1. Khi nói đến việc tối ưu hóa năng suất vật nuôi, phương thức chăn nuôi nào được nhấn mạnh nhất?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Chăn thả tự nhiên
2. Phương thức chăn nuôi bán thâm canh thường có đặc điểm nổi bật nào so với quảng canh?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn tự nhiên và điều kiện thời tiết.
B. Có sự đầu tư về chuồng trại, thức ăn bổ sung và quản lí chặt chẽ hơn.
C. Sử dụng diện tích đất rất lớn và ít lao động.
D. Vật nuôi ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài, giảm thiểu dịch bệnh.
3. Mục tiêu chính của việc áp dụng phương thức chăn nuôi thâm canh là gì?
A. Tối đa hóa diện tích sử dụng và giảm thiểu chi phí.
B. Tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trên một đơn vị diện tích.
C. Giảm thiểu tác động đến môi trường tự nhiên.
D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho vật nuôi.
4. Việc xây dựng hệ thống chuồng trại kiên cố, hiện đại là đặc trưng chủ yếu của phương thức chăn nuôi nào?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Chăn thả rông.
5. Yếu tố nào KHÔNG phải là lợi thế của phương thức chăn nuôi quảng canh?
A. Đầu tư ban đầu thấp.
B. Sử dụng ít lao động.
C. Sản phẩm có chất lượng đồng đều.
D. Phù hợp với quy mô lớn.
6. Việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi (như công nghệ sinh học, tự động hóa) phổ biến nhất ở phương thức nào?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Cả ba phương thức đều như nhau.
7. Đâu là biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của phương thức chăn nuôi thâm canh đến môi trường?
A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Xử lý chất thải chăn nuôi theo quy định.
C. Tăng mật độ vật nuôi trên một đơn vị diện tích.
D. Giảm thiểu việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
8. Việc sử dụng giống vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt là đặc trưng của phương thức chăn nuôi nào?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Cả ba phương thức
9. Phương thức chăn nuôi nào có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Tất cả đều có nguy cơ.
10. Việc sử dụng thức ăn bổ sung, thức ăn chế biến sẵn là đặc điểm phổ biến của phương thức chăn nuôi nào?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh và Thâm canh
C. Chỉ quảng canh
D. Chăn thả tự do
11. Phương thức chăn nuôi nào thường yêu cầu người chăn nuôi có kỹ năng dự báo và ứng phó với biến đổi thời tiết?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Tất cả các phương thức.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương thức chăn nuôi quảng canh?
A. Sử dụng ít lao động và chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Thích hợp với quy mô lớn, tận dụng diện tích đất rộng.
C. Vật nuôi sinh trưởng và phát triển tốt nhờ môi trường tự nhiên.
D. Cho năng suất cao và chất lượng sản phẩm đồng đều.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc áp dụng phương thức chăn nuôi?
A. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
B. Nâng cao hiệu quả kinh tế.
C. Giảm thiểu lao động thủ công.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
14. Phương thức chăn nuôi nào cần sự quản lý chặt chẽ về dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống của vật nuôi?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Cả ba phương thức đều cần như nhau.
15. Trong chăn nuôi thâm canh, việc kiểm soát dịch bệnh thường được thực hiện bằng cách nào là chủ yếu?
A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho vật nuôi qua thức ăn.
B. Tiêm phòng đầy đủ, vệ sinh chuồng trại và khử trùng nghiêm ngặt.
C. Để vật nuôi tự do vận động, tiếp xúc với môi trường để tăng sức đề kháng.
D. Chỉ can thiệp khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với phương thức chăn nuôi quảng canh?
A. Sử dụng thức ăn chủ yếu từ nguồn tự nhiên.
B. Vật nuôi được nuôi thả trong phạm vi rộng.
C. Đầu tư nhiều vào giống, thức ăn và hệ thống chuồng trại hiện đại.
D. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
17. Phương thức chăn nuôi nào phù hợp nhất cho các hộ gia đình có diện tích đất hạn chế nhưng muốn tăng thu nhập?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Chăn thả tự do
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của phương thức chăn nuôi thâm canh?
A. Khả năng tận dụng diện tích đất rộng và nguồn thức ăn tự nhiên.
B. Mức độ đầu tư vào chuồng trại, thức ăn công nghiệp và công nghệ.
C. Khả năng vật nuôi tự tìm kiếm thức ăn và chống chịu bệnh tật.
D. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
19. Đặc điểm vật nuôi có khả năng tự tìm kiếm thức ăn và chống chịu bệnh tật tốt là điển hình cho phương thức chăn nuôi nào?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Chăn nuôi tập trung.
20. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa bán thâm canh và quảng canh?
A. Quy mô chăn nuôi.
B. Mức độ đầu tư vào chuồng trại và thức ăn bổ sung.
C. Sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
D. Loại hình vật nuôi được chăn nuôi.
21. Trong phương thức bán thâm canh, vật nuôi được cung cấp những gì ngoài nguồn thức ăn tự nhiên?
A. Chỉ nước uống.
B. Thức ăn bổ sung và thức ăn tinh.
C. Hoàn toàn không có thức ăn bổ sung.
D. Chỉ các loại vitamin tổng hợp.
22. Phương thức chăn nuôi nào ít đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ thuật cao?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Tất cả đều đòi hỏi như nhau.
23. Cần chú trọng yếu tố nào nhất để nâng cao hiệu quả của phương thức bán thâm canh?
A. Tăng cường diện tích thả
B. Giảm thiểu thức ăn bổ sung
C. Cải thiện chất lượng giống và bổ sung dinh dưỡng hợp lý
D. Hạn chế tối đa việc quản lý chuồng trại
24. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất của phương thức chăn nuôi thâm canh?
A. Đòi hỏi diện tích đất rộng lớn.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của môi trường tự nhiên.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và rủi ro dịch bệnh tiềm ẩn.
D. Năng suất thấp do vật nuôi thiếu vận động.
25. Trong các phương thức chăn nuôi, phương thức nào có chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm thường là thấp nhất?
A. Quảng canh
B. Bán thâm canh
C. Thâm canh
D. Tùy thuộc vào loại vật nuôi.