1. Để gõ được chữ A bằng tay trái, ngón tay nào thường được sử dụng theo phương pháp gõ 10 ngón?
A. Ngón cái.
B. Ngón trỏ.
C. Ngón giữa.
D. Ngón út.
2. Tại sao việc đặt các ngón tay lên các phím ASDF và JKL; lại quan trọng khi bắt đầu luyện gõ phím?
A. Đây là các phím ít được sử dụng nhất trên bàn phím.
B. Đây là vị trí xuất phát chuẩn, giúp định vị các ngón tay trên bàn phím.
C. Các phím này có màu sắc khác biệt để dễ nhận biết.
D. Chỉ những người chuyên nghiệp mới đặt tay ở vị trí này.
3. Bài học Cùng thi đua gõ phím nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng những ngón tay nào khi gõ bàn phím?
A. Chỉ sử dụng hai ngón trỏ để gõ tất cả các phím.
B. Sử dụng tất cả các ngón tay, mỗi ngón phụ trách một nhóm phím nhất định.
C. Chỉ sử dụng ngón cái để gõ các phím cách và Enter.
D. Sử dụng các ngón tay tùy hứng theo cảm giác.
4. Khi gõ phím, tại sao việc giữ cho lưng thẳng lại quan trọng?
A. Để trông cao hơn.
B. Giúp hơi thở được lưu thông tốt, giảm mệt mỏi.
C. Tăng độ bám của tay lên bàn phím.
D. Giúp bạn nghe rõ âm thanh của bàn phím hơn.
5. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, mục đích chính của việc luyện tập gõ phím là gì?
A. Để có thể làm quen với các trò chơi điện tử.
B. Để tăng tốc độ và độ chính xác khi nhập liệu.
C. Để thể hiện khả năng sử dụng máy tính trước bạn bè.
D. Để viết thư điện tử nhanh hơn.
6. Để gõ chữ J bằng tay phải, ngón tay nào thường được chỉ định theo phương pháp gõ 10 ngón?
A. Ngón trỏ.
B. Ngón giữa.
C. Ngón áp út.
D. Ngón út.
7. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, khi gõ các phím có dấu tiếng Việt (như á, ơ, ư), bạn cần thực hiện thao tác nào?
A. Chỉ cần gõ chữ cái tương ứng.
B. Gõ chữ cái rồi gõ phím dấu tiếng Việt (ví dụ: a rồi gõ phím dấu sắc).
C. Gõ phím dấu tiếng Việt trước rồi mới gõ chữ cái.
D. Không thể gõ các dấu tiếng Việt trên bàn phím.
8. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, nếu bạn đạt tốc độ gõ nhanh nhưng sai nhiều, bạn sẽ được đánh giá thế nào?
A. Là người gõ phím giỏi nhất.
B. Cần cải thiện độ chính xác.
C. Không cần thay đổi gì.
D. Nên gõ chậm lại.
9. Bài học Cùng thi đua gõ phím khuyến khích sự thi đua trên tinh thần nào?
A. Cạnh tranh gay gắt, loại bỏ đối thủ.
B. Học hỏi, giúp đỡ lẫn nhau và cùng tiến bộ.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cá nhân mà không quan tâm người khác.
D. So sánh thành tích một cách tiêu cực.
10. Nếu một bạn gặp khó khăn khi tìm đúng phím theo hướng dẫn, bạn nên làm gì để hỗ trợ?
A. Chỉ trỏ vào phím đúng cho bạn đó.
B. Nói to tên phím cần gõ.
C. Hướng dẫn bạn đó cách sử dụng ngón tay nào để gõ phím đó.
D. Yêu cầu bạn đó tự tìm hiểu.
11. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, nếu muốn gõ chữ O bằng tay phải, ngón tay nào thường được chỉ định?
A. Ngón trỏ.
B. Ngón giữa.
C. Ngón áp út.
D. Ngón út.
12. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, để gõ chữ L bằng tay phải, ngón tay nào thường được sử dụng?
A. Ngón trỏ.
B. Ngón giữa.
C. Ngón áp út.
D. Ngón út.
13. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, nếu bạn gõ sai một từ, bạn nên làm gì để sửa lỗi?
