1. Khi phân tích SWOT, điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) thuộc về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
A. Yếu tố nội tại của doanh nghiệp.
B. Yếu tố bên ngoài, bao gồm cơ hội và thách thức.
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
2. Phân tích theo Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục đích chính của báo cáo này là gì?
A. Trình bày các luồng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
B. Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
C. Giải thích sự thay đổi trong lợi nhuận ròng so với kỳ trước.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
3. Khi đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố khả thi (Feasibility) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Khả năng về kỹ thuật, tài chính, thị trường và vận hành.
B. Tiềm năng lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng.
C. Sự độc đáo của ý tưởng và lợi thế cạnh tranh.
D. Đánh giá của các chuyên gia và nhà đầu tư.
4. Trong phân tích tài chính, tỷ số Quick Ratio (Tỷ lệ thanh toán nhanh) được tính như thế nào và đo lường điều gì?
A. (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn; đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn; đo lường khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ ngắn hạn.
C. Lợi nhuận ròng / Doanh thu; đo lường hiệu quả sinh lời của hoạt động kinh doanh.
D. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản; đo lường mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.
5. Khi xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding), yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo dựng uy tín và sự khác biệt?
A. Tính nhất quán trong thông điệp, hành động và giá trị cốt lõi.
B. Sự phô trương và quảng bá rầm rộ trên mạng xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc thể hiện thành tích và bằng cấp.
D. Sao chép phong cách và cách làm của những người thành công khác.
6. Phân tích Bốn P trong Marketing Mix (Product, Price, Place, Promotion) bao gồm các yếu tố nào là chính?
A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, và Xúc tiến (Truyền thông).
B. Khách hàng, Lợi nhuận, Thị trường và Đối thủ.
C. Chất lượng, Thương hiệu, Quảng cáo và Bao bì.
D. Nghiên cứu, Phát triển, Sản xuất và Vận hành.
7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần có chiến lược quốc tế hóa (Internationalization) như thế nào để thành công?
A. Hiểu rõ thị trường mục tiêu, điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ và tuân thủ luật pháp địa phương.
B. Áp dụng mô hình kinh doanh và sản phẩm giống hệt thị trường trong nước.
C. Ưu tiên bán hàng trực tuyến mà không cần thiết lập sự hiện diện vật lý.
D. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
8. Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng?
A. Ứng dụng công nghệ số, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình.
B. Tăng cường quảng cáo truyền thống trên báo chí và truyền hình.
C. Giữ nguyên các quy trình vận hành thủ công để đảm bảo tính ổn định.
D. Giảm thiểu đầu tư vào đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
9. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào về năng lực cạnh tranh, theo phân tích phổ biến của các chuyên gia kinh tế?
A. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Chủ yếu là sự phụ thuộc vào thị trường nội địa và ít quan tâm đến xuất khẩu.
C. Quy trình sản xuất thủ công, không áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
D. Sản phẩm chất lượng thấp, giá thành cao và mẫu mã không đa dạng.
10. Phân tích theo Nguyên tắc 80/20 (Pareto Principle), điều này có nghĩa là gì trong kinh doanh?
A. Khoảng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân/nỗ lực.
B. Cần đầu tư 80% nguồn lực cho 20% khách hàng.
C. 20% sản phẩm mang lại 80% lợi nhuận.
D. Cả A và C đều đúng.
11. Trong chiến lược marketing, khái niệm Customer Lifetime Value (CLV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Doanh thu mà doanh nghiệp đạt được trong một quý hoặc một năm.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm sau lần đầu tiên.
12. Trong quản trị chiến lược, tầm nhìn (Vision) của doanh nghiệp có vai trò gì?
A. Vẽ ra một bức tranh tương lai mong muốn, định hướng mục tiêu dài hạn.
B. Mô tả mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được trong ngắn hạn.
D. Phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội.
13. Khi nói về chiến lược Lean Startup, mục tiêu cốt lõi của việc xây dựng Sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) là gì?
