Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

1. Khi phân tích một tình huống, việc áp dụng lưỡi dao của Occam (Occams Razor) có ý nghĩa gì?

A. Luôn chọn giải thích phức tạp nhất vì nó có khả năng đúng cao hơn.
B. Ưu tiên những giải thích đơn giản nhất, ít giả định nhất khi đối mặt với nhiều lời giải thích khác nhau.
C. Chỉ chấp nhận những giải thích có bằng chứng khoa học mạnh mẽ.
D. Tìm kiếm sự đồng thuận của đa số trước khi đưa ra kết luận.

2. Trong quá trình đưa ra quyết định kinh doanh, sự đồng thuận của đám đông (bandwagon effect) có thể dẫn đến những hành vi rủi ro. Điều này xảy ra khi nào?

A. Khi cá nhân tự tin vào khả năng phân tích của mình và đưa ra quyết định độc lập.
B. Khi con người có xu hướng làm theo những gì đa số người khác đang làm, bất kể tính hợp lý của hành động đó.
C. Khi cá nhân tìm kiếm thông tin chi tiết để xác minh một xu hướng thị trường.
D. Khi mọi người hoàn toàn bỏ qua ý kiến của người khác và chỉ tin vào phán đoán cá nhân.

3. Trong kinh tế học hành vi, sự định giá cảm xúc (affect heuristic) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

A. Con người phân tích logic và dữ liệu một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
B. Con người dựa vào cảm xúc, trực giác và những ấn tượng ban đầu để đưa ra phán đoán nhanh chóng.
C. Cảm xúc chỉ đóng vai trò phụ trợ và không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.
D. Con người cố gắng loại bỏ hoàn toàn cảm xúc khi đưa ra các quyết định quan trọng.

4. Trong quá trình ra quyết định, hiệu ứng khung (framing effect) có thể làm thay đổi nhận thức của con người về cùng một thông tin. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiệu ứng này?

A. Một bác sĩ nói với bệnh nhân rằng 90% ca phẫu thuật thành công.
B. Một bác sĩ nói với bệnh nhân rằng 10% ca phẫu thuật thất bại.
C. Một bác sĩ nói rằng chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các phương án điều trị.
D. Một bác sĩ đưa ra thống kê về tỷ lệ thành công của các ca phẫu thuật tương tự.

5. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hành vi chọn lựa mặc định (default option) có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của cá nhân trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, tài chính và môi trường?

A. Nó khuyến khích sự phân tích kỹ lưỡng các lựa chọn thay thế, dẫn đến quyết định tối ưu hơn.
B. Nó có xu hướng làm tăng sự tham gia và lựa chọn các phương án được mặc định, ngay cả khi có các lựa chọn khác hấp dẫn hơn.
C. Nó không có ảnh hưởng đáng kể vì mọi người thường bỏ qua các lựa chọn mặc định và tự đưa ra quyết định.
D. Nó thúc đẩy tư duy phản biện, khiến người dùng cẩn trọng hơn với mọi đề xuất ban đầu.

6. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn có rủi ro và lợi ích khác nhau, thiên vị xác nhận (confirmation bias) có thể làm sai lệch quá trình ra quyết định của một người. Biểu hiện điển hình của thiên vị xác nhận là gì?

A. Tìm kiếm và diễn giải thông tin một cách khách quan, cân nhắc tất cả các bằng chứng.
B. Ưu tiên tìm kiếm, ghi nhớ và diễn giải thông tin ủng hộ quan điểm hoặc giả thuyết đã có sẵn của bản thân.
C. Sẵn sàng thay đổi ý kiến khi có bằng chứng mâu thuẫn mạnh mẽ.
D. Đánh giá ngang nhau tất cả các nguồn thông tin, bất kể có phù hợp với quan điểm cá nhân hay không.

7. Trong việc xây dựng một lập luận thuyết phục, việc sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) có thể là một điểm yếu. Tại sao?

A. Bằng chứng giai thoại luôn đáng tin cậy hơn dữ liệu thống kê.
B. Nó có thể mang tính chủ quan, không đại diện cho số đông và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Nó làm cho lập luận trở nên quá phức tạp và khó hiểu.
D. Nó luôn là bằng chứng mạnh mẽ nhất để hỗ trợ một quan điểm.

