1. Yếu tố đối thoại trong tác phẩm văn học có vai trò gì?
A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
B. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và truyền tải thông tin.
C. Làm cho tác phẩm trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Chỉ được sử dụng trong các tác phẩm kịch.
2. Yếu tố bi kịch trong văn học thường đề cập đến điều gì?
A. Sự vui vẻ, hạnh phúc và thành công của nhân vật.
B. Xung đột gay gắt, những đau khổ và số phận bi thảm của nhân vật.
C. Những tình huống hài hước, gây cười.
D. Sự phát triển tích cực, lạc quan của câu chuyện.
3. Khi phân tích nghệ thuật trào phúng, nhà văn thường sử dụng những thủ pháp nào?
A. Nói giảm, nói tránh và ẩn dụ.
B. Cường điệu, phóng đại và châm biếm.
C. Tương phản, đối lập và nhân hóa.
D. Điệp ngữ, hoán dụ và so sánh.
4. Trong văn xuôi hiện đại Việt Nam, yếu tố tự sự đóng vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là kể lại một chuỗi sự kiện đã xảy ra.
B. Là phương tiện để tái hiện đời sống, bộc lộ tư tưởng và tình cảm của nhà văn.
C. Chỉ dùng để miêu tả khung cảnh, không liên quan đến nhân vật.
D. Là yếu tố phụ, không quan trọng bằng yếu tố miêu tả.
5. Trong văn học trung đại, vai trò của thi pháp là gì?
A. Chỉ là các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
B. Hệ thống các quy ước, quy tắc về đề tài, chủ đề, thể loại, ngôn ngữ, hình ảnh...
C. Là sự tự do sáng tạo, không có bất kỳ quy tắc nào.
D. Chỉ liên quan đến cách trình bày, sắp xếp câu chữ.
6. Yếu tố cá tính sáng tạo của nhà văn được thể hiện rõ nhất qua đâu?
A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thể loại.
B. Cách lựa chọn đề tài, tư tưởng và phương thức biểu đạt độc đáo.
C. Sử dụng các điển tích, điển cố phổ biến.
D. Việc sao chép ý tưởng từ các tác phẩm khác.
7. Trong văn học, nghệ thuật xây dựng kết cấu có vai trò gì?
A. Chỉ là cách sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.
B. Tổ chức các yếu tố nội dung, hình thức để tạo nên sự mạch lạc, logic và hiệu quả thẩm mĩ.
C. Làm cho tác phẩm trở nên rườm rà, khó theo dõi.
D. Chỉ dùng để đánh lừa độc giả.
8. Việc sử dụng ngôn ngữ đời sống trong văn học nhằm mục đích gì?
A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với độc giả.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và phản ánh sinh động hiện thực đời sống.
C. Chỉ sử dụng trong các tác phẩm hài hước, châm biếm.
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhà văn.
9. Khi phân tích hình ảnh biểu tượng trong văn học, cần chú ý điều gì?
A. Chỉ xem xét ý nghĩa bề mặt của hình ảnh.
B. Tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, mang tính khái quát, ẩn dụ mà hình ảnh đại diện.
C. Bỏ qua các yếu tố văn hóa, lịch sử.
D. Chỉ tập trung vào sự lặp lại của hình ảnh.
10. Trong văn học, tính cách nhân vật được khắc họa qua những yếu tố nào?
A. Chỉ qua hành động của nhân vật.
B. Qua hành động, ngôn ngữ, suy nghĩ, ngoại hình và cách các nhân vật khác nhìn nhận.
C. Chỉ qua lời nói của nhân vật.
D. Chỉ qua ngoại hình của nhân vật.
11. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học là gì?
A. Tập trung khắc họa thế giới nội tâm phức tạp của con người.
B. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội, đặc biệt là những mặt tiêu cực và bất công.
C. Ưu tiên sử dụng các yếu tố tượng trưng, siêu thực.
D. Lãng mạn hóa cuộc sống, đề cao lý tưởng.
12. Trong phong trào Thơ mới, sự thay đổi trong quan niệm về cái tôi so với thơ ca truyền thống là gì?
A. Vẫn giữ nguyên quan niệm về cái tôi cộng đồng, vị kỷ.
B. Đề cao cái tôi cá nhân, sự độc lập, tự chủ và khám phá nội tâm.
C. Chỉ tập trung vào cái tôi phục vụ xã hội.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cá nhân.
13. Yếu tố biểu cảm trong văn học là gì?
A. Sự mô tả chi tiết, khách quan các sự vật, hiện tượng.
B. Sự thể hiện tình cảm, thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình hoặc tác giả.
C. Việc kể lại một chuỗi sự kiện.
D. Sự phân tích lý trí, khoa học.
14. Trong thơ trữ tình, cái tôi trữ tình thường thể hiện điều gì?
A. Quan điểm của tác giả về các vấn đề xã hội.
B. Những suy tư, cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
C. Cái nhìn khách quan về thế giới xung quanh.
D. Những câu chuyện mang tính chất tự sự.
15. Trong phân tích tác phẩm văn học, bối cảnh lịch sử - xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và hình thức?
