[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài Ôn tập Chủ đề 5 Công nghệ chăn nuôi
1. Tại sao việc theo dõi và ghi chép dữ liệu chăn nuôi (ví dụ: lượng thức ăn, tăng trọng, sức khỏe) lại quan trọng trong công nghệ chăn nuôi tiên tiến?
A. Để tuân thủ quy định của cơ quan thú y.
B. Để phân tích hiệu quả sản xuất, phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh chiến lược chăn nuôi kịp thời.
C. Để cung cấp thông tin cho các báo cáo tài chính.
D. Để xác định giống vật nuôi tốt nhất.
2. Mục đích của việc sử dụng phương pháp bảo quản thức ăn bằng silo hoặc bao jumbo trong công nghệ chăn nuôi là gì?
A. Giảm thiểu sự bay hơi của nước trong thức ăn.
B. Bảo vệ thức ăn khỏi tác động của môi trường (ẩm, côn trùng, vi sinh vật) và giữ nguyên chất lượng.
C. Tăng cường hương vị cho thức ăn.
D. Giúp vật nuôi dễ dàng tiếp cận thức ăn.
3. Mục đích của việc sử dụng máy phối trộn thức ăn công nghiệp trong chăn nuôi là gì?
A. Tạo ra các loại thức ăn có mùi vị khác nhau.
B. Đảm bảo sự đồng nhất về thành phần dinh dưỡng trong từng mẻ thức ăn.
C. Giảm thời gian chế biến thức ăn.
D. Tăng cường khả năng tiêu hóa của thức ăn.
4. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện đại?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh tràn lan.
B. Sản xuất enzyme, acid amin và các chất bổ sung dinh dưỡng vi sinh.
C. Thúc đẩy sử dụng thức ăn thô chưa qua sơ chế.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu trong trồng trọt thức ăn.
5. Trong công nghệ chăn nuôi, việc bổ sung acid amin thiết yếu vào thức ăn cho lợn con tập ăn nhằm mục đích chính là gì?
A. Cải thiện màu sắc của thịt.
B. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh và phát triển hệ tiêu hóa.
C. Tăng khả năng chống chịu stress.
D. Giảm lượng nước tiêu thụ.
6. Công nghệ chăn nuôi theo hướng hữu cơ nhấn mạnh điều gì trong việc lựa chọn và sử dụng thức ăn?
A. Ưu tiên các nguyên liệu công nghiệp tổng hợp.
B. Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc hữu cơ, không chứa hóa chất tổng hợp, kháng sinh và GMO.
C. Tập trung vào hiệu quả kinh tế cao nhất bằng mọi giá.
D. Chỉ sử dụng thức ăn sản xuất tại địa phương.
7. Trong công nghệ chăn nuôi, việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn có tác dụng gì?
A. Tăng cường khả năng sinh sản.
B. Bảo vệ vitamin và acid béo không no khỏi bị phân hủy, duy trì chất lượng thức ăn.
C. Giúp vật nuôi ngủ ngon hơn.
D. Tăng khả năng sử dụng sắt.
8. Loại enzyme nào thường được bổ sung vào thức ăn cho gia súc nhai lại để tăng cường tiêu hóa chất xơ?
A. Amylase.
B. Protease.
C. Cellulase.
D. Lipase.
9. Trong công nghệ chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của nguyên liệu thô, đặc biệt là các loại ngũ cốc?
A. Nghiền mịn.
B. Ép viên.
C. Ủ men vi sinh.
D. Sấy khô.
10. Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi theo hướng bền vững ưu tiên sử dụng nguồn nguyên liệu nào?
A. Các loại bột cá và thịt nhập khẩu.
B. Phụ phẩm nông nghiệp và công nghiệp có thể tái chế.
C. Các loại ngũ cốc biến đổi gen.
D. Nguyên liệu hóa tổng hợp.
11. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước uống cho vật nuôi lại quan trọng trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?
A. Để giảm lượng nước tiêu thụ.
B. Nước sạch đảm bảo sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa bệnh tật truyền qua đường nước.
C. Giúp vật nuôi phát triển bộ lông mượt mà.
D. Tăng cường khả năng sinh sản.
12. Công nghệ sản xuất thức ăn viên nén (pellet) cho vật nuôi mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí nguyên liệu thô.