8. Trong lĩnh vực tư duy phản biện, khái niệm ngụy biện người rơm (straw man fallacy) là gì?

A. Đưa ra một lập luận yếu kém và sau đó bác bỏ nó để tạo ấn tượng rằng mình đúng.
B. Bóp méo hoặc trình bày sai lệch lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công và bác bỏ nó.
C. Sử dụng bằng chứng không liên quan để làm sai lệch vấn đề.
D. Đưa ra một lời đề nghị quá mức để khiến lời đề nghị ban đầu có vẻ hợp lý.

9. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, hiệu ứng sở hữu (endowment effect) mô tả xu hướng con người đánh giá cao hơn những thứ họ sở hữu so với những thứ họ không sở hữu. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua bán như thế nào?

A. Con người sẵn sàng bán những thứ họ sở hữu với giá thấp hơn giá thị trường.
B. Con người có xu hướng đòi hỏi giá cao hơn khi bán một vật mà họ sở hữu và trả giá thấp hơn khi mua một vật tương tự.
C. Hiệu ứng sở hữu không ảnh hưởng đến các quyết định mua bán.
D. Con người sẽ bán những thứ họ sở hữu với giá bằng với giá thị trường để tối đa hóa lợi nhuận.

10. Khi phân tích một lập luận, việc xác định ngụy biện trượt dốc (slippery slope fallacy) là rất quan trọng. Ngụy biện này xảy ra khi nào?

A. Khi một lập luận dựa trên bằng chứng giai thoại.
B. Khi ai đó cho rằng một hành động nhỏ, ban đầu có vẻ vô hại, sẽ nhất định dẫn đến một chuỗi các hành động tiếp theo với hậu quả tiêu cực nghiêm trọng mà không có đủ bằng chứng.
C. Khi một người tấn công đặc điểm cá nhân của đối thủ thay vì nội dung lập luận.
D. Khi một lập luận được ủng hộ bởi sự đồng thuận của đa số.

11. Trong lĩnh vực tư duy phản biện (critical thinking), việc xác định ngụy biện logic (logical fallacy) là rất quan trọng. Ngụy biện tấn công cá nhân (ad hominem) là gì?

A. Đưa ra một tuyên bố sai lầm và sử dụng nó như bằng chứng cho một kết luận.
B. Chỉ trích hoặc tấn công đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì nội dung lập luận đó.
C. Cho rằng vì một điều gì đó đã xảy ra trước đó, nên nó là nguyên nhân của điều xảy ra sau đó.
D. Sử dụng sự thiếu bằng chứng để phủ nhận một tuyên bố.

12. Khi đánh giá một sự kiện, thiên vị hồi tưởng (hindsight bias) khiến người ta cảm thấy điều đó đã được tiên liệu trước. Điều này có ý nghĩa gì trong việc học hỏi từ sai lầm?

A. Nó giúp nhận ra nguyên nhân chính xác của sai lầm một cách rõ ràng.
B. Nó làm giảm khả năng nhận thức được các yếu tố ngẫu nhiên và bài học từ sai lầm, vì mọi thứ dường như hiển nhiên.
C. Nó khuyến khích việc chấp nhận rủi ro cao hơn trong tương lai.
D. Nó giúp tập trung vào kết quả hơn là quá trình đã dẫn đến kết quả đó.

13. Khái niệm cân nhắc sự quá tải (choice overload) chỉ ra rằng việc có quá nhiều lựa chọn có thể dẫn đến sự bất mãn và khó khăn trong việc ra quyết định. Theo Daniel Kahneman, nhà tâm lý học đoạt giải Nobel, điều này liên quan đến Hệ thống 1 và Hệ thống 2 của tư duy như thế nào?

