1. Việc gọi biển là ông Biển giúp người đọc cảm nhận điều gì về biển?
A. Biển cả luôn xa lạ và bí ẩn.
B. Biển cả gần gũi, thân thương và có tình cảm.
C. Biển cả là một thực thể vô tri vô giác.
D. Biển cả là một thế lực đáng sợ.
2. Bài đọc nhấn mạnh khía cạnh nào của biển cả qua hình tượng ông Biển?
A. Sự tàn khốc và nguy hiểm.
B. Sự bao dung, hào phóng và là nguồn sống.
C. Sự trống rỗng và vô nghĩa.
D. Sự thay đổi thất thường và khó lường.
3. Khi ông Biển hát, bài hát đó có giai điệu như thế nào?
A. Giai điệu buồn thảm.
B. Giai điệu vui tươi, rộn rã.
C. Giai điệu du dương, êm ái.
D. Giai điệu hùng tráng, mạnh mẽ.
4. Hình ảnh làn gió mát rượi từ ông Biển mang ý nghĩa gì?
A. Sự tức giận của biển cả.
B. Sự dịu dàng, mát lành và sự sẻ chia.
C. Sự thay đổi thời tiết đột ngột.
D. Sự cảnh báo về một cơn bão sắp đến.
5. Khi ông Biển cất tiếng gọi, âm thanh đó được miêu tả như thế nào?
A. Âm thanh êm dịu như tiếng ru.
B. Âm thanh vang vọng, trầm bổng.
C. Âm thanh rộn rã như tiếng cười.
D. Âm thanh hiền hòa như tiếng thì thầm.
6. Bài đọc gợi ý rằng ông Biển có thể mang lại những gì cho con người?
A. Sự cô đơn và nỗi buồn.
B. Nguồn thức ăn dồi dào và cơ hội giao thương.
C. Những cơn bão dữ dội.
D. Sự lãng quên và thờ ơ.
7. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để miêu tả ông Biển?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
8. Hành động thở phù phù của ông Biển trong bài đọc thể hiện điều gì?
A. Ông Biển đang rất giận dữ.
B. Ông Biển đang vui vẻ chào đón mọi người.
C. Ông Biển đang mệt mỏi sau một ngày làm việc.
D. Ông Biển đang thể hiện sức mạnh của mình.
9. Sự tương tác giữa ông Biển và những con thuyền được miêu tả như thế nào?
A. Ông Biển thường làm chìm thuyền.
B. Ông Biển nâng đỡ, chở che và mang lại may mắn cho thuyền.
C. Ông Biển phớt lờ sự có mặt của thuyền.
D. Ông Biển cạnh tranh với thuyền.
10. Tại sao những con sóng lại là người bạn của ông Biển?
A. Vì sóng luôn vỗ vào bờ theo ý ông Biển.
B. Vì sóng là một phần không thể thiếu, tạo nên sự sống động cho biển.
C. Vì sóng giúp ông Biển làm sạch biển.
D. Vì sóng mang theo những câu chuyện từ xa.
11. Hình ảnh lòng bàn tay của ông Biển chứa đầy những món quà gợi lên ý niệm gì?
A. Sự cạn kiệt tài nguyên của biển.
B. Sự sung túc, giàu có và sự ban tặng của thiên nhiên.
C. Sự nguy hiểm ẩn chứa trong lòng biển.
D. Sự trống rỗng và thiếu thốn.
12. Trong bài đọc, chiếc áo choàng màu xanh thẫm của ông Biển tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có của ông Biển.