B. Tăng cường sự đồng nhất của khẩu phần ăn, giảm thất thoát thức ăn và cải thiện khả năng hấp thu.
C. Thúc đẩy vật nuôi ăn nhiều hơn.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định chất lượng thức ăn chăn nuôi theo hướng công nghệ hiện đại?
A. Nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu.
B. Thành phần dinh dưỡng và tính khả dụng sinh học.
C. Mùi vị hấp dẫn đối với vật nuôi.
D. Giá thành sản xuất thấp.
14. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc lựa chọn công nghệ chuồng nuôi phù hợp với từng loại vật nuôi và quy mô trang trại?
A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Mục tiêu sản xuất, đặc điểm sinh học của vật nuôi, điều kiện khí hậu và nguồn lực sẵn có.
C. Kiểu dáng thẩm mỹ của chuồng trại.
D. Khả năng chống chịu của vật liệu xây dựng.
15. Mục đích chính của việc bổ sung vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn của vật nuôi theo công nghệ hiện đại là gì?
A. Tăng trọng lượng cơ thể nhanh chóng.
B. Cải thiện khả năng sinh sản và sức đề kháng.
C. Giảm chi phí thức ăn.
D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
16. Công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi hiện đại tập trung vào việc gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Chỉ đơn giản là đào hố chôn lấp.
B. Tái sử dụng làm phân bón hữu cơ, sản xuất biogas hoặc xử lý bằng các phương pháp sinh học/hóa học.
C. Thải trực tiếp ra sông, hồ.
D. Tăng cường sử dụng hóa chất khử mùi.
17. Việc bổ sung men tiêu hóa (enzyme) vào thức ăn cho heo con có tác dụng quan trọng nhất là gì?
A. Giảm mùi hôi của phân.
B. Hỗ trợ tiêu hóa các thành phần dinh dưỡng phức tạp, giúp heo con hấp thu tốt hơn.
C. Tăng cường màu sắc của thịt.
D. Giảm nhu cầu nước uống.
18. Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động trong chăn nuôi hiện đại mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự tương tác giữa người và vật nuôi.
B. Giảm thiểu lao động, đảm bảo dinh dưỡng chính xác và đồng đều cho vật nuôi.
C. Tăng khả năng cạnh tranh của vật nuôi.
D. Thúc đẩy quá trình thuần hóa vật nuôi.
19. Trong công nghệ chăn nuôi gia súc, việc sử dụng thức ăn cân bằng dinh dưỡng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xương?
A. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước cơ bắp.
B. Cung cấp đủ canxi, photpho và vitamin D để phát triển xương chắc khỏe.
C. Làm xương mềm yếu hơn.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước.
20. Trong các phương pháp quản lý dịch bệnh trong chăn nuôi hiện đại, biện pháp nào được coi là hiệu quả và mang tính phòng ngừa cao nhất?
A. Chỉ điều trị khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh.
B. Kiểm soát an toàn sinh học chặt chẽ và tiêm phòng vắc xin định kỳ.
C. Sử dụng kháng sinh với liều cao.
D. Cách ly vật nuôi khỏe mạnh.
21. Trong công nghệ chăn nuôi, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của vật nuôi?
A. Khả năng vận động.
B. Sức khỏe, tăng trưởng và hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
C. Nhu cầu nước uống.
D. Tuổi thọ trung bình.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình quản lý sức khỏe vật nuôi theo công nghệ hiện đại?
A. Số lượng thuốc thú y đã sử dụng.
B. Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong thấp, năng suất cao và chi phí phòng bệnh hợp lý.
C. Việc tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin.
D. Khả năng phát hiện dịch bệnh sớm.
23. Trong chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng thức ăn tinh chế có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn thô truyền thống?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Dễ dàng thu thập nguyên liệu.
C. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm ô nhiễm môi trường.
D. Giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm.
24. Công nghệ nào giúp cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn ở vật nuôi bằng cách tăng cường hấp thu dinh dưỡng và giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng?
A. Sử dụng kháng sinh kích thích tăng trưởng.
B. Chế biến nhiệt độ cao.
C. Bổ sung enzyme và probiotics.
D. Tăng cường protein trong khẩu phần.
25. Trong chăn nuôi hiện đại, việc lựa chọn giống vật nuôi có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Khả năng thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
B. Năng suất sinh sản và tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn, và khả năng kháng bệnh.
C. Ngoại hình đẹp và dễ thuần hóa.
D. Chi phí mua giống ban đầu thấp.