A. Tiếp tục gõ các từ tiếp theo mà không sửa.
B. Sử dụng phím Backspace hoặc Delete để xóa và gõ lại.
C. Bỏ qua lỗi đó và coi như chưa từng xảy ra.
D. Tắt máy và bắt đầu lại từ đầu.
14. Trong bài học, khi một bạn gõ sai một ký tự, hành động phù hợp nhất là gì?
A. Cười nhạo bạn vì đã gõ sai.
B. Nhắc nhở nhẹ nhàng và khuyến khích bạn thử lại.
C. Bỏ qua và không nói gì để tránh làm bạn xấu hổ.
D. Yêu cầu bạn dừng lại ngay lập tức.
15. Khi gõ bàn phím, cổ tay nên được giữ ở vị trí nào để tránh căng cơ?
A. Nghiêng hẳn lên trên.
B. Nghiêng hẳn xuống dưới.
C. Thẳng hàng với cẳng tay, không cong vẹo.
D. Tỳ hẳn vào bàn phím.
16. Để gõ chữ D bằng tay trái, ngón tay nào thường được sử dụng theo phương pháp gõ 10 ngón?
A. Ngón trỏ.
B. Ngón giữa.
C. Ngón áp út.
D. Ngón út.
17. Tư thế ngồi sai, ví dụ như gù lưng, có thể gây ra hậu quả gì khi luyện gõ phím lâu dài?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Gây đau mỏi lưng, cổ và ảnh hưởng đến cột sống.
C. Giúp làm quen với các tư thế ngồi khác nhau.
D. Tăng khả năng tập trung.
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng gõ phím theo bài Cùng thi đua gõ phím?
A. Ngồi gần máy tính hơn.
B. Luyện tập đều đặn và đúng kỹ thuật.
C. Sử dụng loại bàn phím có đèn.
D. Chỉ gõ những từ mình thích.
19. Khi gõ phím, khoảng cách lý tưởng từ mắt đến màn hình máy tính là bao nhiêu để bảo vệ thị lực?
A. Khoảng 10-15 cm.
B. Khoảng 20-30 cm.
C. Khoảng 50-70 cm.
D. Khoảng 80-100 cm.
20. Việc sử dụng các phím Home và End giúp ích gì trong quá trình gõ văn bản?
A. Giúp đổi màu chữ.
B. Di chuyển con trỏ đến đầu hoặc cuối dòng văn bản.
C. Tạo ra các ký tự đặc biệt.
D. Lưu lại văn bản.
21. Việc nhìn vào màn hình thay vì nhìn vào bàn phím trong khi gõ phím giúp ích gì cho người học?
A. Giúp bạn gõ nhanh hơn ngay lập tức.
B. Tập trung vào nội dung cần nhập và rèn luyện trí nhớ về vị trí phím.
C. Tạo thói quen xấu, khó sửa về sau.
D. Giúp mắt đỡ mỏi hơn.
22. Ngón tay nào thường được sử dụng để gõ phím cách (Spacebar)?
A. Ngón trỏ trái.
B. Ngón cái.
C. Ngón út trái.
D. Ngón giữa phải.
23. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, khi gõ sai một ký tự, bạn có nên dừng lại hoàn toàn và mất tập trung không?
A. Có, vì đó là một lỗi nghiêm trọng.
B. Không, nên sửa lỗi và tiếp tục gõ.
C. Chỉ dừng lại nếu gõ sai nhiều lần liên tiếp.
D. Nên gõ nhanh hơn để bù lại lỗi sai.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kết quả thi đua gõ phím trong bài học?
A. Tốc độ gõ.
B. Độ chính xác khi gõ.
C. Thời gian nghỉ giữa các lần gõ.
D. Số lượng ký tự gõ đúng.
25. Trong bài Cùng thi đua gõ phím, khi thực hiện thao tác gõ phím, tư thế ngồi đúng giúp đảm bảo điều gì cho người học?
A. Tăng tốc độ gõ phím một cách đột biến.
B. Giảm áp lực lên mắt và cổ tay, tránh mỏi.
C. Tạo ấn tượng tốt với người xung quanh về sự chuyên nghiệp.
D. Giúp nhớ bài nhanh hơn các bài học khác.