1. Trong bài đọc Từ cậu bé làm thuê, chi tiết nào cho thấy sự nhạy bén trong quan sát và suy luận của nhân vật chính?
A. Cậu bé nhận ra rằng người chủ luôn giữ chặt túi tiền.
B. Cậu bé để ý đến cách ăn mặc của người chủ.
C. Cậu bé nghe lén cuộc trò chuyện của người chủ.
D. Cậu bé thường xuyên nhìn vào tay người chủ.
2. Trong câu Cậu bé làm thuê cho một gia đình giàu có, từ giàu có bổ nghĩa cho từ nào?
A. Cậu bé
B. Làm thuê
C. Gia đình
D. Cho
3. Đâu là một trong những công việc mà cậu bé có thể đã làm khi làm thuê?
A. Dạy học cho con cái người chủ.
B. Giúp việc vặt trong nhà.
C. Quản lý tài chính của gia đình.
D. Lái xe cho người chủ.
4. Hành động nào của cậu bé thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế?
A. Cậu bé làm việc chăm chỉ.
B. Cậu bé luôn giữ im lặng.
C. Cậu bé chú ý đến cách người chủ giữ chặt túi tiền.
D. Cậu bé nhận tiền công một cách vui vẻ.
5. Điều gì khiến người đọc cảm nhận được sự kiên trì của cậu bé làm thuê?
A. Cậu bé luôn hoàn thành tốt mọi công việc được giao.
B. Cậu bé không bao giờ phàn nàn về công việc.
C. Cậu bé sẵn sàng làm những việc vặt nhặt, vất vả.
D. Cậu bé luôn giữ thái độ lạc quan.
6. Trong cách dùng từ của bài đọc, làm thuê mang sắc thái nghĩa nào?
A. Chỉ sự tự do và sáng tạo.
B. Chỉ công việc mang lại nhiều lợi ích.
C. Chỉ sự phục tùng và làm theo sự sai khiến.
D. Chỉ công việc được trả lương cao.
7. Câu chuyện ngụ ý rằng điều gì quan trọng hơn tiền bạc đối với con người?
A. Sức khỏe và danh vọng.
B. Sự nghiệp và địa vị.
C. Phẩm giá, sự tự trọng và lòng nhân ái.
D. Học vấn và bằng cấp.
8. Thái độ của người chủ đối với cậu bé có thể được mô tả là gì?
A. Quan tâm và yêu thương như con cái.
B. Đối xử công bằng và tôn trọng.
C. Coi cậu bé như một công cụ lao động, không nhiều tình cảm.
D. Luôn tìm cách lừa dối cậu bé.
9. Khi người chủ nói Làm không ra tiền thì đừng trách ai, ý của người chủ muốn ám chỉ điều gì?
A. Công việc rất dễ dàng và ai cũng có thể làm ra tiền.
B. Kết quả lao động phụ thuộc vào năng lực và sự cố gắng của bản thân.
C. Người chủ sẽ không chịu trách nhiệm nếu cậu bé không làm được việc.
D. Đây là một lời cảnh báo về sự nguy hiểm của công việc.
10. Cụm từ làm thuê trong nhan đề bài đọc gợi lên điều gì về thân phận của nhân vật?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội cao.
B. Sự tự do và độc lập trong công việc.
C. Sự phụ thuộc vào người khác và có thể là sự vất vả.
D. Sự nhàn hạ và không phải lo nghĩ nhiều.
11. Nếu phải đặt tên khác cho bài đọc, tên nào sau đây phù hợp nhất?
A. Cậu bé giàu có
B. Ước mơ của cậu bé
C. Nghị lực của cậu bé làm thuê
D. Cuộc sống nhàn hạ
12. Trong bối cảnh câu chuyện, cái ăn đối với cậu bé làm thuê có ý nghĩa gì?
A. Là nhu cầu cơ bản để duy trì sự sống.
B. Là biểu tượng của sự giàu có và sung túc.
C. Là phần thưởng cho sự chăm chỉ làm việc.
D. Là mục tiêu duy nhất trong cuộc đời cậu bé.
13. Đoạn văn mô tả người chủ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Hào phóng và luôn giúp đỡ người khác.