B. Màu sắc và sự mênh mông của biển cả.
C. Sự cô đơn của biển cả.
D. Sự giận dữ của biển cả.
13. Bài đọc có câu Ông Biển là người bạn lớn của em. Điều này có nghĩa là gì?
A. Biển là người bạn duy nhất của em.
B. Em có một người bạn rất to lớn tên là Biển.
C. Biển mang lại nhiều điều tốt đẹp và có ý nghĩa lớn lao đối với em.
D. Em rất sợ biển.
14. Khi ông Biển mở lòng bàn tay, điều gì đã xảy ra?
A. Những con sóng lớn đổ ập vào bờ.
B. Những con thuyền nhỏ bé ra khơi.
C. Những món quà quý giá được ban tặng.
D. Những đám mây đen vần vũ trên bầu trời.
15. Bài đọc muốn truyền tải thông điệp gì qua hình ảnh ông Biển?
A. Biển cả rất nguy hiểm và đáng sợ.
B. Biển cả có vẻ đẹp và sự bao la, là nguồn sống quan trọng.
C. Con người nên tránh xa biển cả.
D. Biển cả chỉ là một vùng nước trống rỗng.
16. Khi ông Biển vẫy tay chào, đó là lời chào với ai?
A. Chỉ với những con sóng.
B. Với tất cả mọi vật, mọi người ghé thăm mình.
C. Chỉ với những con thuyền.
D. Với bầu trời và những đám mây.
17. Theo bài đọc, ông Biển có những người bạn nào?
A. Cá heo, hải âu và tôm.
B. Sóng, gió và mây.
C. Chim cánh cụt, hải cẩu và cá voi.
D. Rùa biển, san hô và rong biển.
18. Việc ông Biển cười vang thể hiện điều gì?
A. Sự tức giận và khó chịu.
B. Sự hài lòng và niềm vui.
C. Sự mệt mỏi và chán nản.
D. Sự ngạc nhiên và bối rối.
19. Bài đọc miêu tả ông Biển có đặc điểm gì nổi bật về ngoại hình?
A. Có bộ râu dài và đôi mắt sáng rực.
B. Có mái tóc bạc trắng như cước, làn da rám nắng.
C. Mặc áo choàng xanh thẳm và đội mũ có hình sóng biển.
D. Vóc dáng cao lớn, khỏe mạnh.
20. Khi ông Biển nói, những lời nói đó có ý nghĩa gì?
A. Là những lời cảnh báo về nguy hiểm.
B. Là những lời khuyên bổ ích và những câu chuyện ý nghĩa.
C. Là những lời than thở về sự cô đơn.
D. Là những lời hứa hẹn về tương lai.
21. Theo bài đọc Chuyện của ông Biển, ông Biển là ai?
A. Một vị thần cai quản biển cả.
B. Một người đàn ông lớn tuổi có mái tóc bạc trắng như cước.
C. Là tên gọi nhân hóa của biển.
D. Một nhà thám hiểm đại dương.
22. Theo bài đọc, ông Biển đưa tay ra cho mây trắng ngự trị có ý gì?
A. Ông Biển đang cố gắng bắt giữ mây.
B. Ông Biển đang chào đón và chứa đựng những đám mây trên bầu trời.
C. Ông Biển đang xua đuổi những đám mây.
D. Ông Biển đang tạo ra những đám mây mới.
23. Bài đọc miêu tả ông Biển có vai trò như thế nào đối với thế giới?
A. Là người canh giữ bí mật của đại dương.
B. Là người mang lại sự sống, nuôi dưỡng và kết nối các vùng đất.
C. Là người tạo ra những cơn bão và thiên tai.
D. Là người chứng kiến sự thay đổi của thời gian.
24. Tại sao ông Biển lại có nhiều bạn bè như vậy?
A. Vì ông Biển rất giàu có.
B. Vì ông Biển có tính cách hòa đồng và yêu quý mọi người.
C. Vì ông Biển có sức mạnh phi thường.
D. Vì ông Biển luôn mang đến những điều tốt đẹp.
25. Thái độ của ông Biển đối với các sinh vật biển là gì?
A. Ông Biển thường trêu chọc chúng.
B. Ông Biển yêu quý và bảo vệ chúng.
C. Ông Biển không quan tâm đến chúng.
D. Ông Biển coi chúng như kẻ thù.