[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Vai trò của phòng, trị bệnh trong chăn nuôi
1. Tại sao việc cách ly vật nuôi mới nhập đàn lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?
A. Để theo dõi sức khỏe và phát hiện sớm các bệnh tiềm ẩn mà vật nuôi có thể mang theo.
B. Giúp vật nuôi mới làm quen với môi trường mới.
C. Đảm bảo vật nuôi mới được cung cấp đủ thức ăn và nước uống.
D. Giảm stress cho vật nuôi mới nhập đàn.
2. Trong công tác phòng bệnh, vệ sinh chuồng trại đóng vai trò thiết yếu. Biện pháp vệ sinh nào sau đây cần được thực hiện thường xuyên và triệt để nhất để loại bỏ mầm bệnh?
A. Quét dọn phân, rác và chất thải vật nuôi.
B. Phun thuốc sát trùng sau mỗi đợt nuôi hoặc khi có dịch bệnh.
C. Thay mới toàn bộ vật liệu độn chuồng.
D. Rửa sạch chuồng trại bằng nước.
3. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về nguyên tắc phòng bệnh hơn chữa bệnh trong chăn nuôi?
A. Xây dựng quy trình vệ sinh, sát trùng định kỳ và tiêm phòng vacxin đầy đủ.
B. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh nặng.
C. Theo dõi và điều trị các triệu chứng ban đầu của bệnh.
D. Phân tích nguyên nhân gây bệnh sau khi vật nuôi đã khỏi bệnh.
4. Theo các nghiên cứu về dịch tễ học động vật, việc chẩn đoán bệnh sớm và chính xác có ý nghĩa gì đối với công tác phòng và trị bệnh?
A. Giúp xác định đúng nguyên nhân gây bệnh để có phác đồ điều trị hiệu quả và ngăn chặn nguồn lây.
B. Chỉ giúp xác định loại vacxin cần sử dụng.
C. Làm tăng nguy cơ kháng thuốc của mầm bệnh.
D. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc thú y.
5. Theo phân tích của các tổ chức y tế động vật, việc giám sát dịch bệnh là một phần không thể thiếu của công tác phòng và trị bệnh. Giám sát dịch bệnh giúp gì cho người chăn nuôi?
A. Phát hiện sớm các ổ dịch, tình hình lưu hành của mầm bệnh để có biện pháp ứng phó kịp thời.
B. Đảm bảo vật nuôi đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
C. Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi.
D. Tăng cường khả năng miễn dịch cho vật nuôi.
6. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm trị bệnh trong chăn nuôi?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị khi vật nuôi bị nhiễm khuẩn.
B. Tiêm phòng vacxin định kỳ.
C. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
D. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát bệnh ký sinh trùng đường ruột ở vật nuôi?
A. Tẩy giun định kỳ và giữ gìn vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
B. Cho vật nuôi ăn thức ăn giàu đạm.
C. Tăng cường vận động cho vật nuôi.
D. Tiêm phòng vacxin phòng các bệnh đường ruột.
8. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động trong phòng bệnh, giúp nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi?
A. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn.
B. Điều trị bệnh khi vật nuôi có dấu hiệu lâm sàng.
C. Cách ly vật nuôi mới nhập đàn.
D. Phun thuốc sát trùng chuồng trại định kỳ.
9. Theo quan điểm hiện đại về chăn nuôi bền vững, vai trò của phòng và trị bệnh được nhìn nhận như thế nào?
A. Là yếu tố cốt lõi đảm bảo an toàn sinh học, sức khỏe vật nuôi và chất lượng sản phẩm.
B. Chỉ là một khâu phụ trợ, không ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chăn nuôi.
C. Chủ yếu tập trung vào việc sử dụng thuốc thú y khi có dịch bệnh bùng phát.
D. Có thể bỏ qua nếu chăn nuôi theo quy mô nhỏ.
10. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm, ngoài việc cách ly, hành động nào cần thực hiện ngay lập tức để ngăn chặn lây lan?
A. Thông báo cho cơ quan thú y để được hướng dẫn và xử lý kịp thời.
B. Tăng cường lượng thức ăn cho cả đàn.
C. Thay đổi loại thức ăn cho vật nuôi.
D. Cho toàn bộ đàn uống thuốc bổ.
11. Trong trường hợp có dịch bệnh xảy ra tại một vùng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng để bảo vệ trang trại của bạn?
A. Tăng cường các biện pháp an toàn sinh học, hạn chế tối đa việc ra vào trang trại.
B. Tập trung vào việc tiêm phòng vacxin cho toàn bộ đàn.
C. Giảm mật độ chăn nuôi trong chuồng.
D. Chuyển đổi sang giống vật nuôi khác.
12. Tại sao việc sử dụng thuốc thú y phải tuân thủ chỉ định của bác sĩ thú y hoặc theo hướng dẫn trên bao bì?
A. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh kháng thuốc và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm chăn nuôi.
B. Giúp giảm chi phí mua thuốc thú y.
C. Tăng cường sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
D. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.
13. Tại sao việc theo dõi và ghi chép nhật ký chăn nuôi, bao gồm cả lịch sử bệnh tật của vật nuôi, lại quan trọng?
A. Giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng, trị bệnh, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe lặp lại.
