[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 21 Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
1. Công nghệ nào được áp dụng để sản xuất thịt gà sấy khô, một sản phẩm tiện lợi và có thời hạn sử dụng lâu dài?
A. Công nghệ hấp thụ
B. Công nghệ sấy chân không hoặc sấy nhiệt
C. Công nghệ đóng gói khí quyển
D. Công nghệ lên men
2. Trong bảo quản rau, củ, quả có nguồn gốc chăn nuôi (ví dụ: mỡ động vật), việc sử dụng công nghệ bảo quản khí quyển điều chỉnh (CAS) với nồng độ O2 thấp và CO2 cao giúp mang lại lợi ích gì?
A. Kích thích quá trình chín và lên men
B. Ức chế sự hô hấp, làm chậm quá trình chín và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật
C. Tăng cường mùi thơm tự nhiên
D. Làm cho sản phẩm bị mềm nhũn
3. Trong chế biến thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm, công nghệ nào giúp làm giảm hoặc vô hoạt các enzyme gây hư hỏng và vi sinh vật có hại?
A. Công nghệ sấy lạnh
B. Công nghệ nghiền
C. Công nghệ xử lý nhiệt (sấy, hấp, ép đùn)
D. Công nghệ đóng gói khí quyển
4. Công nghệ nào sau đây được xem là ứng dụng công nghệ cao trong việc tách chiết các hoạt chất có giá trị từ sản phẩm chăn nuôi để làm nguyên liệu cho ngành dược phẩm hoặc thực phẩm chức năng?
A. Công nghệ sấy chân không
B. Công nghệ ly tâm phân đoạn
C. Công nghệ chiết xuất bằng siêu âm hoặc enzyme
D. Công nghệ lọc màng
5. Việc sử dụng công nghệ đông lạnh sâu (tức là nhiệt độ rất thấp, ví dụ -40°C đến -80°C) cho các sản phẩm chăn nuôi có ưu điểm chính là gì?
A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm
B. Ngăn chặn hầu hết hoạt động sinh hóa và vi sinh vật, bảo quản được lâu dài mà ít suy giảm chất lượng
C. Làm cho sản phẩm có vị ngọt hơn
D. Tăng cường quá trình oxy hóa
6. Việc sử dụng enzyme transglutaminase (TG) trong chế biến thịt, thủy sản có tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường màu sắc đỏ cho thịt
B. Tạo liên kết ngang giữa các phân tử protein, cải thiện cấu trúc và độ kết dính
C. Làm mềm thịt
D. Tăng cường hương vị cay
7. Công nghệ nào được ứng dụng để sản xuất sữa bột, giúp loại bỏ nước khỏi sữa lỏng một cách hiệu quả, tạo ra sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển?
A. Công nghệ lọc thẩm thấu ngược
B. Công nghệ sấy phun (Spray drying)
C. Công nghệ đông khô (Freeze drying)
D. Công nghệ cô đặc chân không
8. Việc sử dụng công nghệ bức xạ ion hóa trong bảo quản thực phẩm chăn nuôi có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc và hương vị của sản phẩm
B. Có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và ức chế enzyme mà không làm tăng nhiệt độ sản phẩm đáng kể
C. Yêu cầu thiết bị phức tạp và chi phí vận hành cao
D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm khô
9. Công nghệ nào được ứng dụng để chế biến lòng đỏ trứng thành bột lòng đỏ trứng, một nguyên liệu phổ biến trong sản xuất bánh kẹo và thực phẩm chức năng?
A. Công nghệ ép lạnh
B. Công nghệ sấy phun
C. Công nghệ đông đặc
D. Công nghệ lọc
10. Trong bảo quản thịt gia cầm, việc sử dụng công nghệ chiếu xạ có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm thịt bị khô và cứng
B. Tiêu diệt vi khuẩn Salmonella và E. coli, kéo dài thời gian bảo quản
C. Tăng cường mùi vị lạ
D. Làm giảm hàm lượng protein
11. Công nghệ nào được áp dụng để sản xuất gelatin từ da, xương và mô liên kết của động vật, một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm và dược phẩm?
A. Công nghệ sấy lạnh
B. Công nghệ chiết xuất thủy phân bằng nhiệt và axit/kiềm
C. Công nghệ đóng gói khí quyển
D. Công nghệ ly tâm
12. Công nghệ nào được áp dụng trong chế biến thịt để tạo ra sản phẩm có cấu trúc tương tự như thịt nguyên miếng, ví dụ như giăm bông hoặc xúc xích dạng khối?
A. Công nghệ sấy khô
B. Công nghệ ướp muối khô
C. Công nghệ tái cấu trúc (Restructuring/Reforming)
D. Công nghệ hun khói
13. Trong bảo quản thịt đông lạnh, việc tái đông lạnh (refreezing) sau khi đã rã đông không được khuyến khích vì lý do chính là gì?
A. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của thịt
B. Làm giảm chất lượng cảm quan (kết cấu, độ ẩm) và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do tinh thể đá lớn hơn
C. Tăng tốc độ đông lạnh
D. Không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
14. Trong chế biến sản phẩm chăn nuôi, việc sử dụng khí CO2 hoặc N2 trong bao bì MAP (Modified Atmosphere Packaging) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường màu sắc tự nhiên của sản phẩm
B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và chậm quá trình oxy hóa
C. Tạo độ giòn cho sản phẩm
D. Tăng cường mùi thơm đặc trưng của sản phẩm
15. Trong sản xuất xúc xích, công nghệ nào giúp tạo ra cấu trúc nhũ tương mịn, đồng nhất, đảm bảo độ dai và khả năng giữ nước tốt cho sản phẩm?
A. Công nghệ đóng gói MAP
B. Công nghệ xay nhũ hóa (Emulsification)
C. Công nghệ hút chân không
D. Công nghệ hun khói
16. Công nghệ bảo quản thịt bằng cách sử dụng khí quyển điều chỉnh (Controlled Atmosphere Storage - CAS) khác với MAP ở điểm nào?
A. CAS duy trì nồng độ khí cố định, còn MAP có thể thay đổi
B. CAS cho phép thay đổi nồng độ khí theo thời gian để tối ưu hóa bảo quản, còn MAP cố định
C. CAS chỉ sử dụng khí CO2, còn MAP sử dụng nhiều loại khí
D. CAS áp dụng cho sản phẩm tươi, MAP cho sản phẩm chế biến
17. Trong chế biến mỡ lợn, công nghệ rán gia nhiệt (render) nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm đông đặc mỡ
B. Tách chiết mỡ lỏng ra khỏi các thành phần rắn
C. Làm mềm các mô liên kết
D. Tăng cường độ giòn
18. Công nghệ nào được áp dụng để chế biến sữa thành sữa chua, giúp tạo ra sản phẩm lên men với hương vị đặc trưng và lợi khuẩn cho sức khỏe?
A. Công nghệ ly tâm tách kem
B. Công nghệ lên men vi sinh
C. Công nghệ tiệt trùng UHT
D. Công nghệ sấy phun
19. Việc sử dụng công nghệ chiếu xạ gamma để bảo quản thịt bò có thể giúp:
A. Tăng cường độ mềm của thịt
B. Tiêu diệt vi khuẩn E. coli O157:H7 và kéo dài thời hạn sử dụng
C. Làm thịt có màu xanh lá cây
D. Tăng cường mỡ trong thịt
20. Công nghệ nào được ứng dụng để chế biến collagen từ da hoặc xương gia súc, gia cầm, phục vụ cho ngành mỹ phẩm và dược phẩm?
A. Công nghệ sấy phun
B. Công nghệ chiết xuất thủy phân bằng enzyme hoặc axit
C. Công nghệ làm lạnh nhanh
D. Công nghệ đóng gói chân không
21. Việc sử dụng công nghệ đông lạnh nhanh (IQF) cho các sản phẩm như tôm, cá có ưu điểm gì so với đông lạnh chậm?
A. Làm tăng kích thước tinh thể đá, gây hư hại tế bào
B. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể đá lớn, bảo toàn cấu trúc và chất lượng sản phẩm tốt hơn
C. Tăng cường quá trình oxy hóa lipid
D. Làm sản phẩm bị khô và cứng hơn
22. Công nghệ nào được áp dụng để sản xuất mỡ lợn tinh luyện, giúp loại bỏ tạp chất, màu và mùi không mong muốn, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao?
A. Công nghệ lên men
B. Công nghệ hấp thụ
C. Công nghệ tinh luyện (lọc, tẩy màu, khử mùi)
D. Công nghệ đóng gói khí
23. Một trong những công nghệ bảo quản lạnh tiên tiến nhất hiện nay, giúp kéo dài thời gian sử dụng của thịt gia súc, gia cầm mà vẫn giữ được chất lượng dinh dưỡng và cảm quan là gì?
A. Ứng dụng công nghệ đông lạnh nhanh (IQF - Individual Quick Freezing)
B. Bảo quản bằng phương pháp muối truyền thống
C. Sử dụng các loại hóa chất bảo quản thực phẩm theo quy định
D. Đóng gói trong chân không ở nhiệt độ phòng
24. Công nghệ nào được áp dụng rộng rãi để bảo quản sữa tươi tiệt trùng (UHT), giúp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và bào tử, cho phép bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?
A. Công nghệ thanh trùng Pasteur
B. Công nghệ đông lạnh nhanh
C. Công nghệ tiệt trùng ở nhiệt độ siêu cao (UHT - Ultra-High Temperature)
D. Công nghệ sấy khô
25. Trong quá trình sản xuất phô mai, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc cô đặc protein sữa và tạo ra cấu trúc đặc trưng của phô mai?
A. Công nghệ tiệt trùng UHT
B. Công nghệ lên men lactic
C. Công nghệ đông lạnh
D. Công nghệ sử dụng enzyme rennet (chất làm đông tụ sữa)