[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 17 Khái quát về động cơ đốt trong
1. Nguồn gốc của năng lượng cơ học mà động cơ đốt trong tạo ra là từ đâu?
A. Năng lượng điện.
B. Năng lượng hóa học của nhiên liệu.
C. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
D. Năng lượng từ lực hấp dẫn.
2. Bộ phận nào của động cơ đốt trong chịu trách nhiệm dẫn động xupap?
A. Trục khuỷu.
B. Trục cam.
C. Bánh đà.
D. Thanh piston.
3. Động cơ đốt trong được coi là đốt trong vì quá trình đốt cháy nhiên liệu diễn ra ở đâu?
A. Bên ngoài xi lanh.
B. Trong buồng đốt của xi lanh.
C. Trong bộ chế hòa khí.
D. Trong ống xả.
4. Mục đích chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?
A. Tăng công suất động cơ.
B. Làm giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động và làm mát chúng.
C. Tạo ra tia lửa điện.
D. Đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn.
5. Đâu là bộ phận chính của hệ thống nhiên liệu trong động cơ xăng hiện đại?
A. Bộ chế hòa khí.
B. Kim phun nhiên liệu.
C. Bugi.
D. Bơm dầu.
6. Trong động cơ diesel, nhiên liệu được đưa vào xi lanh bằng cách nào?
A. Hòa trộn với không khí trước khi nạp.
B. Phun trực tiếp vào xi lanh ở cuối kỳ nén.
C. Sử dụng bugi để đốt cháy.
D. Hút vào cùng với không khí.
7. Trục khuỷu có vai trò gì trong động cơ đốt trong?
A. Điều khiển thời điểm đóng mở xupap.
B. Tạo ra tia lửa điện.
C. Chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.
D. Làm mát động cơ.
8. Đâu là khái niệm chính xác nhất về động cơ đốt trong?
A. Một loại động cơ nhiệt chuyển đổi năng lượng hóa học của nhiên liệu thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy.
B. Một loại động cơ sử dụng năng lượng điện để tạo ra chuyển động.
C. Một loại động cơ sử dụng năng lượng gió để tạo ra chuyển động.
D. Một loại động cơ sử dụng năng lượng nước để tạo ra chuyển động.
9. Trong động cơ đốt trong, khái niệm tỷ số nén đề cập đến tỉ lệ giữa thể tích nào?
A. Tỷ lệ giữa thể tích xi lanh khi piston ở điểm chết trên và điểm chết dưới.
B. Tỷ lệ giữa thể tích xi lanh khi piston ở điểm chết dưới và thể tích buồng đốt.
C. Tỷ lệ giữa thể tích buồng đốt và thể tích xi lanh khi piston ở điểm chết trên.
D. Tỷ lệ giữa thể tích nhiên liệu và thể tích không khí.
10. Chức năng của bánh đà trong động cơ đốt trong là gì?
A. Tạo ra tia lửa điện.
B. Làm phẳng sự biến thiên của mô-men xoắn và duy trì quán tính quay cho động cơ.
C. Cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt.
D. Lọc sạch không khí nạp.
11. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là quá trình cơ bản trong chu trình làm việc của động cơ đốt trong?
A. Nén hỗn hợp hòa khí.
B. Đốt cháy hỗn hợp hòa khí và sinh công.
C. Hút nhiên liệu và không khí vào xi lanh.
D. Làm mát động cơ bằng nước.
12. Bộ phận nào tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí trong động cơ xăng?
A. Kim phun.
B. Bugi.
C. Bộ chế hòa khí.
D. Van xả.
13. Động cơ hai kỳ thực hiện một chu trình làm việc (hút, nén, nổ, xả) trong bao nhiêu vòng quay của trục khuỷu?
A. Bốn vòng quay.
B. Một vòng quay.
C. Hai vòng quay.
D. Ba vòng quay.
14. Động cơ đốt trong được phân loại dựa trên cách thức đốt cháy nhiên liệu thành hai loại chính là gì?
A. Động cơ xăng và động cơ dầu.
B. Động cơ hai kỳ và động cơ bốn kỳ.
C. Động cơ đốt trong và động cơ đốt ngoài.
D. Động cơ pít-tông và động cơ tuabin.
15. Trong động cơ đốt trong, piston di chuyển trong không gian nào?
A. Vỏ động cơ.
B. Ống xả.
C. Xi lanh.
D. Buồng đốt.
16. Đâu là ưu điểm chính của động cơ bốn kỳ so với động cơ hai kỳ?
A. Cấu tạo đơn giản hơn.
B. Công suất lớn hơn trên cùng dung tích.
C. Tiêu hao nhiên liệu ít hơn và khí thải sạch hơn.
D. Khởi động dễ dàng hơn.
17. Động cơ đốt trong thường sử dụng loại nhiên liệu nào phổ biến nhất?
A. Than đá.
B. Xăng và dầu diesel.
C. Khí hydro.
D. Nhiên liệu sinh học.
18. Khi piston đi từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới, quá trình nào thường xảy ra trong xi lanh của động cơ xăng bốn kỳ?
A. Nén hỗn hợp hòa khí.
B. Đốt cháy và giãn nở.
C. Hút hỗn hợp hòa khí.
D. Thải khí cháy.
19. Trong động cơ đốt trong, nhiên liệu và không khí được hòa trộn trước khi đưa vào xi lanh là đặc điểm của loại động cơ nào?
A. Động cơ xăng.
B. Động cơ diesel.
C. Động cơ phản lực.
D. Động cơ Stirling.
20. Hệ thống nào trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ làm mát các bộ phận để tránh quá nhiệt?
A. Hệ thống bôi trơn.
B. Hệ thống đánh lửa.
C. Hệ thống làm mát.
D. Hệ thống nhiên liệu.
21. Yếu tố nào quyết định đến công suất của một động cơ đốt trong?
A. Chỉ số octan của nhiên liệu.
B. Dung tích xi lanh, số vòng quay của trục khuỷu và hiệu suất của động cơ.
C. Màu sắc của động cơ.
D. Loại dầu bôi trơn sử dụng.
22. Trong động cơ đốt trong, chức năng chính của hệ thống DISTRIBUTION (phân phối khí) là gì?
A. Cung cấp nhiên liệu cho động cơ.
B. Làm mát động cơ.
C. Điều khiển việc nạp hỗn hợp hòa khí và thải khí cháy ra khỏi xi lanh.
D. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy nhiên liệu.
23. Đặc điểm chính của động cơ diesel so với động cơ xăng là gì?
A. Sử dụng tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí.
B. Tỷ số nén cao hơn và nhiên liệu tự cháy do nhiệt độ nén.
C. Hòa trộn nhiên liệu và không khí trước khi vào xi lanh.
D. Hoạt động dựa trên nguyên lý đốt trong.
24. Hệ thống nào trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ cung cấp và điều chỉnh lượng nhiên liệu phù hợp với chế độ hoạt động?
A. Hệ thống làm mát.
B. Hệ thống đánh lửa.
C. Hệ thống nhiên liệu.
D. Hệ thống bôi trơn.
25. Bộ phận nào có vai trò biến đổi năng lượng nhiệt và áp suất của khí cháy thành chuyển động quay của trục khuỷu?
A. Xupap.
B. Bugi.
C. Piston.
D. Thanh truyền.