A. Sự quá tải lựa chọn kích hoạt Hệ thống 1 (tư duy nhanh, trực giác) hoạt động hiệu quả hơn.
B. Sự quá tải lựa chọn đòi hỏi sự tham gia của Hệ thống 2 (tư duy chậm, phân tích) nhưng lại làm nó quá tải, dẫn đến quyết định kém.
C. Hệ thống 1 và Hệ thống 2 đều hoạt động song song và không bị ảnh hưởng bởi số lượng lựa chọn.
D. Sự quá tải lựa chọn chỉ ảnh hưởng đến Hệ thống 2, trong khi Hệ thống 1 vẫn hoạt động bình thường.

14. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, khái niệm sức mạnh của sự lãng phí (sunk cost fallacy) mô tả xu hướng con người tiếp tục đầu tư vào một dự án hoặc quyết định mà họ đã bỏ nhiều công sức, tiền bạc hoặc thời gian vào, ngay cả khi nó không còn mang lại lợi ích. Tại sao điều này lại là một sai lầm trong ra quyết định?

A. Nó giúp bù đắp lại những chi phí đã bỏ ra, mang lại cảm giác hoàn thành.
B. Nó khiến con người bỏ qua các chi phí cơ hội và tiếp tục đầu tư vào những thứ không còn hiệu quả.
C. Nó khuyến khích sự kiên trì và không bỏ cuộc trước khó khăn.
D. Nó giúp rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ để đưa ra quyết định tốt hơn.

15. Khi phân tích một vấn đề, thiên vị kết quả (outcome bias) có thể dẫn đến việc đánh giá sai chất lượng của một quyết định. Điều này có nghĩa là gì?

A. Đánh giá một quyết định chỉ dựa trên sự hợp lý của quy trình đưa ra nó.
B. Đánh giá một quyết định dựa trên kết quả thực tế mà nó mang lại, bất kể quy trình đưa ra quyết định đó có tốt hay không.
C. Ưu tiên tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đã được đưa ra.
D. Cho rằng mọi quyết định đều có thể dẫn đến kết quả tiêu cực.

16. Trong quá trình học tập và tiếp thu kiến thức mới, sự quá tự tin (overconfidence) có thể cản trở sự tiến bộ. Biểu hiện nào sau đây là dấu hiệu của sự quá tự tin?

A. Dành nhiều thời gian ôn tập và kiểm tra lại kiến thức.
B. Đánh giá quá cao khả năng hiểu biết của bản thân, ít tìm kiếm phản hồi và cho rằng mình đã nắm vững vấn đề.
C. Luôn đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh chưa rõ.
D. Thừa nhận những điểm yếu trong kiến thức và tìm cách cải thiện.

17. Khái niệm tự kiểm soát (self-control) trong tâm lý học hành vi đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn. Yếu tố nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để tăng cường tự kiểm soát?

A. Chỉ tập trung vào phần thưởng cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
B. Tạo ra các thỏa thuận trước (pre-commitment) bằng cách đặt ra các ràng buộc hoặc cam kết để tránh cám dỗ.
C. Luôn giữ cho bản thân bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau để phân tán sự chú ý.
D. Chấp nhận sự yếu đuối của bản thân và không cố gắng thay đổi thói quen xấu.

18. Trong các tình huống liên quan đến việc đưa ra quyết định tài chính, sự sợ hãi mất mát (loss aversion) thường có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với mong muốn có được. Điều này có nghĩa là gì?

A. Con người cảm thấy vui hơn khi nhận được 100 đô la so với cảm giác buồn khi mất 100 đô la.
B. Con người cảm thấy buồn hơn khi mất 100 đô la so với cảm giác vui khi nhận được 100 đô la.
C. Con người đánh giá ngang nhau giữa việc nhận được và mất đi một số tiền nhất định.
D. Con người có xu hướng chấp nhận rủi ro để tránh mất mát, ngay cả khi rủi ro đó lớn hơn.

19. Khái niệm tư duy hệ thống (systems thinking) nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố trong một hệ thống. Khi áp dụng tư duy hệ thống vào giải quyết vấn đề, điều gì là quan trọng nhất?