A. Hoàn toàn không ảnh hưởng, tác phẩm là sự sáng tạo độc lập.
B. Ảnh hưởng sâu sắc đến chủ đề, tư tưởng, ngôn ngữ và các yếu tố nghệ thuật khác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến tư tưởng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
16. Yếu tố tình huống truyện có ý nghĩa như thế nào trong việc phát triển nhân vật?
A. Tình huống truyện không ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân vật.
B. Tình huống truyện là bối cảnh để bộc lộ phẩm chất, tính cách và sự thay đổi của nhân vật.
C. Tình huống truyện chỉ tạo ra những sự kiện ngẫu nhiên.
D. Tình huống truyện chỉ dùng để gây bất ngờ cho độc giả.
17. Yếu tố tiểu thuyết lịch sử thường tập trung vào loại nhân vật nào?
A. Những nhân vật hư cấu, không liên quan đến lịch sử.
B. Những nhân vật có thật trong lịch sử hoặc những nhân vật hư cấu sống trong bối cảnh lịch sử.
C. Chỉ những nhân vật thuộc tầng lớp quý tộc, vua chúa.
D. Những nhân vật đại diện cho các lực lượng siêu nhiên.
18. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa thành công hình ảnh của Thúy Kiều?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và nói quá.
D. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa và nói quá.
19. Trong phân tích nghệ thuật miêu tả, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sức hấp dẫn?
A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Sự gợi tả, gợi cảm, khả năng tái hiện sinh động và chân thực đối tượng.
C. Chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ nhặt.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác tuyệt đối.
20. Khái niệm thơ mới trong phong trào Thơ mới (1932-1945) thường được hiểu là gì?
A. Thơ ca viết bằng chữ Quốc ngữ, thay thế thơ ca truyền thống.
B. Thơ ca thể hiện cái tôi cá nhân, đề cao cảm xúc và tư tưởng mới.
C. Thơ ca có vần điệu, niêm luật chặt chẽ theo thể thơ Đường.
D. Thơ ca chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên, phong cảnh.
21. Trong văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa, hiện thực được miêu tả theo hướng nào?
A. Lãng mạn hóa, lý tưởng hóa mọi mặt của đời sống.
B. Phản ánh chân thực, khách quan những mặt tích cực và cả những tồn tại cần khắc phục.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực, bi quan.
D. Trừu tượng hóa, phi thực tế hóa hiện thực.
22. Trong thơ ca lãng mạn, ngôn ngữ thường có xu hướng gì?
A. Trang trọng, cổ kính, khuôn mẫu.
B. Giàu hình ảnh, gợi cảm, biểu cảm, giàu sức gợi.
C. Khô khan, trực tiếp, ít hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng từ ngữ mang tính thông báo.
23. Theo lí thuyết tiếp nhận, vai trò của người đọc trong việc tạo nên ý nghĩa của tác phẩm là gì?
A. Người đọc chỉ tiếp nhận ý nghĩa có sẵn trong văn bản.
B. Người đọc là người chủ động kiến tạo, bổ sung ý nghĩa cho tác phẩm.
C. Vai trò của người đọc không đáng kể so với tác giả.
D. Người đọc chỉ có thể hiểu đúng ý tác giả nếu họ có cùng quan điểm.
24. Việc sử dụng ngôn ngữ tượng hình trong thơ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tạo ra những hình ảnh cụ thể, sống động, gợi tả cao, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
C. Chỉ dùng để miêu tả màu sắc.
D. Làm giảm tính nhạc của câu thơ.
25. Việc sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong thơ nhằm mục đích gì?
A. Chỉ làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Tạo ra những hình ảnh độc đáo, gợi cảm, giúp diễn tả tinh tế những trạng thái trừu tượng.
C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp tu từ khác.
D. Làm giảm tính biểu cảm của câu thơ.