A. Thu thập phản hồi sớm từ khách hàng để xác nhận giả thuyết kinh doanh và điều chỉnh sản phẩm.
B. Tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, đầy đủ tính năng để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các tính năng không cần thiết.
D. Đạt được thị phần lớn nhất ngay từ khi ra mắt sản phẩm.
14. Trong kinh doanh quốc tế, yếu tố kinh tế nào có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp vào một quốc gia mới?
A. Tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái và tốc độ tăng trưởng GDP.
B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật.
C. Quy mô dân số và trình độ học vấn.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
15. Trong chiến lược phát triển bền vững, doanh nghiệp cần cân bằng giữa ba yếu tố nào?
A. Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
B. Lợi nhuận, Thị phần và Thương hiệu.
C. Công nghệ, Nguồn lực và Quy trình.
D. Khách hàng, Đối tác và Nhân viên.
16. Trong quản trị rủi ro, phương pháp phòng ngừa (Avoidance) có ý nghĩa gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động hoặc tình huống có thể gây ra rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng.
C. Giảm thiểu tác động của rủi ro bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm soát.
D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị nguồn lực để đối phó khi nó xảy ra.
17. Khi áp dụng Tư duy thiết kế (Design Thinking) trong giải quyết vấn đề kinh doanh, bước đầu tiên thường là gì?
A. Đồng cảm (Empathize) với người dùng để hiểu sâu sắc vấn đề.
B. Kiến tạo giải pháp (Ideate) dựa trên các ý tưởng sáng tạo.
C. Phát triển mẫu thử (Prototype) để kiểm tra ý tưởng.
D. Thử nghiệm (Test) mẫu thử với người dùng.
18. Phân tích theo Tháp nhu cầu Maslow, tầng nhu cầu cao nhất mà con người hướng tới là gì?
A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
19. Phân tích hành vi người tiêu dùng cho thấy, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định mua sắm?
A. Quy định các giá trị, chuẩn mực, tín ngưỡng và lối sống mà cá nhân tiếp thu từ xã hội.
B. Phản ánh xu hướng công nghệ và các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Liên quan đến các mối quan hệ cá nhân và nhóm tham chiếu.
D. Phụ thuộc vào tình hình tài chính và khả năng chi tiêu.
20. Phân tích theo Ma trận BCG, sản phẩm nào có thị phần cao nhưng tăng trưởng thị trường thấp, thường được gọi là Bò sữa (Cash Cow)?
A. Sản phẩm có thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
B. Sản phẩm có thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
C. Sản phẩm có thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
D. Sản phẩm có thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.
21. Phân tích theo Bảng cân đối kế toán, yếu tố nào sau đây là tài sản ngắn hạn (Current Assets)?
A. Hàng tồn kho.
B. Nhà xưởng và máy móc thiết bị.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Vốn cổ phần.
22. Phân tích theo mô hình PESTEL, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Political (Chính trị) ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại Việt Nam?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế, quy định pháp lý về lao động và thương mại.
B. Xu hướng tiêu dùng mới, sự gia tăng của các nền tảng số.
C. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông.
D. Tỷ lệ thất nghiệp, thu nhập bình quân đầu người và xu hướng dân số.
23. Phân tích theo Ngũ lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào đánh giá mức độ đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?
A. Nguy cơ từ sản phẩm/dịch vụ thay thế.
B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
24. Phân tích theo lý thuyết về chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm Hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?
A. Quản trị nguồn nhân lực.
B. Vận hành (Operations).
C. Marketing và bán hàng.
D. Dịch vụ sau bán hàng.
25. Phân tích theo Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm có doanh thu tăng nhanh, lợi nhuận bắt đầu cao và cạnh tranh gia tăng?
A. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth).
B. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction).
C. Giai đoạn Bão hòa (Maturity).
D. Giai đoạn Suy thoái (Decline).