất.
D. Kế hoạch giám sát môi trường định kỳ.

11. Nguyên tắc tích hợp trong phát triển bền vững có nghĩa là gì?

A. Tách biệt các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
B. Xem xét và giải quyết đồng thời các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường trong mọi quyết định và hành động.
C. Ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường trước.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.

12. Mục tiêu Giảm nghèo đa chiều của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập cho người nghèo.
B. Coi nghèo đói là vấn đề đa diện, bao gồm thiếu hụt về thu nhập, giáo dục, y tế, điều kiện sống và quyền con người.
C. Chỉ giải quyết nghèo đói ở khu vực nông thôn.
D. Tất cả người nghèo đều có trình độ học vấn như nhau.

13. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của máy móc?

A. Khả năng thực hiện các thao tác vật lý lặp đi lặp lại.
B. Khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề và ra quyết định tương tự con người.
C. Khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu với tốc độ cao.
D. Khả năng giao tiếp bằng giọng nói tự nhiên.

14. Trong đánh giá tác động môi trường, thuật ngữ khả năng chịu tải của môi trường (environmental carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ của các nhà máy.
B. Mức độ tối đa mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng các tác động mà không bị suy thoái nghiêm trọng hoặc mất khả năng phục hồi.
C. Khả năng công nghệ của các công ty.
D. Sức chịu đựng của con người đối với các yếu tố vật lý.

15. Chính sách sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhằm mục tiêu gì?

A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại để nâng cao năng suất.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả ngay từ khâu thiết kế, sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi phát sinh.
D. Tăng cường sản xuất hàng hóa có vòng đời ngắn.

16. Khi nói về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và xã hội?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ pháp luật và quy định về lao động.
C. Thực hiện các chương trình từ thiện, hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ môi trường.
D. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.

17. Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, loại nào thường gây ra tác động lâu dài và khó phục hồi nhất đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm không khí do bụi mịn.
C. Ô nhiễm đất do hóa chất độc hại tích lũy sinh học.
D. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải hữu cơ.

18. Chính sách nào của chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và quy trình sản xuất bền vững?

A. Tăng thuế đối với các sản phẩm thân thiện môi trường.
B. Miễn giảm thuế, hỗ trợ tài chính cho các dự án xanh.
C. Giảm bớt các quy định về môi trường để doanh nghiệp hoạt động dễ dàng hơn.
D. Hạn chế thông tin về các công nghệ sạch.

19. Chính sách nào sau đây có thể được xem là biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu?

A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các nhà máy điện.
B. Xây dựng đê chắn sóng và hệ thống thoát nước chống ngập lụt.
C. Đầu tư vào xe điện để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời.

20. Trong chuỗi giá trị của một sản phẩm, yếu tố nào thường có tác động lớn nhất đến dấu chân carbon (carbon footprint) của sản phẩm đó?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Quá trình sản xuất và vận chuyển nguyên liệu, thành phẩm.
C. Hoạt động marketing và bán hàng.
D. Sử dụng và thải bỏ sản phẩm sau khi hết hạn.

21. Khái niệm công bằng liên thế hệ (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

A. Thế hệ hiện tại có quyền khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Thế hệ hiện tại có trách nhiệm đảm bảo các thế hệ tương lai cũng có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và môi trường sống lành mạnh.
C. Các thế hệ phải cạnh tranh để giành giật tài nguyên.
D. Chỉ cần đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại là đủ.

22. Nguyên tắc nào của kinh tế xanh tập trung vào việc tối thiểu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải trong mọi giai đoạn của vòng đời sản phẩm?

A. Tăng trưởng xanh.
B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
C. Công bằng xã hội.
D. Đổi mới công nghệ.

23. Sự khác biệt cơ bản giữa phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào lợi nhuận, còn phát triển bền vững không quan tâm đến lợi nhuận.
B. Phát triển bền vững là một phạm trù rộng hơn, bao gồm tăng trưởng kinh tế nhưng còn có thêm yếu tố xã hội và môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường, còn phát triển bền vững thì không.
D. Chỉ có các nước phát triển mới cần quan tâm đến phát triển bền vững.

24. Theo quan điểm phổ biến về phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng nhất, định hướng cho các quyết định và hành động hướng tới tương lai lâu dài, cân bằng giữa các khía cạnh?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, không giới hạn.
B. Bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, ưu tiên hơn mọi yếu tố khác.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Đổi mới công nghệ liên tục để nâng cao năng suất.

25. Trong mô hình kinh tế chia sẻ (sharing economy), yếu tố nào là nền tảng để hoạt động hiệu quả?

A. Sở hữu riêng lẻ tất cả các tài sản.
B. Nền tảng công nghệ kết nối người cung cấp và người sử dụng dịch vụ.
C. Hạn chế tối đa sự tương tác giữa người dùng.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa mới.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đánh giá một dự án đầu tư có yếu tố tác động môi trường, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền trong quản lý môi trường?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an ninh lương thực (food security) được hiểu là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách nào sau đây được xem là biện pháp giảm thiểu quan trọng nhất để hạn chế phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nói về vốn xã hội (social capital), yếu tố nào là cốt lõi nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, yếu tố nào được xem là chất xúc tác quan trọng nhất để thúc đẩy sự ra đời của các ý tưởng và giải pháp mới?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

7. Khi xem xét một chính sách kinh tế, tác động ngoại ứng (externality) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một vấn đề kinh tế xã hội, khái niệm bất bình đẳng thường đề cập đến sự khác biệt về mặt nào là chủ yếu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá tác động xã hội của một dự án, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ hài lòng và khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản của cộng đồng dân cư?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

10. Trong đánh giá tác động môi trường của một dự án, biện pháp giảm thiểu là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

11. Nguyên tắc tích hợp trong phát triển bền vững có nghĩa là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

12. Mục tiêu Giảm nghèo đa chiều của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của máy móc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

14. Trong đánh giá tác động môi trường, thuật ngữ khả năng chịu tải của môi trường (environmental carrying capacity) đề cập đến điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

15. Chính sách sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhằm mục tiêu gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nói về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và xã hội?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, loại nào thường gây ra tác động lâu dài và khó phục hồi nhất đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

18. Chính sách nào của chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và quy trình sản xuất bền vững?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách nào sau đây có thể được xem là biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chuỗi giá trị của một sản phẩm, yếu tố nào thường có tác động lớn nhất đến dấu chân carbon (carbon footprint) của sản phẩm đó?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm công bằng liên thế hệ (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên tắc nào của kinh tế xanh tập trung vào việc tối thiểu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải trong mọi giai đoạn của vòng đời sản phẩm?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt cơ bản giữa phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quan điểm phổ biến về phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng nhất, định hướng cho các quyết định và hành động hướng tới tương lai lâu dài, cân bằng giữa các khía cạnh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mô hình kinh tế chia sẻ (sharing economy), yếu tố nào là nền tảng để hoạt động hiệu quả?