A. Tập trung vào việc giải quyết từng vấn đề nhỏ một cách độc lập.
B. Hiểu rõ các mối liên hệ, vòng lặp phản hồi và các cấu trúc tiềm ẩn trong hệ thống.
C. Chỉ xem xét các nguyên nhân trực tiếp gây ra vấn đề.
D. Ưu tiên các giải pháp tức thời, mang lại kết quả nhanh chóng.

20. Trong bối cảnh ra quyết định phức tạp, hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect) thường dẫn đến việc con người quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu được cung cấp, ảnh hưởng đến sự đánh giá và điều chỉnh các phán đoán sau đó. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiệu ứng này?

A. Một người mua hàng trên mạng, sau khi xem xét nhiều sản phẩm có giá khác nhau, cuối cùng chọn sản phẩm có giá trung bình.
B. Một người thương lượng lương. Người bán đưa ra một mức lương ban đầu cao hơn mong đợi, khiến người mua cảm thấy mức lương đề nghị tiếp theo, dù thấp hơn, vẫn là hợp lý.
C. Một sinh viên tự tin vào khả năng của mình và không ôn tập kỹ cho bài kiểm tra, dẫn đến kết quả không như mong đợi.
D. Một nhà đầu tư bán cổ phiếu khi giá tăng nhẹ để chốt lời, thay vì chờ đợi cơ hội tăng giá cao hơn.

21. Khi đánh giá thông tin, thiên vị quy trình (process bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả. Loại thiên vị này xảy ra khi nào?

A. Khi con người tin rằng kết quả tốt đẹp sẽ đến với họ.
B. Khi con người đánh giá một quyết định dựa trên cách thức nó được đưa ra, hơn là dựa trên kết quả thực tế.
C. Khi con người ưu tiên các lựa chọn quen thuộc và tránh những điều mới lạ.
D. Khi con người tìm kiếm thông tin chỉ để xác nhận quan điểm của mình.

22. Trong quá trình ra quyết định, đặc biệt là các quyết định quan trọng, việc tạm dừng và suy ngẫm (pause and reflect) đóng vai trò gì?

A. Giúp tăng cường cảm xúc và đưa ra quyết định dựa trên sự bốc đồng.
B. Cho phép đánh giá lại tình huống, xem xét các lựa chọn và hậu quả tiềm ẩn, tránh các quyết định vội vàng.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định, gây lãng phí thời gian và cơ hội.
D. Chỉ hữu ích khi đối mặt với các vấn đề rất đơn giản.

23. Trong việc ra quyết định cá nhân, sự hoãn lại (procrastination) thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Khả năng chịu đựng sự khó chịu về cảm xúc và tập trung vào phần thưởng tức thời.
B. Khả năng chịu đựng sự khó chịu về cảm xúc và ưu tiên phần thưởng dài hạn.
C. Khả năng phân tích vấn đề một cách logic và có hệ thống.
D. Khả năng áp dụng các chiến lược quản lý thời gian hiệu quả.

24. Khi một người từ chối một đề nghị chỉ vì nó đi kèm với một điều kiện mà họ không thích, mặc dù đề nghị tổng thể là có lợi, đó là biểu hiện của loại sai lầm tư duy nào?

A. Thiên vị xác nhận.
B. Sức mạnh của sự lãng phí.
C. Sự sợ hãi mất mát.
D. Thiên vị thành phần (component bias).

25. Khi phân tích một vấn đề, ngụy biện tráo đổi trách nhiệm (appeal to emotion fallacy) là gì?

A. Đưa ra một tuyên bố sai lầm và sử dụng nó như bằng chứng cho một kết luận.
B. Sử dụng cảm xúc (sợ hãi, thương hại, giận dữ) để thuyết phục người khác thay vì sử dụng lý lẽ hoặc bằng chứng.
C. Cho rằng vì một điều gì đó đã xảy ra trước đó, nên nó là nguyên nhân của điều xảy ra sau đó.
D. Chỉ trích đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một tình huống, việc áp dụng lưỡi dao của Occam (Occams Razor) có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình đưa ra quyết định kinh doanh, sự đồng thuận của đám đông (bandwagon effect) có thể dẫn đến những hành vi rủi ro. Điều này xảy ra khi nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

