1. Khái niệm quan hệ phụ thuộc (dependency relation) trong phân tích cú pháp đề cập đến điều gì?
A. Các từ có âm giống nhau.
B. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.
C. Mối quan hệ ngữ pháp, trong đó một từ (phụ thuộc) bổ sung ý nghĩa cho một từ khác (hạt nhân).
D. Sự đồng nhất về chức năng ngữ pháp.
2. Trong ngữ dụng học, hàm ý (implicature) là gì?
A. Ý nghĩa trực tiếp, rõ ràng của từ ngữ.
B. Ý nghĩa được ngụ ý hoặc suy ra từ lời nói, không được phát ngôn trực tiếp.
C. Các quy tắc ngữ pháp chi phối câu.
D. Các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp.
3. Trong phân tích văn bản, tính liên kết (cohesion) và tính mạch lạc (coherence) khác nhau ở điểm nào?
A. Tính liên kết là về ý nghĩa, tính mạch lạc là về cấu trúc.
B. Tính liên kết là về các phương tiện ngôn ngữ kết nối câu chữ (liên từ, đại từ), tính mạch lạc là về sự thống nhất về ý nghĩa và logic của toàn bộ văn bản.
C. Tính liên kết chỉ có ở văn viết, tính mạch lạc chỉ có ở văn nói.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
4. Trong ngữ dụng học, nguyên tắc hợp tác (cooperative principle) của Grice được hiểu như thế nào?
A. Mọi người nói đều cố gắng gây nhầm lẫn cho người nghe.
B. Người tham gia giao tiếp tuân theo các quy tắc để đóng góp vào cuộc hội thoại nhằm đạt được mục đích chung.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
D. Ưu tiên sự ngắn gọn, bỏ qua tính chính xác.
5. Trong ngữ pháp tiếng Việt, cụm danh từ (noun phrase) có chức năng chính là gì trong câu?
A. Luôn đóng vai trò là vị ngữ.
B. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
C. Chỉ có chức năng làm rõ nghĩa cho động từ.
D. Là thành phần bắt buộc phải có trong mọi câu.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ dụng học (pragmatics)?
A. Ngữ cảnh giao tiếp.
B. Ý định của người nói.
C. Ý nghĩa từ vựng của một từ.
D. Hàm ý (implicature).
7. Hiện tượng chỉ sự (deixis) trong ngôn ngữ học liên quan đến yếu tố nào?
A. Các từ có âm thanh tương tự nhau.
B. Các yếu tố ngôn ngữ mà ý nghĩa của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng (ví dụ: tôi, bạn, ở đây, bây giờ).
C. Các quy tắc ngữ pháp.
D. Các biện pháp tu từ.
8. Khái niệm ngữ cảnh (context) trong ngôn ngữ học bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm các từ xung quanh từ đang xét.
B. Bao gồm cả ngữ cảnh ngôn ngữ (từ, câu, đoạn văn) và ngữ cảnh phi ngôn ngữ (tình huống giao tiếp, người nói, người nghe).
C. Chỉ là bối cảnh lịch sử và văn hóa của ngôn ngữ.
D. Chỉ là ý định ban đầu của người nói.
9. Hiện tượng đồng âm (homonymy) khác với đa nghĩa (polysemy) ở điểm nào?
A. Đa nghĩa chỉ có ở từ đơn, đồng âm có thể ở từ ghép.
B. Đa nghĩa có mối liên hệ ngữ nghĩa giữa các nghĩa, đồng âm thì không.
C. Đa nghĩa là do phát triển nghĩa, đồng âm là do ngẫu nhiên.
D. Đa nghĩa chỉ xuất hiện trong văn viết, đồng âm chỉ xuất hiện trong văn nói.
10. Khái niệm câu ghép (compound sentence) là gì?
A. Câu có nhiều hơn một chủ ngữ.
B. Câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp với nhau bằng các liên từ hoặc dấu câu.
C. Câu có một mệnh đề chính và nhiều mệnh đề phụ.
D. Câu có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
11. Trong phân tích ngữ pháp, câu đơn (simple sentence) được định nghĩa là câu có gì?
A. Chỉ có một cụm danh từ.
B. Chỉ có một động từ.
C. Chỉ có một vị ngữ và một chủ ngữ.
D. Chỉ chứa một mệnh đề độc lập.
12. Khái niệm lời nói hành động (speech act) đề cập đến việc gì?
A. Các từ có âm thanh giống nhau.
B. Hành động mà người nói thực hiện thông qua việc phát ngôn (ví dụ: hứa, yêu cầu, tuyên bố).
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
13. Tại sao việc phân tích ngữ nghĩa lại quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ?
A. Giúp xác định số lượng từ vựng của một ngôn ngữ.
B. Giúp hiểu cách thức ngôn ngữ truyền tải thông tin, ý nghĩa và cách thức người dùng diễn giải chúng.
C. Chỉ giúp xác định nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ.
D. Chủ yếu phục vụ cho việc biên soạn từ điển.
14. Trong phân tích ngữ pháp, chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate) có vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ là hành động, vị ngữ là đối tượng của hành động.