B. Khắt khe, tính toán và có phần keo kiệt.
C. Vui vẻ và hay cười đùa với nhân viên.
D. Bận rộn và ít khi để ý đến mọi người xung quanh.
14. Khi người chủ đưa cho cậu bé một đồng bạc, thái độ của cậu bé thể hiện điều gì?
A. Sự tham lam và muốn đòi hỏi thêm.
B. Sự tự mãn vì đã làm được việc.
C. Sự biết ơn và hài lòng với công sức mình bỏ ra.
D. Sự ngạc nhiên và không hiểu ý nghĩa của đồng bạc.
15. Việc cậu bé quan sát người chủ giữ chặt túi tiền cho thấy cậu bé có đặc điểm gì?
A. Ham muốn chiếm đoạt tài sản.
B. Thừa nhận sự khác biệt giàu nghèo.
C. Nhận thức về giá trị của đồng tiền và sự cẩn trọng của người chủ.
D. Ghen tị với sự giàu có của người khác.
16. Theo dõi các hành động của cậu bé, ta có thể suy ra điều gì về tính cách của cậu?
A. Nóng nảy và thiếu kiên nhẫn.
B. Lười biếng và hay ỷ lại.
C. Cẩn thận, chu đáo và có trách nhiệm.
D. Vô tâm và không quan tâm đến người khác.
17. Bài học về sự kiên trì của cậu bé làm thuê có thể được áp dụng vào tình huống nào trong cuộc sống?
A. Khi gặp khó khăn trong học tập, ta nên bỏ cuộc ngay.
B. Khi muốn đạt được mục tiêu, cần nỗ lực và không nản lòng.
C. Chỉ nên làm những việc dễ dàng và không tốn sức.
D. Luôn mong chờ người khác giúp đỡ khi gặp thử thách.
18. Câu chuyện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong cuộc sống?
A. Chỉ cần có sức khỏe là đủ.
B. Phải luôn làm hài lòng người khác.
C. Sự chăm chỉ, tự lập và biết quý trọng giá trị lao động.
D. Chỉ cần có nhiều tiền là hạnh phúc.
19. Việc cậu bé làm thuê có suy nghĩ về thứ gì đó còn quý hơn tiền cho thấy điều gì?
A. Cậu bé muốn làm giàu nhanh chóng.
B. Cậu bé có nhận thức về giá trị tinh thần.
C. Cậu bé không coi trọng tiền bạc.
D. Cậu bé đang tìm kiếm cơ hội để lừa dối.
20. Nhân vật cậu bé làm thuê được miêu tả là người như thế nào?
A. Nghèo khó nhưng lười biếng.
B. Nghèo khó, chăm chỉ và có suy nghĩ sâu sắc.
C. Giàu có nhưng ích kỷ.
D. Tự mãn và không cần ai giúp đỡ.
21. Theo cách diễn đạt của bài đọc, hành động nhìn vào tay người chủ của cậu bé mang hàm ý gì?
A. Cậu bé đang cố gắng bắt chước người chủ.
B. Cậu bé đang dò hỏi xem người chủ có làm việc không.
C. Cậu bé đang quan sát để hiểu về thói quen hoặc vật quý giá của người chủ.
D. Cậu bé đang bày tỏ sự ngưỡng mộ với người chủ.
22. Tại sao cậu bé lại có ý nghĩ cái ăn là hết?
A. Vì cậu bé không có ước mơ gì khác.
B. Vì cậu bé chỉ quan tâm đến nhu cầu cơ bản nhất.
C. Vì cậu bé cho rằng đó là tất cả những gì mình có thể đạt được.
D. Vì cậu bé không hiểu về các giá trị khác trong cuộc sống.
23. Tại sao cậu bé làm thuê lại có suy nghĩ chỉ cần có cái ăn là đủ?
A. Vì cậu bé là người có lối sống giản dị.
B. Vì cậu bé đã trải qua nhiều khó khăn, thiếu thốn.
C. Vì cậu bé không có tham vọng lớn trong cuộc sống.
D. Vì cậu bé được dạy dỗ như vậy từ nhỏ.
24. Chi tiết cậu bé luôn mang theo một cái túi nhỏ có ý nghĩa gì trong câu chuyện?
A. Để đựng thức ăn và nước uống.
B. Để chứa những vật dụng cá nhân quan trọng.
C. Biểu tượng cho sự chuẩn bị và kế hoạch của cậu bé.
D. Để người khác biết cậu bé là người làm thuê.
25. Câu chuyện Từ cậu bé làm thuê có thể rút ra bài học gì về thái độ sống?
A. Luôn đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.
B. Biết ơn những gì mình đang có và nỗ lực vươn lên.
C. Chỉ tập trung vào những mục tiêu lớn lao.
D. Luôn kỳ vọng vào sự giúp đỡ của người khác.