3. Trong kinh tế học hành vi, sự định giá cảm xúc (affect heuristic) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình ra quyết định, hiệu ứng khung (framing effect) có thể làm thay đổi nhận thức của con người về cùng một thông tin. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiệu ứng này?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

5. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hành vi chọn lựa mặc định (default option) có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của cá nhân trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, tài chính và môi trường?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn có rủi ro và lợi ích khác nhau, thiên vị xác nhận (confirmation bias) có thể làm sai lệch quá trình ra quyết định của một người. Biểu hiện điển hình của thiên vị xác nhận là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

7. Trong việc xây dựng một lập luận thuyết phục, việc sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) có thể là một điểm yếu. Tại sao?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lĩnh vực tư duy phản biện, khái niệm ngụy biện người rơm (straw man fallacy) là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, hiệu ứng sở hữu (endowment effect) mô tả xu hướng con người đánh giá cao hơn những thứ họ sở hữu so với những thứ họ không sở hữu. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua bán như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một lập luận, việc xác định ngụy biện trượt dốc (slippery slope fallacy) là rất quan trọng. Ngụy biện này xảy ra khi nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực tư duy phản biện (critical thinking), việc xác định ngụy biện logic (logical fallacy) là rất quan trọng. Ngụy biện tấn công cá nhân (ad hominem) là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá một sự kiện, thiên vị hồi tưởng (hindsight bias) khiến người ta cảm thấy điều đó đã được tiên liệu trước. Điều này có ý nghĩa gì trong việc học hỏi từ sai lầm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm cân nhắc sự quá tải (choice overload) chỉ ra rằng việc có quá nhiều lựa chọn có thể dẫn đến sự bất mãn và khó khăn trong việc ra quyết định. Theo Daniel Kahneman, nhà tâm lý học đoạt giải Nobel, điều này liên quan đến Hệ thống 1 và Hệ thống 2 của tư duy như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

14. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, khái niệm sức mạnh của sự lãng phí (sunk cost fallacy) mô tả xu hướng con người tiếp tục đầu tư vào một dự án hoặc quyết định mà họ đã bỏ nhiều công sức, tiền bạc hoặc thời gian vào, ngay cả khi nó không còn mang lại lợi ích. Tại sao điều này lại là một sai lầm trong ra quyết định?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một vấn đề, thiên vị kết quả (outcome bias) có thể dẫn đến việc đánh giá sai chất lượng của một quyết định. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình học tập và tiếp thu kiến thức mới, sự quá tự tin (overconfidence) có thể cản trở sự tiến bộ. Biểu hiện nào sau đây là dấu hiệu của sự quá tự tin?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm tự kiểm soát (self-control) trong tâm lý học hành vi đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn. Yếu tố nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để tăng cường tự kiểm soát?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các tình huống liên quan đến việc đưa ra quyết định tài chính, sự sợ hãi mất mát (loss aversion) thường có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với mong muốn có được. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

19. Khái niệm tư duy hệ thống (systems thinking) nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố trong một hệ thống. Khi áp dụng tư duy hệ thống vào giải quyết vấn đề, điều gì là quan trọng nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh ra quyết định phức tạp, hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect) thường dẫn đến việc con người quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu được cung cấp, ảnh hưởng đến sự đánh giá và điều chỉnh các phán đoán sau đó. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiệu ứng này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đánh giá thông tin, thiên vị quy trình (process bias) có thể ảnh hưởng đến kết quả. Loại thiên vị này xảy ra khi nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình ra quyết định, đặc biệt là các quyết định quan trọng, việc tạm dừng và suy ngẫm (pause and reflect) đóng vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

23. Trong việc ra quyết định cá nhân, sự hoãn lại (procrastination) thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một người từ chối một đề nghị chỉ vì nó đi kèm với một điều kiện mà họ không thích, mặc dù đề nghị tổng thể là có lợi, đó là biểu hiện của loại sai lầm tư duy nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HDTN 3 bản 1 tuần 27

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một vấn đề, ngụy biện tráo đổi trách nhiệm (appeal to emotion fallacy) là gì?