B. Chủ ngữ xác định đối tượng thực hiện hành động hoặc có đặc điểm được nêu, vị ngữ nêu hành động, trạng thái hoặc đặc điểm đó.
C. Chủ ngữ và vị ngữ luôn là danh từ.
D. Chủ ngữ và vị ngữ là các từ bổ sung ý nghĩa cho nhau.
15. Yếu tố nào sau đây thường được coi là thông tin mới (new information) trong một câu?
A. Chủ ngữ của câu.
B. Phần thông tin mà người nói cho là người nghe chưa biết hoặc ít biết.
C. Các từ hư từ như giới từ, liên từ.
D. Phần thông tin được đặt ở đầu câu.
16. Hiện tượng ẩn dụ (metaphor) trong ngôn ngữ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng từ có nghĩa hoàn toàn mới.
B. Chuyển nghĩa từ một lĩnh vực sang lĩnh vực khác dựa trên sự tương đồng.
C. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
D. Kết hợp hai từ có nghĩa đối lập.
17. Khái niệm tiêu đề (topic) trong phân tích văn bản có vai trò gì?
A. Là phần kết luận của văn bản.
B. Là chủ đề chính mà văn bản đề cập đến, giúp người đọc định hướng nội dung.
C. Là các từ ngữ được lặp lại nhiều nhất.
D. Là các câu hỏi được đặt ra trong văn bản.
18. Trong phân tích văn bản, cấu trúc thông tin (information structure) đề cập đến cách thức nào?
A. Sự phân bố các thể loại văn bản.
B. Cách sắp xếp và nhấn mạnh các yếu tố thông tin trong câu hoặc văn bản để tạo hiệu quả giao tiếp.
C. Số lượng từ vựng và ngữ pháp sử dụng.
D. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
19. Trong phân tích ngữ nghĩa, khái niệm trường nghĩa (semantic field) đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp các từ có âm gần giống nhau.
B. Tập hợp các từ có chung một hoặc một vài nét nghĩa.
C. Các từ có tần suất sử dụng cao trong văn bản.
D. Các từ vựng thuộc về một lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
20. Yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân (head) của một cụm từ?
A. Từ bổ nghĩa đứng trước.
B. Từ bổ nghĩa đứng sau.
C. Từ trung tâm mang ý nghĩa chính của cụm từ đó.
D. Các liên từ hoặc giới từ.
21. Hiện tượng đa nghĩa (polysemy) trong ngôn ngữ học là gì?
A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều hình thức chữ viết khác nhau.
C. Một từ có nhiều nghĩa nhưng các nghĩa này có mối liên hệ logic với nhau.
D. Nhiều từ khác nhau có cùng một ý nghĩa.
22. Khái niệm cú pháp (syntax) trong ngôn ngữ học nghiên cứu về vấn đề gì?
A. Nghiên cứu về ý nghĩa của từ và câu.
B. Nghiên cứu về cấu trúc của câu, cách các từ và cụm từ kết hợp với nhau để tạo thành câu có nghĩa.
C. Nghiên cứu về âm thanh và cách phát âm.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc và sự biến đổi của ngôn ngữ.
23. Theo quan điểm của các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và phát triển ý nghĩa của từ trong tiếng Việt?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
B. Sự kết hợp giữa âm thanh và các yếu tố ngữ pháp.
C. Mối quan hệ giữa âm thanh, ý niệm và đối tượng quy chiếu trong thực tế.
D. Sự quy ước chung của cộng đồng người sử dụng ngôn ngữ.
24. Khái niệm tính mục đích (intentionality) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng ngôn ngữ một cách ngẫu nhiên.
B. Sự chủ đích của người sử dụng ngôn ngữ để đạt được một mục tiêu giao tiếp cụ thể.
C. Khả năng ngôn ngữ biểu thị các ý niệm trừu tượng.
D. Sự đa dạng trong cách phát âm.
25. Trong phân tích ngữ nghĩa, hư từ (function word) có vai trò chính là gì?
A. Mang ý nghĩa từ vựng phong phú và cụ thể.
B. Biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ hoặc các thành phần câu.
C. Chỉ tên gọi các sự vật, hiện tượng trong thế giới tự nhiên.
D. Tạo ra các biện pháp tu từ và hiệu quả thẩm mỹ.