B. Là bằng chứng để yêu cầu bồi thường khi vật nuôi bị bệnh.
C. Cung cấp thông tin cho các nhà nghiên cứu về dịch tễ học.
D. Giúp tuân thủ các quy định về truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
14. Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và vật nuôi?
A. Thực hiện tốt công tác phòng, chống dịch bệnh động vật từ gốc.
B. Tăng cường nhập khẩu vật nuôi từ các nước an toàn.
C. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi phát hiện vật nuôi mắc bệnh.
D. Giảm quy mô chăn nuôi để hạn chế rủi ro.
15. Việc kiểm soát nguồn thức ăn và nước uống là một phần quan trọng của công tác phòng bệnh. Theo phân tích phổ biến, tại sao cần đảm bảo thức ăn và nước uống sạch sẽ, không nhiễm mầm bệnh?
A. Thức ăn và nước uống là con đường lây truyền trực tiếp nhiều loại bệnh nguy hiểm cho vật nuôi.
B. Thức ăn sạch giúp vật nuôi tăng trọng nhanh hơn.
C. Nước sạch giúp vật nuôi uống nhiều hơn, giảm stress.
D. Kiểm soát thức ăn và nước uống là yêu cầu bắt buộc của hệ thống quản lý chất lượng.
16. Trong chăn nuôi, việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của vật nuôi có ý nghĩa như thế nào đối với công tác phòng và trị bệnh?
A. Giúp phát hiện bệnh sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế lây lan và thiệt hại.
B. Giúp xác định nguyên nhân gây bệnh một cách chính xác ngay lập tức.
C. Giúp giảm chi phí điều trị bệnh cho vật nuôi.
D. Giúp cải thiện năng suất chăn nuôi.
17. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về tầm quan trọng của an toàn sinh học trong phòng bệnh?
A. Kiểm soát chặt chẽ người, phương tiện, động vật ra vào khu vực chăn nuôi.
B. Chỉ tập trung vào việc tiêm phòng vacxin.
C. Sử dụng kháng sinh với liều cao để phòng bệnh.
D. Bỏ qua việc vệ sinh chuồng trại nếu không có dịch bệnh.
18. Theo phân tích phổ biến về vai trò của phòng bệnh trong chăn nuôi, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi?
A. Tiêm phòng vacxin đầy đủ và đúng lịch cho vật nuôi.
B. Phun thuốc sát trùng định kỳ chuồng trại và khu vực xung quanh.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước và thức ăn cho vật nuôi.
D. Cách ly kịp thời vật nuôi có biểu hiện bất thường.
19. Tại sao việc kiểm soát vận chuyển vật nuôi ra vào khu vực chăn nuôi lại quan trọng trong phòng bệnh?
A. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào trang trại qua vật nuôi hoặc phương tiện vận chuyển.
B. Đảm bảo vật nuôi được vận chuyển đến nơi tiêu thụ an toàn.
C. Giúp kiểm soát số lượng vật nuôi trong trang trại.
D. Tăng cường sự trao đổi vật chất giữa các trang trại.
20. Vai trò của thuốc thú y trong chăn nuôi hiện đại là gì?
A. Hỗ trợ phòng và điều trị bệnh, giúp vật nuôi khỏe mạnh và tăng năng suất.
B. Chỉ dùng để tăng trọng nhanh cho vật nuôi.
C. Là phương pháp duy nhất để phòng bệnh hiệu quả.
D. Chủ yếu dùng để cải thiện chất lượng thịt.
21. Theo các chuyên gia về thú y, tác động chính của việc phòng bệnh hiệu quả trong chăn nuôi là gì?
A. Giảm thiểu thiệt hại kinh tế do bệnh tật gây ra, đảm bảo sản xuất ổn định.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng thịt, trứng, sữa.
D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc thú y.
22. Khi vật nuôi có dấu hiệu của bệnh, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp và cần thiết nhất để hạn chế sự lây lan?
A. Cách ly vật nuôi bị bệnh ra khỏi đàn khỏe mạnh.
B. Tăng cường dinh dưỡng cho cả đàn.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng cho toàn đàn.
D. Theo dõi sát sao biểu hiện của các vật nuôi khỏe mạnh.
23. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng bệnh chủ động?
A. Tiêm phòng vacxin định kỳ.
B. Cách ly vật nuôi bị bệnh.
C. Sử dụng kháng sinh để điều trị khi vật nuôi bị nhiễm khuẩn.
D. Kiểm tra thân nhiệt vật nuôi hàng ngày.
24. Việc xử lý chất thải chăn nuôi đúng cách đóng vai trò gì trong phòng chống dịch bệnh?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, loại bỏ nơi trú ngụ và sinh sản của mầm bệnh.
B. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ cho cây trồng.
C. Giúp vật nuôi có môi trường sống sạch sẽ hơn.
D. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
25. Trong chăn nuôi gia cầm, bệnh nào sau đây thường được phòng ngừa bằng tiêm vacxin định kỳ?
A. Bệnh cúm gia cầm.
B. Bệnh tiêu chảy ở gà con.
C. Bệnh viêm khớp ở gà.
D. Bệnh ký sinh trùng đường ruột.